Bring into là gì? Khám phá cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “bring into” và thắc mắc “bring into là gì” trong tiếng Anh? “Bring into” là một cụm động từ đa nghĩa, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nắm vững cách dùng “bring into” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết về “bring into” trong bài viết này!

Bring into: Định nghĩa và cách dùng

Bring into nghĩa là gì?

“Bring into” (phát âm: /brɪŋ ˈɪntuː/) là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Mang vào, đưa vào: Đây là nghĩa đen của “bring into”, chỉ hành động di chuyển vật gì đó vào một không gian hoặc địa điểm nào đó.

  • Đưa vào sử dụng, đưa vào hoạt động: Nghĩa này thường được dùng để chỉ việc áp dụng một luật lệ, quy định, hoặc một hệ thống mới.

  • Liên quan đến, đưa vào cuộc thảo luận, đưa vào xem xét: Trong ngữ cảnh này, “bring into” diễn tả việc đề cập đến một vấn đề, một chủ đề, hoặc một người nào đó vào cuộc trò chuyện hoặc quá trình xem xét.

  • Kiếm được, mang lại (lợi nhuận, thu nhập): “Bring into” có thể được sử dụng để chỉ việc tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập từ một hoạt động kinh doanh nào đó.

Ví dụ:

  • Please bring the chairs into the room. (Vui lòng mang những chiếc ghế vào phòng.)

  • The new law was brought into effect last year. (Luật mới đã được đưa vào hiệu lực năm ngoái.)

  • Don’t bring my personal life into this discussion. (Đừng lôi chuyện riêng tư của tôi vào cuộc thảo luận này.)

  • The company brought in a substantial profit last quarter. (Công ty đã mang lại lợi nhuận đáng kể trong quý trước.)

Cấu trúc của “bring into”

Cấu trúc chung của “bring into” là:

Bring something into something

Tuy nhiên, tùy vào nghĩa cụ thể, cấu trúc có thể thay đổi. Ví dụ:

  • Bring the flowers into the house. (Mang hoa vào nhà)

  • Bring a new law into effect. (Đưa luật mới vào hiệu lực)

  • Bring someone into a discussion. (Đưa ai đó vào cuộc thảo luận)

  • Bring in a profit. (Mang lại lợi nhuận)

Các dạng của “bring into”

“Bring” trong cụm từ này có thể được chia theo các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Hiện tại đơn: He brings his lunch into the office every day.

  • Quá khứ đơn: They brought a new policy into effect last month.

  • Tương lai đơn: We will bring this issue into the next meeting.

  • Hiện tại hoàn thành: The company has brought in a lot of new customers.

Cách sử dụng “bring into” trong các ngữ cảnh khác nhau

Mang vào, đưa vào (nghĩa đen)

  • Please bring the groceries into the kitchen. (Vui lòng mang đồ tạp hóa vào bếp.)

  • She brought her dog into the house. (Cô ấy mang con chó của mình vào nhà.)

Đưa vào sử dụng, đưa vào hoạt động

  • The government brought new regulations into force. (Chính phủ đã đưa các quy định mới vào hiệu lực.)

  • They are planning to bring a new system into operation next year. (Họ đang lên kế hoạch đưa hệ thống mới vào hoạt động vào năm tới.)

Liên quan đến, đưa vào cuộc thảo luận

  • He always brings his personal problems into work discussions. (Anh ấy luôn lôi chuyện cá nhân vào các cuộc thảo luận công việc.)

  • Let’s not bring politics into this conversation. (Chúng ta đừng lôi chính trị vào cuộc trò chuyện này.)

Kiếm được, mang lại (lợi nhuận, thu nhập)

  • The new product line has brought in significant revenue. (Dòng sản phẩm mới đã mang lại doanh thu đáng kể.)

  • The investment brought in a healthy return. (Khoản đầu tư đã mang lại lợi nhuận tốt.)

Bảng tóm tắt cách dùng “bring into”

NghĩaVí dụ
Mang vào, đưa vàoBring the cake into the dining room.
Đưa vào sử dụng, hoạt độngThe new rule was brought into effect immediately.
Liên quan đến, đưa vào thảo luậnDon’t bring up politics into the conversation.
Kiếm được, mang lạiThe business brought in a good profit.

Mở rộng vốn từ vựng

Một số cụm từ hoặc từ vựng có nghĩa tương tự “bring into” trong một số ngữ cảnh cụ thể:

  • Introduce: Giới thiệu, đưa vào.

  • Involve: Liên quan, dính líu.

  • Generate: Tạo ra, sinh ra.

  • Import: Nhập khẩu.

Luyện tập sử dụng “bring into”

Hãy luyện tập sử dụng “bring into” bằng cách đặt câu trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo trình để củng cố kiến thức.

Kết luận

“Bring into” là một cụm động từ đa nghĩa và hữu ích trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng “bring into” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và linh hoạt hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “bring into là gì” của bạn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay