Brought about là gì? Hiểu rõ về cụm động từ gây ra sự thay đổi
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm động từ “brought about”? Bạn thắc mắc brought about là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “brought about”, từ ý nghĩa, cách dùng, phân biệt với các cụm từ tương tự, đến các ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: “Brought about” – Khiến điều gì đó xảy ra
“Brought about” là một cụm động từ diễn tả việc gây ra hoặc dẫn đến một sự thay đổi, một sự kiện, hoặc một tình huống nào đó. Nắm vững brought about là gì sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là khi muốn mô tả nguyên nhân và kết quả của một sự việc.
Phần 1: Định nghĩa và ý nghĩa của “Brought about”
1.1. Brought about là gì?
“Brought about” là một cụm động từ phrasal verb, được cấu tạo từ động từ “bring” (mang lại, đem đến) ở dạng quá khứ phân từ “brought” và giới từ “about” (về, xung quanh). “Brought about” mang nghĩa gây ra, gây nên, dẫn đến, tạo ra. Nó thường được dùng để chỉ những sự thay đổi lớn lao, có tính chất quan trọng.
1.2. Ví dụ minh họa
The invention of the internet brought about significant changes in communication. (Sự phát minh ra internet đã gây ra những thay đổi đáng kể trong giao tiếp.)
The new policy brought about a decrease in unemployment. (Chính sách mới đã mang lại sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
Phần 2: Cách sử dụng “Brought about”
2.1. Cấu trúc câu với “Brought about”
Cấu trúc câu với “brought about” thường như sau:
Subject + brought about + object (danh từ/cụm danh từ)
Ví dụ:
The Industrial Revolution brought about major social and economic changes. (Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã gây ra những thay đổi lớn về kinh tế và xã hội.)
The government’s reforms brought about improvements in the healthcare system. (Những cải cách của chính phủ đã mang lại những cải thiện trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
2.2. “Brought about” trong các thì khác nhau
“Bring about” có thể được chia ở các thì khác nhau, nhưng “brought about” là dạng quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.
Quá khứ đơn (Simple past): The war brought about significant changes in the country. (Cuộc chiến đã gây ra những thay đổi đáng kể ở đất nước này.)
Hiện tại hoàn thành (Present perfect): Technology has brought about many advances in medicine. (Công nghệ đã mang lại nhiều tiến bộ trong y học.)
Phần 3: Từ và cụm từ đồng nghĩa với “Brought about”
Có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với “brought about”, nhưng mỗi từ/cụm từ mang một sắc thái nghĩa riêng:
Cause: Gây ra (mang nghĩa chung chung)
Lead to: Dẫn đến
Result in: Dẫn đến (kết quả)
Give rise to: Gây ra, dẫn đến (thường dùng cho những vấn đề tiêu cực)
Create: Tạo ra
Generate: Tạo ra, sinh ra
Produce: Sản xuất, tạo ra
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
Brought about | Gây ra, gây nên, dẫn đến, tạo ra |
Cause | Gây ra |
Lead to | Dẫn đến |
Result in | Dẫn đến (kết quả) |
Give rise to | Gây ra, dẫn đến (vấn đề tiêu cực) |
Create | Tạo ra |
Generate | Tạo ra, sinh ra |
Produce | Sản xuất, tạo ra |
Phần 4: Phân biệt “Brought about” với “Bring about”
“Brought about” là dạng quá khứ phân từ của “bring about”. “Bring about” được sử dụng ở các thì hiện tại hoặc tương lai, trong khi “brought about” được sử dụng ở các thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
The new law will bring about positive changes. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi tích cực.) – Tương lai
The government hopes to bring about economic growth. (Chính phủ hy vọng sẽ mang lại sự tăng trưởng kinh tế.) – Hiện tại
The invention of the printing press brought about a revolution in communication. (Sự phát minh ra máy in đã gây ra một cuộc cách mạng trong giao tiếp.) – Quá khứ
Phần 5: Luyện tập và ứng dụng
Để nắm vững cách sử dụng “brought about”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
The new technology has ______ significant changes in the industry. (brought about / bring about / bringing about)
The discovery of penicillin ______ a revolution in medicine. (brought about / bring about / bringing about)
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “brought about” và các từ đồng nghĩa:
Diễn tả sự thay đổi do công nghệ mang lại.
Diễn tả nguyên nhân của một sự kiện lịch sử.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Brought about”
Hiểu rõ brought about là gì và cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là trong các bài viết và bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “brought about” một cách thành thạo. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!