Bring Up là gì và cách dùng Bring Up trong Tiếng Anh như người bản xứ

Bring up là gì ? Bring up là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa đa dạng, từ việc nuôi dưỡng con cái đến việc đề cập đến một chủ đề nào đó. Bài viết này sẽ phân tích sâu về ý nghĩa, ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của “bring up”, giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Nghĩa Cơ Bản Của Bring Up

“Bring up” được phát âm là /brɪŋ ʌp/, có nghĩa cơ bản là “nuôi dưỡng, dạy dỗ, nuôi nấng”. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc và giáo dục con cái.

Ví dụ:

  • My parents brought me up to be honest and respectful. (Cha mẹ tôi đã dạy tôi cách cư xử trung thực và tôn trọng người khác.)

  • She brought up her children in a loving and supportive environment. (Cô ấy đã nuôi dạy con cái trong một môi trường yêu thương và hỗ trợ.)

  • They brought up three children on a small farm. (Họ đã nuôi dạy ba đứa con trong một trang trại nhỏ.)

2. Các Nghĩa Phổ Biến Khác

“Bring up” cũng có một số nghĩa phổ biến khác, bao gồm:

  • Nêu ra, đề cập đến, đưa ra một vấn đề: Ví dụ: He brought up the issue of climate change during the meeting. (Anh ấy đã nêu ra vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)

  • Làm nôn, ói mửa: Ví dụ: The spicy food brought him up. (Đồ ăn cay đã khiến anh ấy nôn mửa.)

  • Làm cho một vấn đề trở nên rõ ràng: Ví dụ: The investigation brought up some disturbing facts. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sự thật đáng lo ngại.)

  • Tăng cường, phát triển: Ví dụ: The new policy brought up the company’s profits. (Chính sách mới đã giúp tăng lợi nhuận của công ty.)

3. Cụm Từ Có Nghĩa Tương Đồng

Một số cụm từ có nghĩa tương đồng với “bring up” bao gồm:

  • Raise: Nuôi dưỡng, dạy dỗ (con cái)

  • Educate: Giáo dục, đào tạo

  • Nurture: Nuôi dưỡng, chăm sóc

  • Mention: Đề cập, nhắc đến

  • Raise: Nêu ra, đưa ra một vấn đề

  • Discuss: Thảo luận, bàn luận

  • Vomit: Nôn, ói mửa

  • Increase: Tăng cường, phát triển

  • Enhance: Nâng cao, cải thiện

4. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa cho các nghĩa khác nhau của “bring up”:

  • Bring up children:

    • She’s been bringing up her children single-handedly for the past five years. (Cô ấy đã nuôi dạy con cái một mình trong năm năm qua.)

  • Bring up a topic:

    • I’d like to bring up the issue of safety in the workplace. (Tôi muốn nêu ra vấn đề an toàn trong nơi làm việc.)

  • Bring up food:

    • The smell of the food brought up my breakfast. (Mùi của thức ăn đã khiến tôi buồn nôn.)

  • Bring up a problem:

    • The investigation brought up some serious concerns about the company’s financial practices. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số lo ngại nghiêm trọng về thực tiễn tài chính của công ty.)

  • Bring up profits:

    • The new advertising campaign brought up the company’s sales. (Chiến dịch quảng cáo mới đã giúp tăng doanh thu của công ty.)

5. Cấu Trúc Ngữ Pháp

“Bring up” thường được sử dụng như một cụm động từ, bao gồm động từ “bring” và giới từ “up”. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến của “bring up” là:

  • Bring up + someone: (Nuôi dưỡng, dạy dỗ ai đó)

  • Bring up + something: (Nêu ra, đề cập đến, đưa ra một vấn đề/chủ đề/vấn đề)

  • Bring up + something + with + someone: (Nêu ra một vấn đề/chủ đề với ai đó)

  • Bring up + someone + on + something: (Nuôi dạy ai đó bằng cái gì)

Ví dụ:

  • She brought up her children on a diet of healthy food. (Cô ấy đã nuôi dạy con cái bằng chế độ ăn uống lành mạnh.)

  • He brought up the issue of climate change with the government. (Anh ấy đã nêu ra vấn đề biến đổi khí hậu với chính phủ.)

6. Sự Đa Dạng

“Bring up” là một cụm động từ linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và với nhiều sắc thái khác nhau. Sự đa dạng trong nghĩa và cách sử dụng làm cho “bring up” trở thành một cụm từ hữu ích để thể hiện sự tinh tế và tránh sự nhàm chán trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Bring up a child có thể ám chỉ đến việc nuôi dưỡng con cái từ nhỏ đến khi trưởng thành, hoặc chỉ đơn thuần là đề cập đến việc chăm sóc con cái trong một thời gian ngắn.

  • Bring up a topic có thể ám chỉ đến việc đề cập đến một vấn đề nghiêm trọng trong một cuộc họp, hoặc đơn giản là nhắc đến một chủ đề nhỏ trong cuộc trò chuyện thường ngày.

7. Ứng Dụng Thực Tế

“Bring up” được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, trong giao tiếp và trong các kỳ thi tiếng Anh. Dưới đây là một số tình huống thực tế để minh họa cách sử dụng “bring up”:

  • Gia đình: “My parents brought me up to be independent and resourceful.” (Cha mẹ tôi đã dạy tôi cách tự lập và tháo vát.)

  • Công việc: “The CEO brought up the issue of declining profits during the meeting.” (Giám đốc điều hành đã nêu ra vấn đề lợi nhuận giảm sút trong cuộc họp.)

  • Giao tiếp: “She brought up the topic of her recent trip to Italy.” (Cô ấy đã đề cập đến chuyến du lịch gần đây của cô ấy đến Ý.)

  • Kỳ thi IELTS: “The candidate brought up several interesting points in their presentation.” (Thí sinh đã nêu ra một số điểm thú vị trong bài thuyết trình của mình.)

8. Bảng Tóm Tắt Nghĩa Của Bring Up

NghĩaVí dụ
Nuôi dưỡng, dạy dỗ (con cái)My parents brought me up to be honest and respectful.
Nêu ra, đề cập đến, đưa ra một vấn đềHe brought up the issue of climate change during the meeting.
Làm nôn, ói mửaThe spicy food brought him up.
Làm cho một vấn đề trở nên rõ ràngThe investigation brought up some disturbing facts.
Tăng cường, phát triểnThe new policy brought up the company’s profits.

9. Quiz Kiểm Tra

Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về bring up bằng cách trả lời hai câu hỏi sau:

Câu 1: Which of the following sentences uses “bring up” correctly?

  • A. The teacher brought up the students to be respectful.

  • B. The cat brought up the ball of yarn and played with it.

  • C. The report brought up some serious questions about the company’s practices.

  • D. The new manager brought up the team’s performance and gave them some tips.

Đáp án: C

Câu 2: Which of the following words has a similar meaning to “bring up”?

  • A. Ignore

  • B. Forget

  • C. Mention

  • D. Reject

Đáp án: C

10. Kết Luận

“Bring up” là một cụm động từ đa nghĩa, linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của “bring up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Bằng cách tiếp tục học hỏi và thực hành, bạn sẽ ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và sử dụng “bring up” một cách thành thạo trong các tình huống khác nhau.

Từ khóa: bring up, nghĩa, cụm động từ, tiếng Anh, ví dụ, ngữ pháp, IELTS, giao tiếp, đa dạng, linh hoạt, ứng dụng thực tế

Hashtag: #bringup #englishgrammar #vocabulary #ielts #communication #learningenglish #languagelearning #englishtips #englishforbeginners #englishforadvanced

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay