Admire là gì? Khám phá sắc thái nghĩa và cách dùng tinh tế
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn diễn đạt sự ngưỡng mộ trong tiếng Anh? Bạn băn khoăn không biết nên dùng từ nào cho phù hợp? “Admire” là một động từ tuyệt vời để thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục. Tuy nhiên, “admire là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách tinh tế và chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ nghĩa cơ bản, cách sử dụng, đến phân biệt với các từ tương tự, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn làm chủ từ vựng “admire” và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh.
Mở đầu: “Admire” – Thể hiện sự ngưỡng mộ chân thành
Ai trong chúng ta cũng có những người mình ngưỡng mộ, những phẩm chất đáng trân trọng, hay những thành tựu khiến chúng ta kinh ngạc. Trong tiếng Anh, “admire” là một động từ mạnh mẽ giúp bạn diễn tả sự ngưỡng mộ đó một cách chân thành và tinh tế. Vậy “admire là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá!
I. “Admire” là gì?
“Admire” có nghĩa là “ngưỡng mộ”, “khâm phục”, “thán phục”. Nó thể hiện sự đánh giá cao, kính trọng, và ngợi khen đối với một người, một vật, hoặc một phẩm chất nào đó.
Ví dụ:
I admire her courage. (Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cô ấy.)
We admire his talent. (Chúng tôi khâm phục tài năng của anh ấy.)
They admire the beautiful scenery. (Họ trầm trồ trước cảnh đẹp.)
II. Cấu trúc câu với “Admire”
“Admire” thường được sử dụng theo cấu trúc sau:
Admire + someone/something (tân ngữ)
Ví dụ:
Admire her dedication (Ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy)
Admire the painting (Chiêm ngưỡng bức tranh)
Admire their achievements (Khâm phục thành tích của họ)
Bạn cũng có thể dùng “admire” với giới từ “for”:
Admire + someone/something + for + something (lý do ngưỡng mộ)
Ví dụ:
I admire her for her intelligence. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì trí thông minh của cô ấy.)
We admire him for his honesty. (Chúng tôi khâm phục anh ấy vì sự trung thực của anh ấy.)
III. Phân biệt “Admire” với các từ tương tự
“Admire” thường bị nhầm lẫn với các từ như “like” (thích), “love” (yêu), “respect” (tôn trọng), và “appreciate” (đánh giá cao). Tuy nhiên, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.
Từ | Ý nghĩa |
Admire | Ngưỡng mộ, khâm phục (vì tài năng, phẩm chất) |
Like | Thích |
Love | Yêu |
Respect | Tôn trọng |
Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng |
Ví dụ:
Admire: I admire her artistic talent. (Tôi ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của cô ấy.)
Like: I like her personality. (Tôi thích tính cách của cô ấy.)
Love: I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)
Respect: I respect his opinions. (Tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy.)
Appreciate: I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
IV. “Admire” trong các ngữ cảnh khác nhau
“Admire” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
Nghệ thuật: We admired the artist’s skill. (Chúng tôi ngưỡng mộ kỹ năng của nghệ sĩ.)
Thể thao: I admire his athletic abilities. (Tôi ngưỡng mộ khả năng thể thao của anh ấy.)
Công việc: She is admired for her leadership qualities. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì phẩm chất lãnh đạo của mình.)
Cuộc sống hàng ngày: I admire people who are kind and compassionate. (Tôi ngưỡng mộ những người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn.)
V. Bài tập thực hành
Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
I ________ her determination. (admire/like)
We ________ his musical talent. (respect/admire)
They ________ the beautiful sunset. (appreciated/admired)
I ________ him for his courage. (admire/respect)
She ________ her new car. (likes/admires)
Đáp án:
admire
admire
admired
admire
likes
VI. Mở rộng: Các dạng khác của “Admire”
Admiration (danh từ): Sự ngưỡng mộ. Ví dụ: I have great admiration for her. (Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.)
Admirable (tính từ): Đáng ngưỡng mộ. Ví dụ: Her dedication is admirable. (Sự tận tâm của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
Admirer (danh từ): Người ngưỡng mộ. Ví dụ: He is a secret admirer of hers. (Anh ấy là một người ngưỡng mộ bí mật của cô ấy.)
VII. Bảng tóm tắt về “Admire”
Từ | Ý nghĩa |
Admire | Ngưỡng mộ, khâm phục |
Admiration | Sự ngưỡng mộ |
Admirable | Đáng ngưỡng mộ |
Admirer | Người ngưỡng mộ |
Kết luận
“Admire” là một từ vựng phong phú và tinh tế trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự ngưỡng mộ một cách chân thành và chính xác. Hiểu rõ về “admire”, cách sử dụng và phân biệt với các từ tương tự sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “admire là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!