Aware of là gì? Nắm vững cụm từ “nhận thức” để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn!
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “aware of” trong tiếng Anh và cảm thấy mơ hồ về nghĩa của nó? Bạn muốn diễn đạt ý “nhận thức được” một điều gì đó nhưng lại không biết dùng từ nào cho chính xác? “Aware of là gì?” chính là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam, thường xuyên thắc mắc. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cụm từ “aware of”, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn tự tin vận dụng “aware of” trong giao tiếp và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngay bây giờ!
I. Aware of: Định nghĩa và ý nghĩa
“Aware of” là một cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm tính từ “aware” (nhận thức, ý thức) và giới từ “of” (về, của). “Aware of” mang nghĩa nhận thức được, ý thức được, biết được về sự tồn tại hoặc bản chất của một điều gì đó. Nó diễn tả trạng thái hiểu biết và có kiến thức về một vấn đề, tình huống hoặc sự việc.
Ví dụ:
I’m aware of the problem. (Tôi nhận thức được vấn đề.)
Are you aware of the risks involved? (Bạn có biết về những rủi ro liên quan không?)
She was aware of someone watching her. (Cô ấy nhận thức được có ai đó đang theo dõi mình.)
II. Cách sử dụng “Aware of” trong câu
“Aware of” thường được sử dụng sau động từ liên kết (linking verb) như “be”, “become”, “seem”, “remain”. Nó cũng có thể đứng sau một số động từ khác như “make”, “keep”.
Ví dụ:
He is aware of his mistakes. (Anh ấy nhận thức được những lỗi lầm của mình.)
We should make everyone aware of the dangers of smoking. (Chúng ta nên làm cho mọi người nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc.)
Cấu trúc câu với “aware of”:
Subject + be/become/seem/remain/make/keep + aware of + something
III. Phân biệt “Aware of” với các từ/cụm từ tương tự
Mặc dù có nghĩa tương tự “biết”, nhưng “aware of” có sắc thái nghĩa khác biệt so với các từ/cụm từ như “know”, “conscious of”, “familiar with”.
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Sự khác biệt |
Aware of | Nhận thức được, ý thức được | Nhấn mạnh sự chú ý và hiểu biết về một điều gì đó. |
Know | Biết | Mang nghĩa chung chung hơn “aware of”, chỉ sự hiểu biết về một sự thật hoặc thông tin. |
Conscious of | Ý thức được | Thường dùng để chỉ sự nhận thức về bản thân, cảm xúc, suy nghĩ của mình. |
Familiar with | Quen thuộc với | Chỉ sự hiểu biết và kinh nghiệm về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. |
IV. Mở rộng: Các cụm từ khác với “Aware”
“Aware” có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm từ với nghĩa khác nhau.
Aware that + mệnh đề: Nhận thức được rằng…
I’m aware that I need to improve my English. (Tôi nhận thức được rằng tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình.)
V. “Aware of” trong các ngữ cảnh khác nhau
“Aware of” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết học thuật.
Trong môi trường công việc: Are you aware of the new company policy? (Bạn có biết về chính sách mới của công ty không?)
Trong giáo dục: Students should be aware of the plagiarism rules. (Sinh viên nên nhận thức được các quy tắc về đạo văn.)
Trong cuộc sống hàng ngày: We need to be aware of our surroundings. (Chúng ta cần phải nhận thức được môi trường xung quanh.)
VI. Luyện tập và nâng cao
Để thành thạo việc sử dụng “aware of”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các tình huống khác nhau, và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Việc đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “aware of” trong ngữ cảnh thực tế.
VII. Ví dụ cụ thể về “Aware of” trong câu
She is aware of her strengths and weaknesses. (Cô ấy nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu của mình.)
The company is aware of the environmental impact of its activities. (Công ty nhận thức được tác động môi trường của các hoạt động của mình.)
Are you aware of the latest news about the election? (Bạn có biết tin tức mới nhất về cuộc bầu cử không?)
He wasn’t aware of the camera recording him. (Anh ấy không biết có camera đang quay mình.)
It’s important to be aware of your own body language. (Điều quan trọng là phải nhận thức được ngôn ngữ cơ thể của chính mình.)
VIII. Kết luận
“Aware of” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý “nhận thức được” một cách chính xác và tự nhiên. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “aware of là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!