Behind là gì? Khám phá mọi ngóc ngách ý nghĩa của “Behind” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp từ “behind” trong tiếng Anh? Liệu nó chỉ đơn giản là “đằng sau”? Câu trả lời là KHÔNG! “Behind” đa dạng và phong phú hơn bạn nghĩ rất nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi ngóc ngách ý nghĩa của “behind” từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Mục lục:

  • I. Ý nghĩa cơ bản của “Behind”

  • II. “Behind” trong biểu thị vị trí

    • 2.1. Vị trí vật lý

    • 2.2. Vị trí trong hàng đợi

    • 2.3. Ẩn đằng sau

  • III. “Behind” trong biểu thị thời gian

    • 3.1. Chậm trễ, muộn hơn so với dự kiến

    • 3.2. Trong quá khứ

  • IV. “Behind” trong các thành ngữ và cụm từ

    • 4.1. Thành ngữ chỉ sự ủng hộ

    • 4.2. Thành ngữ chỉ nguyên nhân, lý do

    • 4.3. Thành ngữ khác

  • V. Phân biệt “Behind” với các từ tương tự

    • 5.1. Behind vs. After

    • 5.2. Behind vs. In back of

  • VI. Luyện tập với “Behind”

  • VII. Kết luận

I. Ý nghĩa cơ bản của “Behind”

“Behind” là một giới từ (preposition) trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là “ở phía sau”, “đằng sau” của một vật hoặc người nào đó. Nó chỉ vị trí tương đối của một vật so với vật khác.

II. “Behind” trong biểu thị vị trí

2.1. Vị trí vật lý

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “behind”.

  • Ví dụ:

    • The ball is behind the sofa. (Quả bóng ở đằng sau ghế sofa.)

    • She stood behind the tree. (Cô ấy đứng sau cái cây.)

    • He hid the money behind the painting. (Anh ta giấu tiền sau bức tranh.)

2.2. Vị trí trong hàng đợi

“Behind” cũng được dùng để chỉ vị trí trong hàng đợi, xếp hàng.

  • Ví dụ:

    • I’m behind you in the queue. (Tôi đứng sau bạn trong hàng.)

    • There are ten people behind me. (Có mười người đứng sau tôi.)

2.3. Ẩn đằng sau

“Behind” còn mang nghĩa bóng là che giấu, ẩn náu.

  • Ví dụ:

    • What’s the meaning behind his words? (Ý nghĩa đằng sau những lời nói của anh ta là gì?)

    • Who is behind this conspiracy? (Ai là người đứng sau âm mưu này?)

III. “Behind” trong biểu thị thời gian

3.1. Chậm trễ, muộn hơn so với dự kiến

Trong trường hợp này, “behind” chỉ sự chậm trễ, tụt hậu so với tiến độ, kế hoạch.

  • Ví dụ:

    • The project is running behind schedule. (Dự án đang chạy chậm so với tiến độ.)

    • I’m behind on my rent. (Tôi đang chậm tiền thuê nhà.)

    • We’re behind with the paperwork. (Chúng tôi đang chậm trễ với công việc giấy tờ.)

3.2. Trong quá khứ

“Behind” cũng có thể diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • Let’s put this unpleasant incident behind us. (Hãy để sự việc không vui này lại phía sau.)

    • My difficult childhood is behind me now. (Tuổi thơ khó khăn của tôi giờ đã là quá khứ.)

IV. “Behind” trong các thành ngữ và cụm từ

“Behind” xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ và cụm từ tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

4.1. Thành ngữ chỉ sự ủng hộ

  • be behind someone/something: ủng hộ ai đó/điều gì đó

    • I’m 100% behind you on this. (Tôi ủng hộ bạn 100% trong việc này.)

4.2. Thành ngữ chỉ nguyên nhân, lý do

  • the reason/motive behind something: nguyên nhân/động cơ đằng sau điều gì đó

    • What was the reason behind his sudden departure? (Nguyên nhân đằng sau sự ra đi đột ngột của anh ta là gì?)

4.3. Thành ngữ khác

Thành ngữNghĩaVí dụ
behind barstrong tùHe’s been behind bars for ten years.
behind closed doorskín, bí mậtThe meeting was held behind closed doors.
behind the sceneshậu trườngA lot of hard work goes on behind the scenes.
behind the timeslạc hậuHis ideas are a bit behind the times.
leave someone behindbỏ lại ai đó phía sauDon’t leave me behind!

V. Phân biệt “Behind” với các từ tương tự

5.1. Behind vs. After

“After” thường chỉ thứ tự thời gian, trong khi “behind” chỉ vị trí vật lý.

  • Ví dụ:

    • I went to the store after work. (Tôi đi đến cửa hàng sau giờ làm việc.) – Thời gian

    • The car is parked behind the truck. (Chiếc xe đậu phía sau xe tải.) – Vị trí

5.2. Behind vs. In back of

“In back of” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa tương tự “behind”. Tuy nhiên, “behind” phổ biến và trang trọng hơn.

VI. Luyện tập với “Behind”

Hãy thử đặt câu với “behind” trong các trường hợp khác nhau để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

VII. Kết luận

Hiểu rõ cách sử dụng “behind” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “behind là gì” của bạn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hữu ích. Chúc bạn học tốt!

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay