Bring up nghĩa là gì? Mở khóa bí mật đằng sau cụm động từ đa nghĩa này

Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “bring up” và cảm thấy bối rối vì không chắc chắn về nghĩa của nó? “Bring up” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” hoàn toàn “bring up”, từ cách phát âm, ý nghĩa cho đến cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm động từ thú vị này nhé!

I. Bring up nghĩa là gì? Khái quát chung

“Bring up” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “bring” (mang, đem) và giới từ “up” (lên). Tuy nhiên, khi kết hợp lại, “bring up” mang nhiều nghĩa khác nhau, không đơn thuần chỉ là “mang lên”. Thông thường, “bring up” được sử dụng với nghĩa nuôi nấng, dạy dỗ (con cái), đề cập đến một chủ đề, hoặc nôn/mửa.

1. Phát âm:

  • Bring: /brɪŋ/

  • Up: /ʌp/

2. Các nghĩa chính của “bring up”:

  • Nuôi nấng, dạy dỗ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “bring up”.

  • Đề cập, nêu ra (một vấn đề, chủ đề): Thường dùng trong các cuộc họp, thảo luận.

  • Nôn, mửa: Mang tính chất y học hoặc miêu tả tình trạng sức khỏe.

II. Phân tích chi tiết từng nghĩa của “bring up”

1. Nuôi nấng, dạy dỗ (raise):

  • Ví dụ: She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi nấng.)

  • Giải thích: Trong trường hợp này, “bring up” đồng nghĩa với “raise”, chỉ việc chăm sóc và giáo dục một đứa trẻ từ nhỏ đến khi trưởng thành.

2. Đề cập, nêu ra (mention, raise):

  • Ví dụ: I’d like to bring up the issue of funding for the new project. (Tôi muốn đề cập đến vấn đề tài trợ cho dự án mới.)

  • Giải thích: “Bring up” được sử dụng để giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc trò chuyện, thảo luận.

3. Nôn, mửa (vomit):

  • Ví dụ: He was so sick that he brought up everything he had eaten. (Anh ấy ốm đến nỗi nôn ra hết những gì đã ăn.)

  • Giải thích: Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe.

III. Bảng tóm tắt các nghĩa của “bring up”

NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụ
Nuôi nấngraiseMy parents brought me up to be respectful of elders.
Đề cậpmention, raiseDon’t bring up politics at the dinner table.
Nôn, mửavomitThe smell made me want to bring up.

IV. Cách phân biệt các nghĩa của “bring up”

Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để xác định nghĩa của “bring up”. Hãy chú ý đến các từ và cụm từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của cụm động từ này.

  • Chủ ngữ là người: Thường mang nghĩa nuôi nấng hoặc đề cập.

  • Chủ ngữ là vật/sự việc: Ít gặp hơn, thường liên quan đến việc đưa ra bàn luận.

  • Liên quan đến trẻ em, gia đình: Thường mang nghĩa nuôi nấng.

  • Liên quan đến cuộc họp, thảo luận: Thường mang nghĩa đề cập.

  • Liên quan đến sức khỏe, bệnh tật: Thường mang nghĩa nôn mửa.

V. Luyện tập sử dụng “bring up”

Hãy thử đặt câu với “bring up” trong các tình huống sau:

  • Bạn muốn kể về cách bố mẹ bạn nuôi dạy bạn.

  • Bạn muốn đề cập đến một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.

  • Bạn muốn miêu tả tình trạng sức khỏe của một người bạn đang bị ốm.

VI. Mở rộng: Các cụm từ liên quan đến “bring up”

  • Bring something up to date: Cập nhật cái gì đó.

  • Bring something up to scratch: Đưa cái gì đó lên tiêu chuẩn.

  • Bring up the rear: Đi cuối cùng, chốt đoàn.

VII. “Bring up” trong các tình huống giao tiếp thực tế

  • Trong gia đình: “How were you brought up?” (Bạn được nuôi dạy như thế nào?)

  • Trong công việc: “I’ll bring this up at the next meeting.” (Tôi sẽ đề cập đến việc này trong cuộc họp tới.)

  • Với bạn bè: “Sorry, I don’t want to bring up any bad memories.” (Xin lỗi, tôi không muốn nhắc lại bất kỳ kỷ niệm buồn nào.)

VIII. Kết luận

“Bring up” là một cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng “bring up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay