Also là gì? Giải đáp chi tiết và cách dùng “also” thành thạo trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và thường xuyên gặp từ “also”? Bạn băn khoăn về nghĩa và cách sử dụng sao cho chính xác? “Also là gì?” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về từ “also”, từ ý nghĩa, cách dùng, vị trí trong câu, đến những lỗi thường gặp và cách phân biệt với các từ tương tự. Hãy cùng khám phá để sử dụng “also” một cách tự tin và lưu loát nhé!
I. Also là gì? Khái quát về từ “also”
“Also” là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “cũng”, “cũng vậy”, “ngoài ra”, “thêm vào đó”. Nó được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, ý tưởng hoặc hành động vào câu nói. “Also” thường được dùng trong văn nói và văn viết, giúp câu văn trở nên mạch lạc và đầy đủ ý nghĩa.
II. Cách dùng “also” trong tiếng Anh
1. Vị trí của “also” trong câu
“Also” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn nhấn mạnh. Dưới đây là một số vị trí thường gặp:
Đầu câu: Thường dùng để giới thiệu một ý mới, bổ sung cho ý trước đó.
Ví dụ: Also, I need to buy some milk. (Ngoài ra, tôi cần mua một ít sữa.)
Giữa câu (trước động từ chính): Đây là vị trí phổ biến nhất của “also”.
Ví dụ: She also enjoys playing the piano. (Cô ấy cũng thích chơi piano.)
Giữa câu (sau động từ to be):
Ví dụ: He is also a good singer. (Anh ấy cũng là một ca sĩ giỏi.)
Cuối câu: Ít phổ biến hơn, thường dùng để bổ sung thông tin một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ: I like swimming, and cycling also. (Tôi thích bơi lội, và đạp xe cũng vậy.)
2. “Also” trong các cấu trúc câu khác nhau
Với động từ thường: She also likes to read books. (Cô ấy cũng thích đọc sách.)
Với động từ to be: They are also students. (Họ cũng là sinh viên.)
Với động từ khuyết thiếu: He can also speak French. (Anh ấy cũng có thể nói tiếng Pháp.)
Trong câu phủ định: He doesn’t also like coffee. (Anh ấy cũng không thích cà phê.) – Lưu ý: Trong câu phủ định, “also” thường đứng trước trợ động từ.
3. Bảng tóm tắt vị trí và cách dùng “also”
Vị trí | Ví dụ | Giải thích |
Đầu câu | Also, we went to the cinema. | Bổ sung ý mới |
Giữa câu (trước động từ chính) | She also speaks Spanish. | Nhấn mạnh hành động “speaks Spanish” |
Sau “to be” | They are also very friendly. | Nhấn mạnh tính từ “friendly” |
Cuối câu | I enjoy reading books, and watching movies also. | Bổ sung thông tin một cách nhẹ nhàng |
III. Phân biệt “also” với các từ tương tự
“Also” thường bị nhầm lẫn với “too” và “as well”. Dưới đây là cách phân biệt:
Too: “Too” cũng có nghĩa là “cũng”, thường đứng cuối câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ: I like swimming, too. (Tôi cũng thích bơi lội.)
As well: “As well” cũng mang nghĩa “cũng”, thường đứng cuối câu và không cần dấu phẩy.
Ví dụ: I like swimming as well. (Tôi cũng thích bơi lội.)
Từ | Vị trí | Dấu phẩy |
Also | Giữa câu | Không |
Too | Cuối câu | Có |
As well | Cuối câu | Không |
IV. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “also”
Dùng “also” với “and”: Không nên dùng “also” và “and” cùng nhau trong một câu đơn giản.
Sai: I like apples and also bananas.
Đúng: I like apples and bananas. hoặc I also like bananas.
Dùng “also” quá nhiều: Sử dụng “also” quá nhiều sẽ làm câu văn trở nên lủng củng và khó hiểu.
V. Luyện tập sử dụng “also”
Hãy thử đặt câu với “also” trong các ngữ cảnh khác nhau để thành thạo cách sử dụng. Ví dụ:
Bạn cũng thích món ăn Ý. (You also like Italian food.)
Anh ấy cũng là một vận động viên giỏi. (He is also a good athlete.)
Ngoài ra, chúng tôi cần chuẩn bị cho buổi thuyết trình. (Also, we need to prepare for the presentation.)
VI. Kết luận
Hiểu rõ về “also là gì” và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “also” một cách tự nhiên và chính xác. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!