Be Subject To Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết & Ví Dụ Minh Họa
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm từ “be subject to”? Bạn băn khoăn không biết nghĩa của nó là gì và cách sử dụng ra sao? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “be subject to là gì” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết lách.
I. “Be Subject To” Nghĩa Là Gì?
“Be subject to” là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc, chịu sự chi phối hoặc ràng buộc bởi một điều gì đó. Nói một cách đơn giản, nó mang nghĩa là “phải chịu”, “tùy thuộc vào”, “dễ bị ảnh hưởng bởi” hoặc “có thể bị thay đổi bởi”.
II. Cách Sử Dụng “Be Subject To” trong các ngữ cảnh khác nhau
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be subject to”, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Chịu sự chi phối của luật lệ, quy định
Ví dụ: All passengers are subject to the airline’s regulations. (Tất cả hành khách đều phải tuân thủ quy định của hãng hàng không.)
Giải thích: Trong trường hợp này, “be subject to” nghĩa là phải tuân thủ, chịu sự chi phối của quy định của hãng hàng không.
2. Phụ thuộc vào một điều kiện nào đó
Ví dụ: The sale of the house is subject to contract. (Việc bán nhà còn tùy thuộc vào hợp đồng.)
Giải thích: “Be subject to” ở đây diễn tả sự phụ thuộc của việc bán nhà vào việc ký kết hợp đồng.
3. Dễ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó
Ví dụ: Flights are subject to delay due to bad weather. (Các chuyến bay có thể bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Giải thích: Trong ví dụ này, “be subject to” chỉ ra rằng các chuyến bay dễ bị ảnh hưởng, có thể bị trì hoãn bởi thời tiết xấu.
4. Có thể bị thay đổi bởi một yếu tố nào đó
Ví dụ: These prices are subject to change without notice. (Những mức giá này có thể thay đổi mà không cần báo trước.)
Giải thích: “Be subject to” ở đây mang nghĩa là có thể bị thay đổi bởi một yếu tố nào đó, trong trường hợp này là quyết định của người bán.
III. Bảng tổng hợp cách dùng “Be Subject To”
Ngữ cảnh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Chịu sự chi phối | phải tuân thủ, phải theo | This contract is subject to the laws of Vietnam. (Hợp đồng này tuân theo luật pháp Việt Nam.) |
Phụ thuộc vào điều kiện | tùy thuộc vào, còn phải xem xét | The loan is subject to approval by the bank. (Khoản vay còn phải được ngân hàng phê duyệt.) |
Dễ bị ảnh hưởng | có thể bị, dễ bị | The crops are subject to damage from pests. (Cây trồng dễ bị sâu bệnh phá hoại.) |
Có thể bị thay đổi | có thể thay đổi | The schedule is subject to change. (Lịch trình có thể thay đổi.) |
IV. Phân biệt “Be Subject To” với các cụm từ tương tự
Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cần phân biệt “be subject to” với một số cụm từ tương tự như “subject to”, “subjected to”:
Subject to (giới từ): Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, mang nghĩa tương tự “be subject to”. Ví dụ: The agreement is subject to certain conditions. (Thỏa thuận này tuân theo một số điều kiện nhất định.)
Subjected to (động từ bị động): Mang nghĩa là “bị bắt phải chịu đựng”, thường dùng với những điều tiêu cực. Ví dụ: The prisoners were subjected to torture. (Các tù nhân đã bị tra tấn.)
V. Luyện tập sử dụng “Be Subject To”
Hãy thử đặt câu với “be subject to” trong các ngữ cảnh sau:
Việc xin visa du học còn tùy thuộc vào kết quả phỏng vấn.
Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định của công ty.
Giá cả có thể thay đổi tùy theo mùa.
Hàng hóa dễ bị hư hỏng do vận chuyển.
VI. Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững cách sử dụng “be subject to” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học bổ ích, phương pháp học tập hiệu quả và những lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp bạn chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình.
VII. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “be subject to là gì” cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin sử dụng “be subject to” trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!