Arrive at là gì? Giải mã chi tiết và sử dụng thành thạo cụm động từ quan trọng này
Bạn đang học tiếng Anh và gặp khó khăn với cụm động từ “arrive at”? Bạn băn khoăn “Arrive at là gì?” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? “Arrive at” là một cụm động từ phổ biến, thể hiện sự đến nơi, đạt được một thỏa thuận hoặc đi đến một kết luận. Nắm vững cách sử dụng “arrive at” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ ý nghĩa cơ bản, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đến phân biệt với các cụm từ tương tự và những lỗi thường gặp. Hãy cùng khám phá và chinh phục “arrive at” nhé!
I. Arrive at là gì? Định nghĩa chung
“Arrive at” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả việc đến một địa điểm cụ thể (nhỏ hơn, ít quan trọng hơn), đạt được một thỏa thuận, quyết định hoặc kết luận sau một quá trình suy nghĩ, thảo luận hoặc nghiên cứu.
II. Các nghĩa của “Arrive at” và ví dụ minh họa
1. Đến một địa điểm (nhỏ, ít quan trọng)
“Arrive at” thường dùng để chỉ việc đến một địa điểm cụ thể, thường là nhỏ hơn, ít quan trọng hơn so với “arrive in”. Chúng ta thường dùng “arrive at” với các địa điểm như: nhà ga, sân bay, trường học, bệnh viện, nhà riêng, một địa điểm cụ thể trong thành phố…
Ví dụ:
We arrived at the station at 9 o’clock. (Chúng tôi đến ga lúc 9 giờ.)
The bus arrived at the airport late. (Xe buýt đến sân bay muộn.)
They arrived at the restaurant just in time for their reservation. (Họ đến nhà hàng vừa đúng lúc đặt bàn.)
She arrived at the meeting at 10 am. (Cô ấy đến cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
2. Đạt được một thỏa thuận, quyết định hoặc kết luận
“Arrive at” cũng được sử dụng để diễn tả việc đạt được một thỏa thuận, quyết định hoặc kết luận sau một quá trình thảo luận, suy nghĩ hoặc nghiên cứu.
Ví dụ:
After hours of negotiation, they finally arrived at an agreement. (Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng họ cũng đạt được thỏa thuận.)
The jury arrived at a verdict after three days of deliberation. (Bồi thẩm đoàn đã đi đến phán quyết sau ba ngày nghị án.)
We arrived at the conclusion that the project was not feasible. (Chúng tôi đi đến kết luận rằng dự án này không khả thi.)
III. Phân biệt “Arrive at” với “Arrive in”
“Arrive in” thường được sử dụng khi nói về việc đến một địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, vùng miền. Trong khi đó, “arrive at” dùng cho địa điểm nhỏ hơn, cụ thể hơn.
Cụm từ | Sử dụng | Ví dụ |
Arrive in | Đến một quốc gia, thành phố, vùng miền | We arrived in London yesterday. |
Arrive at | Đến một địa điểm cụ thể (nhỏ hơn) | We arrived at the train station at noon. |
IV. Cách sử dụng “Arrive at” trong các thì khác nhau
“Arrive at” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | The train arrives at the station every hour. |
Hiện tại tiếp diễn | We are arriving at the hotel soon. |
Quá khứ đơn | They arrived at the party late. |
Tương lai đơn | I will arrive at the airport at 6 pm. |
V. Cụm từ tương tự và cách phân biệt
Một số cụm từ có nghĩa tương tự “arrive at” bao gồm:
Reach: Đến, đạt tới (một địa điểm, mục tiêu).
Get to: Đến (một địa điểm).
Come to: Đi đến (một kết luận, quyết định).
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Arrive at | Đến (địa điểm nhỏ), đạt được (kết luận) | We arrived at a decision. |
Reach | Đến, đạt tới | We reached the summit of the mountain. |
Get to | Đến | We got to the cinema late. |
Come to | Đi đến (kết luận, quyết định) | They came to the conclusion that he was guilty. |
VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Arrive at”
Học qua hình ảnh: Liên tưởng hình ảnh đến việc đến một địa điểm cụ thể hoặc đạt được một kết luận.
Luyện tập đặt câu: Thử đặt câu với “arrive at” trong các ngữ cảnh và thì khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với “arrive at” và nghĩa của nó.
Đọc sách, báo, xem phim: Chú ý đến cách sử dụng “arrive at” trong ngữ cảnh thực tế.
VII. Luyện tập đặt câu với “arrive at”
Chúng tôi đến khách sạn lúc chiều muộn. (We arrived at the hotel late in the afternoon.)
Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau nhiều ngày đàm phán. (They finally arrived at an agreement after days of negotiation.)
Cô ấy đi đến kết luận rằng mình đã sai. (She arrived at the conclusion that she was wrong.)
VIII. Kết luận
Hiểu rõ về “arrive at là gì” và cách sử dụng chính xác là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “arrive at” một cách tự nhiên và thành thạo. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!