Before Nghĩa Là Gì? Khám Phá Mọi Cách Dùng “Before” Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của từ “before” trong tiếng Anh? “Before nghĩa là gì?” là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều điểm ngữ pháp thú vị. Từ “before” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “trước”, mà còn có thể được sử dụng như giới từ, liên từ, trạng từ, mang đến nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “before”, từ định nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng phức tạp hơn, cùng với ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành bổ ích. Hãy cùng khám phá và chinh phục từ vựng “before” để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Định Nghĩa và Các Vị Trí Ngữ Pháp

Before nghĩa là gì?

“Before” là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là giới từ (preposition), liên từ (conjunction) hoặc trạng từ (adverb). Nghĩa cơ bản của “before” là “trước”, “trước khi”, diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với một sự việc khác.

Before như một giới từ (Preposition)

Khi là giới từ, “before” đứng trước danh từ, đại từ hoặc danh động từ (gerund) để chỉ thời gian hoặc vị trí.

  • Ví dụ (thời gian): I wake up before sunrise. (Tôi thức dậy trước khi mặt trời mọc.)

  • Ví dụ (vị trí): He stood before the king. (Anh ta đứng trước mặt nhà vua.)

Before như một liên từ (Conjunction)

Khi là liên từ, “before” nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề chứa “before” diễn tả hành động xảy ra trước.

  • Ví dụ: Please wash your hands before you eat. (Hãy rửa tay trước khi ăn.)

Before như một trạng từ (Adverb)

Khi là trạng từ, “before” thường đứng ở cuối câu và mang nghĩa “trước đây”, “trước đó”.

  • Ví dụ: I’ve met him before. (Tôi đã gặp anh ấy trước đây.)

Các Cách Sử Dụng “Before” Cụ Thể

Before với thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

“Before” thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động trong quá khứ.

  • Quá khứ đơn + before + quá khứ đơn: Diễn tả hai hành động liên tiếp trong quá khứ. She finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

  • Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn: Nhấn mạnh hành động xảy ra trước đã hoàn thành trước khi hành động thứ hai bắt đầu. I had finished my work before he arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)

Before long (chẳng bao lâu nữa)

Cụm từ “before long” mang nghĩa “chẳng bao lâu nữa”, “sớm thôi”.

  • Ví dụ: Before long, you’ll be speaking English fluently. (Chẳng bao lâu nữa, bạn sẽ nói tiếng Anh trôi chảy.)

Beforehand (trước đó)

“Beforehand” là một trạng từ mang nghĩa “trước đó”, “sẵn sàng trước”.

  • Ví dụ: I prepared everything beforehand. (Tôi đã chuẩn bị mọi thứ trước đó.)

Long before (rất lâu trước đó)

“Long before” mang nghĩa “rất lâu trước đó”, “từ rất lâu rồi”.

  • Ví dụ: Dinosaurs lived long before humans. (Khủng long sống rất lâu trước con người.)

Phân Biệt Before và Ago

“Before” và “ago” đều liên quan đến thời gian quá khứ, nhưng cách sử dụng khác nhau.

  • Before: Chỉ thời điểm trước một sự kiện khác trong quá khứ.

  • Ago: Chỉ khoảng thời gian tính từ hiện tại về quá khứ.

Ví dụ:

  • I met him two years ago. (Tôi đã gặp anh ấy hai năm trước.) – Tính từ hiện tại.

  • I had met him before he became famous. (Tôi đã gặp anh ấy trước khi anh ấy trở nên nổi tiếng.) – Chỉ thời điểm trước một sự kiện khác.

Mẹo ghi nhớ và luyện tập

  • Sử dụng flashcards: Viết các cách sử dụng của “before” lên flashcards và ôn tập thường xuyên.

  • Đặt câu: Tự đặt câu với “before” trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ cách sử dụng.

  • Luyện nghe và đọc: Chú ý đến cách sử dụng “before” trong các bài nghe và đọc tiếng Anh.

Bảng tóm tắt các cách sử dụng “before”

Cách sử dụngNghĩaVí dụ
Giới từtrước, trước khibefore sunrise, before the meeting
Liên từtrước khibefore you go, before I forget
Trạng từtrước đâyI’ve seen this movie before
Before longchẳng bao lâu nữaBefore long, you’ll be a pro
Beforehandtrước đóI booked the tickets beforehand
Long beforerất lâu trước đóLong before cars, people traveled by horse

Kết luận

“Before” là một từ vựng quan trọng và đa năng trong tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo “before” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp đầy đủ thắc mắc của bạn về “before nghĩa là gì”. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt!

Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tốt!

error: Content is protected !!
Gọi ngay