Allow là gì? Mở Khóa Bí Mật Động Từ “Cho Phép” Trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi “allow là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh? Đây là một động từ phổ biến và quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bài thi IELTS, TOEIC, và cả trong văn viết học thuật. Nắm vững cách dùng “allow” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Hãy cùng khám phá bí mật của động từ này qua bài viết dưới đây!
I. Allow là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Allow” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cho phép”, “chấp nhận”, hoặc “công nhận”. Nó thể hiện sự đồng ý hoặc cho quyền làm một việc gì đó.
Cách phát âm: /əˈlaʊ/
II. Cách sử dụng “Allow” trong các cấu trúc câu
“Allow” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Allow + someone + to do something (Cho phép ai đó làm gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của “allow”.
Ví dụ:
My parents allow me to go out with my friends on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
The teacher allowed us to use dictionaries during the exam. (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng từ điển trong kỳ thi.)
They don’t allow smoking in this restaurant. (Họ không cho phép hút thuốc trong nhà hàng này.)
2. Allow + something (Cho phép điều gì đó)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về quy định hoặc luật lệ.
Ví dụ:
The rules allow two attempts per person. (Luật cho phép mỗi người thử hai lần.)
This software allows for easy customization. (Phần mềm này cho phép tùy chỉnh dễ dàng.)
3. Allow + for + something (Tính đến, cân nhắc điều gì đó)
Trong trường hợp này, “allow for” có nghĩa là xem xét, tính đến một yếu tố nào đó.
Ví dụ:
We need to allow for traffic delays. (Chúng ta cần tính đến việc giao thông bị trì hoãn.)
You should allow for unexpected expenses. (Bạn nên dự trù cho những khoản chi phí phát sinh.)
4. Be allowed + to do something (Được phép làm gì)
Đây là dạng bị động của cấu trúc “allow someone to do something”.
Ví dụ:
We are allowed to bring our own lunch to school. (Chúng tôi được phép mang cơm trưa đến trường.)
Smoking is not allowed here. (Không được phép hút thuốc ở đây.)
III. Phân biệt “Allow” với các từ tương tự
“Allow” thường bị nhầm lẫn với các từ như “permit” và “let”. Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng:
Từ | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Allow | Cho phép | Mang tính chính thức hơn, thường dùng trong văn viết, quy định, hoặc tình huống trang trọng. | Smoking is not allowed in the building. |
Permit | Cho phép, cấp phép | Cũng mang tính chính thức, thường dùng trong văn bản pháp luật, giấy phép. | You need a permit to build a house. |
Let | Để cho, cho phép | Mang tính thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. | Let me help you with that. |
IV. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Allow”
Để ghi nhớ cách sử dụng “allow” hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Học thuộc các cấu trúc câu phổ biến: Việc nắm vững các cấu trúc câu sẽ giúp bạn sử dụng “allow” một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Luyện tập thường xuyên: Hãy tạo ra các câu ví dụ với “allow” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng flashcards: Ghi “allow” và các cấu trúc câu lên flashcards để học mọi lúc mọi nơi.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “allow” trong ngữ cảnh thực tế.
V. Bảng tóm tắt các cấu trúc câu với “Allow”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Allow + someone + to do something | Cho phép ai đó làm gì | My mom allows me to watch TV after dinner. |
Allow + something | Cho phép điều gì đó | The rules allow two attempts. |
Allow + for + something | Tính đến, cân nhắc điều gì đó | We should allow for extra time in case of traffic. |
Be allowed + to do something | Được phép làm gì | We are not allowed to talk during the exam. |
VI. Kết luận
Hiểu rõ về “allow là gì” và cách sử dụng nó là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về động từ quan trọng này. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng quên trau dồi vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu hữu ích tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!