“Be likely to” là gì? Nắm vững cách dùng để diễn đạt khả năng xảy ra trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm từ “be likely to”? Bạn thắc mắc “be likely to là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “be likely to”, từ ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ minh họa và cụm từ tương đồng, giúp bạn tự tin diễn đạt khả năng xảy ra trong tiếng Anh.
I. “Be likely to” – Có khả năng, có thể
“Be likely to” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai. Nó mang nghĩa tương đương với “có khả năng”, “có thể”, “có lẽ sẽ”.
It is likely to rain tomorrow. (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
He is likely to win the election. (Anh ấy có thể sẽ thắng cử.)
She is likely to be late. (Có lẽ cô ấy sẽ đến muộn.)
II. Cấu trúc ngữ pháp của “Be likely to”
Cấu trúc đầy đủ của “be likely to” là:
S + be + likely + to + V (nguyên mẫu)
Trong đó:
S: Chủ ngữ
Be: Động từ to be (chia theo thì và chủ ngữ)
Likely: Tính từ mang nghĩa “có khả năng”
To: Giới từ
V (nguyên mẫu): Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
They are likely to arrive soon. (Họ có thể sẽ đến sớm.)
He was likely to succeed. (Anh ấy đã có khả năng thành công.)
We will be likely to see her again. (Chúng ta có thể sẽ gặp lại cô ấy.)
III. Cách dùng “Be likely to” trong các thì khác nhau
“Be likely to” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau:
1. Hiện tại
It is likely to rain later. (Có khả năng trời sẽ mưa muộn hơn.)
They are not likely to come. (Có lẽ họ sẽ không đến.)
2. Quá khứ
He was likely to win, but he didn’t. (Anh ấy đã có khả năng chiến thắng, nhưng anh ấy đã không làm được.)
It wasn’t likely to snow in July. (Không có khả năng tuyết rơi vào tháng Bảy.)
3. Tương lai
She will be likely to accept the offer. (Cô ấy có thể sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
They won’t be likely to finish on time. (Có lẽ họ sẽ không hoàn thành đúng hạn.)
IV. Phân biệt “Be likely to” và “Be probable”
Cả “be likely to” và “be probable” đều diễn tả khả năng xảy ra, nhưng “be probable” mang tính chất trang trọng và chắc chắn hơn “be likely to”.
It is probable that the project will be completed on time. (Dự án có thể sẽ hoàn thành đúng hạn.) – Mức độ chắc chắn cao hơn.
It is likely to rain tomorrow. (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.) – Mức độ chắc chắn thấp hơn.
V. Các cụm từ tương đồng với “Be likely to”
Một số cụm từ mang nghĩa tương tự “be likely to” bao gồm:
It is possible that: Có thể là
There is a chance that: Có khả năng là
May/Might/Could + V (nguyên mẫu): Có thể
Be expected to: Được dự kiến là
VI. Bảng tóm tắt cách dùng “Be likely to”
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại | is/am/are likely to | He is likely to be late. |
Quá khứ | was/were likely to | It was likely to rain. |
Tương lai | will be likely to | They will be likely to succeed. |
VII. Luyện tập sử dụng “Be likely to”
Để thành thạo cách sử dụng “be likely to”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “be likely to” trong các ngữ cảnh khác nhau, sử dụng các thì khác nhau. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
VIII. Mẹo ghi nhớ “Be likely to”
Để ghi nhớ “be likely to”, bạn có thể liên tưởng đến việc dự đoán thời tiết. Khi dự báo thời tiết nói “It is likely to rain”, nghĩa là có khả năng trời sẽ mưa, nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
Kết luận
“Be likely to” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt khả năng xảy ra một cách chính xác và tự nhiên. Nắm vững cách sử dụng “be likely to” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công!