Apply là gì? Tìm hiểu tường tận về “Apply” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp từ “apply” trong tiếng Anh? Liệu bạn có chắc chắn mình đã hiểu hết tất cả các nghĩa và cách sử dụng của nó? “Apply là gì?” là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, từ đó tự tin sử dụng “apply” trong giao tiếp và viết lách.
I. Định nghĩa cơ bản của “Apply”
“Apply” là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chung là áp dụng, ứng dụng, dùng, xin, bôi, thoa. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, “apply” sẽ mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Việc nắm vững các nghĩa này sẽ giúp bạn tránh hiểu sai và sử dụng từ đúng cách.
II. Các nghĩa và cách dùng của “Apply”
1. Apply nghĩa là “nộp đơn, ứng tuyển”
Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của “apply” mà chúng ta thường gặp. Khi bạn muốn xin việc, xin học bổng, xin visa,… bạn sẽ sử dụng “apply” với nghĩa này.
Cấu trúc: apply for + something/ apply to + someone/somewhere
Ví dụ:
I’m going to apply for a scholarship to study abroad. (Tôi sẽ nộp đơn xin học bổng du học.)
She applied to several universities in the US. (Cô ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học ở Mỹ.)
He applied for the marketing manager position. (Anh ấy đã ứng tuyển vào vị trí quản lý tiếp thị.)
2. Apply nghĩa là “áp dụng, ứng dụng”
Trong ngữ cảnh này, “apply” mang nghĩa là đưa một cái gì đó vào sử dụng thực tế, thường là một lý thuyết, quy tắc, hoặc kiến thức.
Cấu trúc: apply something to something
Ví dụ:
We need to apply this theory to real-life situations. (Chúng ta cần áp dụng lý thuyết này vào các tình huống thực tế.)
The new regulations will be applied to all businesses. (Các quy định mới sẽ được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp.)
3. Apply nghĩa là “bôi, thoa”
“Apply” cũng có thể được sử dụng với nghĩa là bôi, thoa một chất gì đó lên bề mặt.
Cấu trúc: apply something to something
Ví dụ:
Apply the cream to the affected area twice a day. (Bôi kem lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần một ngày.)
You should apply sunscreen before going out in the sun. (Bạn nên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài nắng.)
4. Apply oneself to something: “chuyên tâm, nỗ lực vào việc gì”
Đây là một cách sử dụng “apply” mang tính thành ngữ, chỉ sự tập trung và nỗ lực cao độ để hoàn thành một việc gì đó.
Cấu trúc: apply oneself to something
Ví dụ:
If you apply yourself to your studies, you will surely succeed. (Nếu bạn chuyên tâm học hành, chắc chắn bạn sẽ thành công.)
She applied herself diligently to the task. (Cô ấy đã nỗ lực hết mình cho nhiệm vụ.)
III. Phân biệt “Apply for” và “Apply to”
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “apply for” và “apply to”. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ ràng:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apply for | Xin cái gì (công việc, học bổng, visa,…) | Apply for a job, Apply for a scholarship |
Apply to | Nộp đơn đến đâu (tổ chức, trường học, công ty,…) | Apply to a university, Apply to a company |
IV. Một số cụm từ phổ biến với “Apply”
apply pressure: gây áp lực
apply the brakes: phanh lại
apply oneself: chuyên tâm, nỗ lực
applicable to: áp dụng được cho
V. Luyện tập sử dụng “Apply”
Để nắm vững cách sử dụng “Apply”, hãy thực hành với một số bài tập nhỏ sau:
Điền “apply for” hoặc “apply to” vào chỗ trống:
I’m going to ______ a visa next week.
He decided to ______ Harvard University.
She ______ the position of sales manager.
Viết câu với các nghĩa khác nhau của “Apply”:
(nghĩa là bôi, thoa)
(nghĩa là áp dụng)
(nghĩa là nỗ lực)
VI. Kết luận
“Apply” là một từ vựng quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của “apply” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “apply là gì” của bạn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!