Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất
Cách Học tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới và muốn học từ vựng hiệu quả? Bài viết giúp học sinh nhớ lâu, học dễ dàng và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
1. Phương pháp học:
Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ lượng từ vựng cần học thành từng phần nhỏ, học từ 10-20 từ mỗi ngày.
Phương pháp ghi nhớ: Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả như:
Flashcards: Tự tạo flashcards ghi từ vựng, nghĩa và ví dụ.
Mind map: Vẽ sơ đồ tư duy liên kết các từ vựng theo chủ đề.
Chunking: Chia các từ vựng thành các nhóm nhỏ dễ nhớ.
Phương pháp lặp lại: Lặp lại các từ vựng thường xuyên để củng cố kiến thức.
Thực hành: Áp dụng từ vựng vào thực tế qua việc:
Đọc sách, bài báo: Chọn những tài liệu phù hợp với trình độ.
Viết bài luận, văn bản: Sử dụng từ vựng đã học để diễn đạt ý tưởng.
Nói chuyện với người bản ngữ: Trao đổi với người nước ngoài để rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
Sử dụng công cụ hỗ trợ:
Từ điển: Tra cứu nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Memrise, Anki, Quizlet… giúp bạn học từ vựng hiệu quả.
Luyện tập thường xuyên: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập và luyện tập từ vựng.
2. Tài liệu học tập:
SGK tiếng Anh lớp 8: Chú trọng học từ vựng trong các bài học, chú ý đến cách sử dụng và ví dụ minh họa.
Sách từ vựng tiếng Anh lớp 8: Tham khảo các cuốn sách từ vựng uy tín như Oxford Word Skills, Longman Active Study Dictionary.
Website học từ vựng: Vocabulary.com, Memrise, EnglishCentral.com, Oxford Learner’s Dictionaries.
3. Danh sách Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Chia cột theo Từ vựng, Phiên âm, Loại từ, Dịch nghĩa
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Chủ đề Leisure activities (Hoạt động giải trí)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Adore | /əˈdɔː/ | Verb | Yêu thích, mê thích | I adore watching movies. | Tôi yêu thích xem phim. |
Addicted | /əˈdɪktɪd/ | Adjective | Nghiện (thích) cái gì | She’s addicted to chocolate. | Cô ấy nghiện sô cô la. |
Beach game | /biːtʃ ɡeɪm/ | Noun | Trò thể thao trên bãi biển | We played beach games all day. | Chúng tôi đã chơi các trò chơi trên biển cả ngày. |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Noun | Vòng đeo tay | She wore a beautiful bracelet on her wrist. | Cô ấy đeo một chiếc vòng tay đẹp trên cổ tay. |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Verb | Giao tiếp | We communicate via email. | Chúng tôi giao tiếp qua email. |
Community centre | /kəˈmjuːnɪti ˈsɛntə/ | Noun | Trung tâm văn hoá cộng đồng | The community centre offers various activities. | Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động. |
Craft | /krɑːft/ | Noun | Đồ thủ công | She made a beautiful craft for her friend. | Cô ấy đã làm một món đồ thủ công đẹp cho bạn của cô ấy. |
Craft kit | /krɑːft kɪt/ | Noun | Bộ dụng cụ làm thủ công | This craft kit has everything you need to make a beautiful birdhouse. | Bộ dụng cụ thủ công này có mọi thứ bạn cần để làm một chiếc chuồng chim đẹp. |
Cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnt/ | Noun | Sự kiện văn hoá | The cultural event was a great success. | Sự kiện văn hóa đã rất thành công. |
Detest | /dɪˈtɛst/ | Verb | Ghét | I detest eating vegetables. | Tôi ghét ăn rau củ. |
DIY | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | Noun | Đồ tự làm, tự sửa | I love doing DIY projects around the house. | Tôi thích làm những dự án tự sửa chữa xung quanh nhà. |
Don’t mind | /ˈdɔːnt maɪnd/ | Verb | Không ngại, không ghét lắm | I don’t mind helping you with your homework. | Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập về nhà. |
Hang out | /hæŋ aʊt/ | Verb | Đi chơi với bạn bè | We hang out at the mall every weekend. | Chúng tôi đi chơi ở trung tâm mua sắm mỗi cuối tuần. |
Hooked | /hʊkt/ | Adjective | Yêu thích cái gì | I’m hooked on this new TV show. | Tôi nghiện chương trình truyền hình mới này. |
It’s right up my street! | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | Idiom | Đúng vị của tớ! | That new restaurant is right up my street! | Nhà hàng mới này đúng gu của tôi! |
Join | /dʒɔɪn/ | Verb | Tham gia | I’m going to join the dance class. | Tôi sẽ tham gia lớp học khiêu vũ. |
Leisure | /ˈlɛʒər/ | Noun | Sự thư giãn nghỉ ngơi | I need some leisure time to relax. | Tôi cần một chút thời gian rảnh rỗi để thư giãn. |
Leisure activity | /ˈlɛʒər ækˈtɪvɪti/ | Noun | Hoạt động thư giãn nghỉ ngơi | Reading is a great leisure activity. | Đọc sách là một hoạt động giải trí tuyệt vời. |
Leisure time | /ˈlɛʒər taɪm/ | Noun | Thời gian thư giãn nghỉ ngơi | I like to spend my leisure time gardening. | Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi để làm vườn. |
Netlingo | /ˈnɛtlɪŋɡoʊ/ | Noun | Ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng | I learned some new netlingo words. | Tôi đã học một số từ ngữ mới trên mạng. |
People watching | /ˈpiːpəl ˈwɑːtʃɪŋ/ | Noun | Ngắm người qua lại | People watching is a fun way to pass the time. | Ngắm người qua lại là một cách thú vị để giết thời gian. |
Relax | /rɪˈlæks/ | Verb | Thư giãn | I need to relax after a long day. | Tôi cần phải thư giãn sau một ngày dài. |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Adjective | Hài lòng | I’m satisfied with my new job. | Tôi hài lòng với công việc mới của mình. |
Socialise | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Verb | Giao tiếp để tạo mối quan hệ | It’s important to socialise and make new friends. | Việc giao tiếp và kết bạn mới rất quan trọng. |
Weird | /wɪəd/ | Adjective | Kì cục | That’s a weird thing to say! | Điều đó thật kì cục! |
Window shopping | /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Noun | Đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng | We spent the afternoon window shopping at the mall. | Chúng tôi đã dành buổi chiều đi ngắm hàng hóa ở trung tâm mua sắm. |
Virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | Adjective | Ảo (chỉ có ở trên mạng) | We had a virtual meeting. | Chúng tôi đã có một cuộc họp trực tuyến. |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Noun | Môn cầu lông | I play badminton with my friends every week. | Tôi chơi cầu lông với bạn bè mỗi tuần. |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Chủ đề In the countryside (Cuộc sống ở nông thôn)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Beehive | /ˈbiːhaɪv/ | Noun | Tổ ong | The beehive was buzzing with activity. | Tổ ong rất nhộn nhịp. |
Buffalo-drawn cart | /ˈbʌfəloʊ-ˈdrɔːn kɑːrt/ | Noun | Xe trâu kéo | The buffalo-drawn cart carried heavy loads. | Chiếc xe kéo bởi trâu chở những đồ nặng. |
Cattle | /ˈkætəl/ | Noun | Gia súc | The cattle grazed peacefully in the meadow. | Bò gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ. |
Camel | /ˈkæməl/ | Noun | Lạc đà | The camel walked slowly across the desert. | Lạc đà đi bộ chậm rãi băng qua sa mạc. |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Verb | Thu gom, lấy | He likes to collect stamps. | Anh ấy thích sưu tầm tem. |
Disturb | /dɪˈstɜːrb/ | Verb | Làm phiền | Please don’t disturb me while I’m working. | Làm ơn đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc. |
Electrical appliance | /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/ | Noun | Đồ điện | We use many electrical appliances in our daily life. | Chúng ta sử dụng nhiều đồ điện trong cuộc sống hàng ngày. |
Ger | /ɡɛr/ | Noun | Lều của dân du mục Mông Cổ | The ger is a traditional dwelling of the Mongolian people. | Ger là loại nhà ở truyền thống của người Mông Cổ. |
Mongolia | /mɒŋˈɡoʊliə/ | Noun | Mông Cổ | Mongolia is a landlocked country in Central Asia. | Mông Cổ là một quốc gia nằm ở vùng trung tâm châu Á. |
Tent | /tɛnt/ | Noun | Lều | We pitched our tent by the lake. | Chúng tôi dựng lều bên hồ. |
Gobi Highlands | /ˈɡoʊbi ˈhaɪlændz/ | Noun | Cao nguyên Gobi | The Gobi Highlands are a vast desert region in Central Asia. | Cao nguyên Gobi là một vùng sa mạc rộng lớn ở Trung Á. |
Grassland | /ˈɡræsˌlænd/ | Noun | Đồng cỏ | The grassland was filled with wildflowers. | Đồng cỏ tràn ngập hoa dại. |
Harvest time | /ˈhɑːrvɪst taɪm/ | Noun | Mùa gặt | Harvest time is a busy time for farmers. | Mùa gặt là thời gian bận rộn đối với người nông dân. |
Drying the rice | /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ | Phrase | Phơi gạo | Drying the rice is an important step in the rice production process. | Phơi gạo là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất lúa. |
Loading the rice | /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ | Phrase | Xếp gạo lên xe | They were loading the rice onto the truck. | Họ đang chất gạo lên xe tải. |
Herd | /hɜːrd/ | Noun | Chăn dắt | The farmer herded the cattle to the pasture. | Người nông dân chăn dắt gia súc ra đồng cỏ. |
Local | /ˈloʊkəl/ | Adjective | Địa phương, dân địa phương | We tried some delicious local food. | Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương ngon. |
Nomad | /ˈnoʊmæd/ | Noun | Dân du mục | Nomads often travel from place to place. | Người du mục thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác. |
Nomadic | /nəˈmædɪk/ | Adjective | Thuộc về du mục | Nomadic peoples have a unique way of life. | Người du mục có một lối sống độc đáo. |
Paddy field | /ˈpædi fiːld/ | Noun | Đồng lúa | The paddy fields were green and lush. | Những cánh đồng lúa xanh mướt. |
Pick | /pɪk/ | Verb | Hái (hoa, quả…) | They picked apples from the orchard. | Họ đã hái táo từ vườn cây ăn quả. |
Hay | /heɪ/ | Noun | Cỏ khô (dùng làm thức ăn cho gia súc) | The horses ate hay in the stable. | Những con ngựa ăn cỏ khô trong chuồng. |
Racing motorist | /ˈreɪsɪŋ ˈmoʊtərɪst/ | Noun | Người lái ô tô đua | The racing motorist won the race. | Tay đua đã giành chiến thắng cuộc đua. |
Brave | /breɪv/ | Adjective | Can đảm | It was brave of him to help the old lady. | Anh ấy rất dũng cảm khi giúp đỡ bà cụ. |
Vast | /væst/ | Adjective | Rộng lớn, bát ngát | The vast desert stretched as far as the eye could see. | Sa mạc rộng lớn trải dài đến tận chân trời. |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Adjective | Hào phóng | It was generous of him to donate to charity. | Anh ấy rất hào phóng khi quyên góp cho tổ chức từ thiện. |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Adjective | Thuận tiện | It’s convenient to have a grocery store close to home. | Việc có một cửa hàng tạp hóa gần nhà rất tiện lợi. |
Bamboo dancing | /ˌbæmˈbuː ˈdænsiŋ/ | Noun | Nhảy sạp | The children were bamboo dancing in the street. | Những đứa trẻ đang nhảy sạp trên đường phố. |
Canal | /kəˈnæl/ | Noun | Kênh, sông đào | The canal connected the two cities. | Kênh nối liền hai thành phố. |
Catch | /kætʃ/ | Verb | Đánh được, câu được (cá) | We went fishing and caught a lot of fish. | Chúng tôi đi câu cá và bắt được rất nhiều cá. |
Cattle | /ˈkætəl/ | Noun | Gia súc | The cattle grazed peacefully in the field. | Bò gặm cỏ thanh bình trên cánh đồng. |
Combine harvester | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːrvɪstə/ | Noun | Máy gặt đập liên hợp | The farmer used a combine harvester to harvest the wheat. | Người nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch lúa mì. |
Crop | /krɒp | Noun | Vụ, mùa | The rice crop was bountiful this year. | Vụ lúa năm nay rất bội thu. |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | Verb | Trồng trọt | They cultivate rice in the paddy fields. | Họ trồng lúa ở những cánh đồng lúa. |
Dragon-snake game | /ˈdrægən ˈsneɪk ɡeɪm/ | Noun | Trò rồng rắn lên mây | The dragon-snake game is a traditional Vietnamese game. | Trò chơi rồng rắn lên mây là một trò chơi dân gian truyền thống của Việt Nam. |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Chủ đề Peoples of Vietnam (Các dân tộc ở Việt Nam)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Noun | Sự thông báo | I received a notification on my phone. | Tôi nhận được một thông báo trên điện thoại. |
Account | /əˈkaʊnt/ | Noun | Tài khoản | I need to check my bank account. | Tôi cần kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình. |
Beforehand | /bɪˈfɔːrhænd/ | Adverb | Trước đó, sớm hơn | It’s always best to plan ahead beforehand. | Luôn luôn tốt nhất là lên kế hoạch trước. |
Browse | /braʊz/ | Verb | Đọc lướt, tìm (trên mạng) | I browsed the internet for information. | Tôi đã lướt web để tìm kiếm thông tin. |
Bully | /ˈbʊli/ | Verb | Bắt nạt | Don’t bully other people. | Đừng bắt nạt người khác. |
Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | Noun | Sự bắt nạt | Bullying is a serious problem. | Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng. |
Concentrate | /ˈkɒnsənˌtreɪt/ | Verb | Tập trung (vào) | Concentrate on your work. | Hãy tập trung vào công việc của bạn. |
Connect | /kəˈnɛkt/ | Verb | Kết nối | Connect the dots to make a picture. | Nối những chấm lại với nhau để tạo thành một bức tranh. |
Craft | /krɑːft/ | Noun | (Nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công | This is a traditional craft. | Đây là một ngành thủ công truyền thống. |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Adjective | Tò mò | I’m curious to know what’s inside the box. | Tôi tò mò muốn biết bên trong hộp có gì. |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Adjective | Thú vị, gây hứng thú | The party was very enjoyable. | Bữa tiệc rất vui. |
Expectation | /ˌɛkspekˈteɪʃən/ | Noun | Sự mong chờ, kì vọng | We have high expectations for our children. | Chúng tôi đặt nhiều kỳ vọng vào con cái của mình. |
Focused | /ˈfəʊkəst/ | Adjective | Chuyên tâm, tập trung | She was focused on her work. | Cô ấy tập trung vào công việc. |
Forum | /ˈfɔːrəm/ | Noun | Diễn đàn | We discussed the issue in an online forum. | Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này trên một diễn đàn trực tuyến. |
Full-day | /fʊl deɪ/ | Adjective | Cả ngày | We had a full-day meeting. | Chúng tôi đã có một cuộc họp cả ngày. |
Log (on to) | /lɒɡ (ɒn tuː)/ | Verb | Đăng nhập | Log on to your account. | Hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. |
Mature | /məˈtʃʊə/ | Adjective | Chín chắn, trưởng thành | She’s a mature young woman. | Cô ấy là một cô gái trẻ trưởng thành. |
Media | /ˈmiːdiə/ | Noun | (Phương tiện) truyền thông | The media reported the news. | Các phương tiện truyền thông đã đưa tin về sự kiện này. |
Midterm | /ˈmɪdˌtɜːrm/ | Adjective | Giữa kì | The midterm exams are next week. | Kì thi giữa kì sẽ diễn ra vào tuần tới. |
Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Noun | Sự thông báo | I received a notification on my phone. | Tôi đã nhận được một thông báo trên điện thoại của mình. |
Otherwise | /ˈʌðəwaɪz/ | Adverb | Nếu không thì, trái lại, mặt khác | We need to hurry, otherwise we’ll miss the bus. | Chúng ta cần phải nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ xe buýt. |
Peer | /pɪər/ | Noun | Người ngang hàng, bạn đồng lứa | She’s a peer of mine at school. | Cô ấy là bạn học cùng lớp với tôi. |
Pressure | /ˈpreʃər/ | Noun | Áp lực | He’s under a lot of pressure at work. | Anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc. |
Craft | /krɑːft/ | Noun | (Nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công | This is a traditional craft. | Đây là một ngành thủ công truyền thống. |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Adjective | Tò mò | I’m curious to know what’s inside the box. | Tôi tò mò muốn biết bên trong hộp có gì. |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Adjective | Thú vị, gây hứng thú | The party was very enjoyable. | Bữa tiệc rất vui. |
Expectation | /ˌɛkspekˈteɪʃən/ | Noun | Sự mong chờ, kì vọng | We have high expectations for our children. | Chúng tôi đặt nhiều kỳ vọng vào con cái của mình. |
Focused | /ˈfəʊkəst/ | Adjective | Chuyên tâm, tập trung | She was focused on her work. | Cô ấy tập trung vào công việc. |
Forum | /ˈfɔːrəm/ | Noun | Diễn đàn | We discussed the issue in an online forum. | Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này trên một diễn đàn trực tuyến. |
Full-day | /fʊl deɪ/ | Adjective | Cả ngày | We had a full-day meeting. | Chúng tôi đã có một cuộc họp cả ngày. |
Log (on to) | /lɒɡ (ɒn tuː)/ | Verb | Đăng nhập | Log on to your account. | Hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. |
Mature | /məˈtʃʊə/ | Adjective | Chín chắn, trưởng thành | She’s a mature young woman. | Cô ấy là một cô gái trẻ trưởng thành. |
Media | /ˈmiːdiə/ | Noun | (Phương tiện) truyền thông | The media reported the news. | Các phương tiện truyền thông đã đưa tin về sự kiện này. |
Midterm | /ˈmɪdˌtɜːrm/ | Adjective | Giữa kì | The midterm exams are next week. | Kì thi giữa kì sẽ diễn ra vào tuần tới. |
Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Noun | Sự thông báo | I received a notification on my phone. | Tôi đã nhận được một thông báo trên điện thoại của mình. |
Otherwise | /ˈʌðəwaɪz/ | Adverb | Nếu không thì, trái lại, mặt khác | We need to hurry, otherwise we’ll miss the bus. | Chúng ta cần phải nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ xe buýt. |
Peer | /pɪər/ | Noun | Người ngang hàng, bạn đồng lứa | She’s a peer of mine at school. | Cô ấy là bạn học cùng lớp với tôi. |
Pressure | /ˈpreʃər/ | Noun | Áp lực | He’s under a lot of pressure at work. | Anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc. |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Chủ đề Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Ash | /æʃ/ | Noun | Tro, tro cốt | The ashes of the fire were scattered on the ground. | Tro của lửa được rải trên mặt đất. |
Bamboo flute | /ˌbæmˈbuː fluːt/ | Noun | Sáo trúc | The bamboo flute played a beautiful melody. | Sáo trúc ngân lên một giai điệu du dương. |
Communal house | /kəˈmjuːnəl haʊs/ | Noun | Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng | The communal house was a place where the villagers gathered for meetings and celebrations. | Nhà rông là nơi người dân làng tụ họp để họp hành và tổ chức lễ hội. |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Noun | Trang phục | The dancers wore beautiful costumes. | Những vũ công mặc trang phục rất đẹp. |
Crop | /krɒp/ | Noun | Vụ mùa, vụ trồng trọt | The rice crop was bountiful this year. | Vụ lúa năm nay rất bội thu. |
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | Verb | Làm giàu thêm, tốt hơn | The experience enriched my life. | Kinh nghiệm ấy đã làm cuộc sống của tôi thêm phong phú. |
Ethnic | /ˈeθnɪk/ | Adjective | (Nhóm) dân tộc | The ethnic groups in Vietnam are diverse. | Các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng. |
Feature | /ˈfiːtʃər/ | Noun | Nét, đặc điểm | A key feature of Vietnamese culture is its hospitality. | Một nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam là lòng hiếu khách. |
Five-color sticky rice | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | Noun | Xôi ngũ sắc | Five-color sticky rice is a popular dish served at festivals. | Xôi ngũ sắc là một món ăn phổ biến được phục vụ trong các lễ hội. |
Flute | /fluːt/ | Noun | Cái sáo (nhạc cụ) | The flute played a haunting melody. | Sáo trúc ngân lên một giai điệu ám ảnh. |
Folk | /fəʊk/ | Adjective | Thuộc về dân gian, truyền thống | Folk music is often passed down through generations. | Âm nhạc dân gian thường được truyền lại qua các thế hệ. |
Gong | /ɡɒŋ/ | Noun | Cái cồng, cái chiêng | The gong was struck to signal the start of the ceremony. | Cái cồng được đánh để báo hiệu lễ nghi bắt đầu. |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Noun | Vụ mùa | The harvest was plentiful this year. | Vụ mùa năm nay rất phong phú. |
Highland | /ˈhaɪlænd/ | Noun | Vùng cao nguyên | The highlands are home to many different ethnic groups. | Vùng cao nguyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau. |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɒk/ | Noun | Gia súc | The livestock grazed peacefully in the field. | Gia súc gặm cỏ thanh bình trên cánh đồng. |
Lowland | /ˈloʊlænd/ | Noun | Vùng đất thấp, đồng bằng | The lowlands are fertile and ideal for agriculture. | Vùng đất thấp rất màu mỡ và lý tưởng cho nông nghiệp. |
Minority | /maɪˈnɒrɪti/ | Noun | Dân tộc thiểu số | The minorities in Vietnam are diverse and rich in culture. | Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam rất đa dạng và giàu văn hóa. |
Multi-storey | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | Adjective | Nhiều tầng | The multi-storey building was home to many businesses. | Tòa nhà nhiều tầng là nơi đặt trụ sở của nhiều doanh nghiệp. |
Open fire | /ˈoʊpən ˈfaɪər/ | Noun | Lửa đốt bên ngoài | They cooked their food over an open fire. | Họ nấu ăn bằng lửa đốt ngoài trời. |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Verb | Nhìn ra, đối diện | The house overlooks the beautiful garden. | Ngôi nhà nhìn ra khu vườn xinh đẹp. |
Plantation | /ˌplænˈteɪʃən/ | Noun | Đồn điền | The coffee plantation was vast and sprawling. | Vườn cà phê rộng lớn và trải dài. |
Post | /pəʊst/ | Noun | Cột | The post was made of wood. | Cột được làm bằng gỗ. |
Raise | /reɪz/ | Verb | Chăn nuôi | They raise cattle for meat. | Họ chăn nuôi bò để lấy thịt. |
Soil | /sɔɪl/ | Noun | Đất trồng | The soil is rich and fertile. | Đất rất màu mỡ. |
Staircase | /ˈsteəkeɪs/ | Noun | Cầu thang bộ | The staircase led to the second floor. | Cầu thang dẫn lên tầng hai. |
Statue | /ˈstætʃuː/ | Noun | Tượng | The statue was made of marble. | Tượng được làm bằng đá cẩm thạch. |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | Noun | Nhà sàn | The stilt house was built on wooden stilts. | Nhà sàn được xây dựng trên những cây gỗ. |
Terraced | /ˈtɛrəst/ | Adjective | Liền kề (nhà) | The terraced houses were all painted different colors. | Những ngôi nhà liền kề được sơn những màu sắc khác nhau. |
Waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | Noun | Bánh xe nước | The waterwheel powered the mill. | Bánh xe nước cung cấp năng lượng cho nhà máy. |
Weave | /wiːv/ | Verb | Đan, dệt | She weaved a beautiful tapestry. | Cô ấy dệt nên một tấm thảm đẹp. |
Accept | /əkˈsɛpt/ | Verb | Chấp nhận, nhận | I accept your apology. | Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn. |
Break with | /breɪk wɪθ/ | Verb | Không theo | He broke with tradition and got married in a modern ceremony. | Anh ấy đã phá vỡ truyền thống và tổ chức đám cưới theo phong cách hiện đại. |
Clockwise | /ˈklɒkwaɪz/ | Adverb | Theo chiều kim đồng hồ | Turn the knob clockwise. | Xoay núm theo chiều kim đồng hồ. |
Compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | Noun | Lời khen, ca tụng | I received a compliment on my new dress. | Tôi nhận được lời khen về chiếc váy mới của mình. |
Course | /kɔːrs/ | Noun | Món ăn | The main course was chicken. | Món ăn chính là gà. |
Cutlery | /ˈkʌtləri/ | Noun | Bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) | The cutlery was polished to a shine. | Bộ đồ ăn được đánh bóng sáng loáng. |
Filmstrip | /ˈfɪlmˌstrɪp/ | Noun | Cuộn phim | The filmstrip showed pictures of the countryside. | Cuộn phim chiếu những bức ảnh về vùng nông thôn. |
Host | /həʊst/ | Noun | Chủ nhà (nam) | The host welcomed the guests. | Chủ nhà chào đón khách. |
Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Noun | Thế hệ | The younger generation is more tech-savvy. | Thế hệ trẻ am hiểu công nghệ hơn. |
Offspring | /ˈɒfˌsprɪŋ/ | Noun | Con cháu | The offspring of the animals were healthy and strong. | Những con vật non khỏe mạnh và cường tráng. |
Oblige | /əˈblaɪdʒ/ | Verb | Lòng bàn tay | He was obliged to help his friend. | Anh ấy buộc phải giúp đỡ bạn của mình. |
Palm | /pɑːm/ | Noun | Bắt buộc | He put his hand on the palm of his hand. | Anh ấy đặt tay lên lòng bàn tay của mình. |
Pass down | /pɑːs daʊn/ | Verb | Truyền cho | Traditions are passed down from generation to generation. | Truyền thống được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. |
Prong | /prɒŋ/ | Noun | Đầu dĩa (phần có răng) | The prongs of the fork were sharp. | Những nhánh của chiếc nĩa rất nhọn. |
Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Verb | Phản ánh | The mirror reflected the light. | Gương phản chiếu ánh sáng. |
Sharp | /ʃɑːrp/ | Adjective | Chính xác, đúng | He has a sharp mind. | Anh ấy rất thông minh. |
Sense of belonging | /sɛns ʌv bɪˈlɒŋɪŋ/ | Noun | Cảm giác thân thuộc | She felt a sense of belonging in her new community. | Cô ấy cảm thấy như mình thuộc về cộng đồng mới. |
Social | /ˈsəʊʃəl/ | Adjective | Thuộc về xã hội | Social media has become a powerful tool for communication. | Mạng xã hội đã trở thành một công cụ giao tiếp mạnh mẽ. |
Spot on | /spɒt ɒn/ | Adjective | Chính xác | Your analysis is spot on. | Phân tích của bạn rất chính xác. |
Spray | /spreɪ/ | Verb | Xit | He sprayed the plants with water. | Anh ấy tưới nước cho cây bằng bình xịt. |
Spread | /spred/ | Verb | Lan truyền | The news spread quickly. | Tin tức lan truyền rất nhanh. |
Table manners | /ˈteɪbl ˈmænərz/ | Noun (Plural) | Quy tắc ứng xử trên bàn ăn | It’s important to have good table manners. | Việc có phép tắc ứng xử trên bàn ăn rất quan trọng. |
Tip | /tɪp/ | Noun, Verb | Tiền boa, boa | I tipped the waiter 10%. | Tôi cho người phục vụ 10% tiền boa. |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Noun | Sự thống nhất, đoàn kết | Unity is strength. | Đoàn kết là sức mạnh. |
Beehive | /ˈbiːhaɪv/ | Noun | Tổ ong | The beehive was buzzing with activity. | Tổ ong rất nhộn nhịp. |
Buffalo-drawn cart | /ˈbʌfəloʊ-ˈdrɔːn kɑːrt/ | Noun | Xe trâu kéo | The buffalo-drawn cart carried heavy loads. | Chiếc xe kéo bởi trâu chở những đồ nặng. |
Cattle | /ˈkætəl/ | Noun | Gia súc | The cattle grazed peacefully in the meadow. | Bò gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ. |
Camel | /ˈkæməl/ | Noun | Lạc đà | The camel walked slowly across the desert. | Lạc đà đi bộ chậm rãi băng qua sa mạc. |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Verb | Thu gom, lấy | He likes to collect stamps. | Anh ấy thích sưu tầm tem. |
Disturb | /dɪˈstɜːrb/ | Verb | Làm phiền | Please don’t disturb me while I’m working. | Làm ơn đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc. |
Electrical appliance | /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/ | Noun | Đồ điện | We use many electrical appliances in our daily life. | Chúng ta sử dụng nhiều đồ điện trong cuộc sống hàng ngày. |
Ger | /ɡɛr/ | Noun | Lều của dân du mục Mông Cổ | The ger is a traditional dwelling of the Mongolian people. | Ger là loại nhà ở truyền thống của người Mông Cổ. |
Mongolia | /mɒŋˈɡoʊliə/ | Noun | Mông Cổ | Mongolia is a landlocked country in Central Asia. | Mông Cổ là một quốc gia nằm ở vùng trung tâm châu Á. |
Tent | /tɛnt/ | Noun | Lều | We pitched our tent by the lake. | Chúng tôi dựng lều bên hồ. |
Gobi Highlands | /ˈɡoʊbi ˈhaɪlændz/ | Noun | Cao nguyên Gobi | The Gobi Highlands are a vast desert region in Central Asia. | Cao nguyên Gobi là một vùng sa mạc rộng lớn ở Trung Á. |
Grassland | /ˈɡræsˌlænd/ | Noun | Đồng cỏ | The grassland was filled with wildflowers. | Đồng cỏ tràn ngập hoa dại. |
Harvest time | /ˈhɑːrvɪst taɪm/ | Noun | Mùa gặt | Harvest time is a busy time for farmers. | Mùa gặt là thời gian bận rộn đối với người nông dân. |
Drying the rice | /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ | Phrase | Phơi gạo | Drying the rice is an important step in the rice production process. | Phơi gạo là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất lúa. |
Loading the rice | /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ | Phrase | Xếp gạo lên xe | They were loading the rice onto the truck. | Họ đang chất gạo lên xe tải. |
Herd | /hɜːrd/ | Noun | Chăn dắt | The farmer herded the cattle to the pasture. | Người nông dân chăn dắt gia súc ra đồng cỏ. |
Local | /ˈloʊkəl/ | Adjective | Địa phương, dân địa phương | We tried some delicious local food. | Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương ngon. |
Nomad | /ˈnoʊmæd/ | Noun | Dân du mục | Nomads often travel from place to place. | Người du mục |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK topic: Our customs and Traditions (Phong tục và truyền thống)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Ash | /æʃ/ | N | Tro, tro cốt | The ashes from the fire were used to make pottery. | Tro từ lửa được dùng để làm đồ gốm. |
Bamboo flute | /bæmˈbuː fluːt/ | N | Sáo trúc | My grandpa used to play a bamboo flute every evening. | Ông của tôi thường chơi sáo trúc mỗi tối. |
Communal house | /kəˈmjuːnl haʊs/ | N | Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng | The communal house is a place where the villagers gather for meetings and celebrations. | Nhà rông là nơi người dân trong làng tụ họp để họp hành và tổ chức lễ hội. |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | N | Trang phục | The dancers wore colorful costumes for the festival. | Các vũ công mặc trang phục sặc sỡ cho lễ hội. |
Crop | /krɒp/ | N | Vụ mùa, vụ trồng trọt | The farmers harvested a bountiful crop of rice this year. | Nông dân thu hoạch được mùa lúa bội thu năm nay. |
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | V | Làm giàu thêm, tốt hơn | Traveling to different countries enriches our understanding of the world. | Du lịch đến các quốc gia khác nhau làm phong phú hiểu biết của chúng ta về thế giới. |
Ethnic | /ˈeθnɪk/ | Adj | (Nhóm) dân tộc | Vietnam is a country with many different ethnic groups. | Việt Nam là một quốc gia có nhiều dân tộc khác nhau. |
Feature | /ˈfːtʃə/ | N | Nét, đặc điểm | The most distinctive feature of the house is its red roof. | Đặc điểm nổi bật nhất của ngôi nhà là mái đỏ. |
Five-color sticky rice | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | N | Xôi ngũ sắc | Five-color sticky rice is a traditional dish served at Vietnamese weddings. | Xôi ngũ sắc là món ăn truyền thống được phục vụ trong các đám cưới Việt Nam. |
Flute | /fluːt/ | N | Cái sáo (nhạc cụ) | The musician played a beautiful melody on the flute. | Nhạc sĩ chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên sáo. |
Folk | /fəʊk/ | Adj | Thuộc về dân gian, truyền thống | We went to see a folk dance performance at the village festival. | Chúng tôi đã đi xem biểu diễn múa dân gian tại lễ hội làng. |
Gong | /ɡɒŋ/ | N | Cái cồng, cái chiêng | The sound of the gong echoed through the valley. | Tiếng gõ cồng vang vọng khắp thung lũng. |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | N | Vụ mùa | The harvest festival is a time to celebrate the end of the growing season. | Lễ hội mùa màng là thời gian để ăn mừng kết thúc mùa vụ. |
Highland | /ˈhaɪlənd/ | N | Vùng cao nguyên | The highland people of Vietnam have a unique culture. | Người dân vùng cao của Việt Nam có một nền văn hóa độc đáo. |
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | N | Gia súc | Farmers raise livestock such as cows, pigs, and chickens. | Nông dân nuôi gia súc như bò, lợn và gà. |
Lowland | /ˈləʊlənd/ | N | Vùng đất thấp, đồng bằng | The lowland areas of Vietnam are fertile and suitable for rice cultivation. | Các vùng đất thấp của Việt Nam màu mỡ và thích hợp cho việc trồng lúa. |
Minority | /maɪˈnɒrəti/ | N | Dân tộc thiểu số | There are many minority ethnic groups living in Vietnam. | Có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống ở Việt Nam. |
Multi-storey | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | Adj | Nhiều tầng | The multi-storey building housed many different businesses. | Tòa nhà nhiều tầng chứa nhiều doanh nghiệp khác nhau. |
Open fire | /ˈəʊpən ˈfaɪər/ | N | Lửa đốt bên ngoài | The villagers cooked their food over an open fire. | Người dân trong làng nấu ăn trên lửa trại. |
Overlook | /ˌəʊvəˈlʊk/ | V | Nhìn ra, đối diện | The balcony overlooks the beautiful garden. | Ban công nhìn ra khu vườn xinh đẹp. |
Plantation | /plænˈteɪʃn/ | N | Đồn điền | The tea plantation stretched as far as the eye could see. | Vườn trà trải dài đến tận chân trời. |
Post | /pəʊst/ | N | Cột | The villagers gathered around the post to listen to the announcements. | Người dân trong làng tụ tập quanh cột để nghe thông báo. |
Raise | /reɪz/ | V | Chăn nuôi | The farmers raise cattle for meat and milk. | Nông dân nuôi bò để lấy thịt và sữa. |
Soil | /sɔɪl/ | N | Đất trồng | The soil in this region is rich and fertile. | Đất ở vùng này giàu dinh dưỡng và màu mỡ. |
Staircase | /ˈsteəkeɪs/ | N | Cầu thang bộ | We climbed the staircase to reach the top floor of the building. | Chúng tôi leo cầu thang để lên tầng cao nhất của tòa nhà. |
Statue | /ˈstætʃuː/ | N | Tượng | The statue of the Buddha was a sacred object in the temple. | Tượng Phật là vật linh thiêng trong chùa. |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | N | Nhà sàn | Many stilt houses are built in the Mekong Delta region. | Nhiều nhà sàn được xây dựng ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long. |
Terraced | /ˈterəst/ | Adj | Liền kề (nhà) | The terraced rice fields were a beautiful sight. | Ruộng bậc thang là một cảnh đẹp. |
Waterwheel | /ˈwɔːtərwiːl/ | N | Bánh xe nước | The waterwheel was used to irrigate the rice fields. | Bánh xe nước được sử dụng để tưới tiêu ruộng lúa. |
Weave | /wiːv/ | V | Đan, dệt | The women in the village weave beautiful silk fabrics. | Phụ nữ trong làng dệt những tấm lụa đẹp. |
Accept | /əkˈsept/ | V | Chấp nhận, nhận | It’s important to accept different customs and traditions. | Điều quan trọng là phải chấp nhận những phong tục và truyền thống khác nhau. |
Break with | /breɪk wɪð/ | V | Không theo | Some people choose to break with tradition and do things differently. | Một số người chọn phá vỡ truyền thống và làm mọi việc theo cách khác. |
Clockwise | /ˈklɒkwaɪz/ | Adv | Theo chiều kim đồng hồ | The dancers moved in a clockwise direction. | Các vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ. |
Compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | N | Lời khen, ca tụng | He received a compliment on his traditional costume. | Anh ấy nhận được lời khen về trang phục truyền thống của mình. |
Course | /kɔːs/ | N | Món ăn | The main course at the wedding feast was roast duck. | Món chính trong bữa tiệc cưới là vịt quay. |
Cutlery | /ˈkʌtləri/ | N | Bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) | The cutlery was laid out on the table. | Bộ đồ ăn được bày trên bàn. |
Filmstrip | /ˈfɪlmstrɪp/ | N | Cuộn phim | We watched a filmstrip about Vietnamese customs in school. | Chúng tôi đã xem một cuộn phim về phong tục Việt Nam ở trường. |
Host | /həʊst/ | N | Chủ nhà (nam) | The host welcomed us warmly to his home. | Chủ nhà chào đón chúng tôi nồng nhiệt đến nhà anh ấy. |
Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | N | Thế hệ | Our customs and traditions have been passed down from generation to generation. | Phong tục và truyền thống của chúng tôi đã được truyền từ đời này sang đời khác. |
Offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | N | Con cháu | It’s our responsibility to preserve our traditions for future offspring. | Trách nhiệm của chúng ta là bảo tồn truyền thống cho các thế hệ mai sau. |
Oblige | /əˈblaɪdʒ/ | V | Bắt buộc | We are obliged to follow our family’s traditions. | Chúng ta có nghĩa vụ phải tuân theo truyền thống gia đình. |
Palm | /pɑːm/ | N | Lòng bàn tay | They greeted each other with a handshake and a clap on the palm. | Họ chào hỏi nhau bằng cái bắt tay và vỗ vào lòng bàn tay. |
Pass down | /pɑːs daʊn/ | V | Truyền cho | My grandmother passed down her recipe for traditional Vietnamese noodles. | Bà của tôi đã truyền lại công thức nấu mì truyền thống Việt Nam cho tôi. |
Prong | /prɒŋ/ | N | Đầu dĩa (phần có răng) | The prongs of the fork were sharp. | Răng của cái nĩa rất nhọn. |
Reflect | /rɪˈflekt/ | V | Phản ánh | Our customs and traditions reflect our values and beliefs. | Phong tục và truyền thống của chúng ta phản ánh giá trị và niềm tin của chúng ta. |
Sharp | /ʃɑːp/ | Adv | Chính xác, đúng | He was sharp enough to understand the meaning behind the tradition. | Anh ấy đủ thông minh để hiểu ý nghĩa đằng sau truyền thống. |
Sense of belonging | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | N | Cảm giác thân thuộc | Participating in traditional ceremonies gives us a sense of belonging. | Tham gia các nghi lễ truyền thống mang lại cho chúng ta cảm giác thuộc về. |
Social | /ˈsəʊʃl/ | Adj | Thuộc về xã hội | Social customs vary from one country to another. | Phong tục xã hội khác nhau giữa các quốc gia. |
Spot on | /spɒt ɒn/ | Adj | Chính xác | Your explanation of the tradition was spot on. | Lời giải thích của bạn về truyền thống rất chính xác. |
Spray | /spreɪ/ | V | Xịt | They sprayed water on each other during the water festival. | Họ xịt nước lên nhau trong lễ hội nước. |
Spread | /spred/ | V | Lan truyền | The tradition of celebrating the Lunar New Year has spread to many parts of the world. | Truyền thống ăn mừng Tết Nguyên đán đã lan rộng ra nhiều nơi trên thế giới. |
Table manners | /ˈteɪbl ˈmænəz/ | N | Quy tắc ứng xử trên bàn ăn | Table manners are important in Vietnamese culture. | Phép tắc ăn uống rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam. |
Tip | /tɪp/ | N, V | Tiền boa, boa | It’s customary to tip service workers in many countries. | Việc boa cho người phục vụ là điều thông lệ ở nhiều quốc gia. |
Unity | /ˈjuːnəti/ | N | Sự thống nhất, đoàn kết | Traditional festivals promote unity and harmony within the community. | Các lễ hội truyền thống thúc đẩy sự đoàn kết và hòa hợp trong cộng đồng. |
Upwards | /ˈʌpwədz/ | Adv | Hướng lên trên | The dancers looked upwards towards the sky. | Các vũ công nhìn lên bầu trời. |
You’re kidding! | /jʊə kɪdɪŋ/ | Idiom | Bạn nói đùa thế thôi! | You’re kidding! That tradition sounds really strange. | Bạn nói đùa đấy chứ! Truyền thống đó nghe có vẻ rất kỳ lạ. |
1.5. Festivals in Vietnam (Lễ hội ở Việt Nam)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Acrobatics | /ˌækrəˈbætɪks/ | N | Xiếc, các động tác nhào lộn | The children were amazed by the acrobatics performance at the festival. | Trẻ em kinh ngạc bởi màn trình diễn xiếc tại lễ hội. |
Admire | /ədˈmaɪə/ | V | Khâm phục, ngưỡng mộ | We admire the beauty of the traditional lanterns. | Chúng ta ngưỡng mộ vẻ đẹp của những chiếc đèn lồng truyền thống. |
Bad spirit | /bæd ˈspɪrɪt/ | N | Điều xấu xa, tà ma | The lion dance is believed to chase away bad spirits. | Múa lân được cho là có thể xua đuổi tà ma. |
Bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | N | Cây nêu | The bamboo pole is decorated with colorful flags for the New Year. | Cây nêu được trang trí bằng những lá cờ sặc sỡ cho Tết Nguyên đán. |
Carp | /kɑːp/ | N | Con cá chép | The carp is a symbol of good luck and prosperity. | Cá chép là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng. |
Ceremony | /ˈserəməni/ | N | Nghi thức, nghi lễ | The wedding ceremony was held in the village temple. | Lễ cưới được tổ chức tại đình làng. |
Coastal | /ˈkəʊstl/ | Adj | Thuộc miền ven biển, duyên hải | The coastal regions of Vietnam are famous for their seafood. | Các vùng ven biển của Việt Nam nổi tiếng với hải sản. |
Contestant | /kənˈtestənt/ | N | Thí sinh, người thi đấu | The contestants were all very talented. | Các thí sinh đều rất tài năng. |
Custom | /ˈkʌstəm/ | N | Phong tục | It’s a custom to give red envelopes to children during the Lunar New Year. | Đó là phong tục lì xì cho trẻ em vào dịp Tết Nguyên đán. |
Decorative | /ˈdekərətɪv/ | Adj | Có tính trang trí, để trang trí | The house was decorated with colorful lanterns for the Mid-Autumn Festival. | Ngôi nhà được trang trí bằng những chiếc đèn lồng sặc sỡ cho Tết Trung thu. |
Family bonding | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | N | Sự gắn kết tình cảm gia đình | Festivals are a great opportunity for family bonding. | Lễ hội là cơ hội tuyệt vời để gắn kết gia đình. |
Family reunion | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | N | Cuộc sum họp gia đình | The Lunar New Year is a time for family reunions. | Tết Nguyên đán là thời gian để sum họp gia đình. |
Festival goer | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | N | Người đi xem lễ hội | The festival goers enjoyed the music and the food. | Những người đi xem lễ hội thích thú với âm nhạc và thức ăn. |
Kumquat | /ˈkʌmkwɑːt/ | N | Cây quất | Kumquats are a popular decoration for the Lunar New Year. | Quất là loại cây trang trí phổ biến cho Tết Nguyên đán. |
Lantern | /ˈlæntən/ | N | Đèn lồng | Children carry lanterns during the Mid-Autumn Festival. | Trẻ em cầm đèn lồng trong dịp Tết Trung thu. |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | N | Điệu múa lân | The lion dance is a traditional performance that brings good luck. | Múa lân là một màn trình diễn truyền thống mang lại may mắn. |
Longevity | /lɒnˈdʒevəti/ | N | Sự sống lâu, tuổi thọ | The peach is a symbol of longevity. | Quả đào là biểu tượng của sự trường thọ. |
Martial arts | /ˌmɑːʃl ˈɑːrts/ | N | Võ thuật | The martial arts performance was impressive. | Màn trình diễn võ thuật rất ấn tượng. |
Monk | /mʌŋk/ | N | Nhà sư | The monks chanted prayers at the temple festival. | Các nhà sư tụng kinh tại lễ hội chùa. |
Moon Goddess | /muːn ˈɡɑːdəs/ | N | Chị Hằng | The Moon Goddess is believed to watch over children during the Mid-Autumn Festival. | Chị Hằng được cho là trông nom trẻ em trong dịp Tết Trung thu. |
Offering | /ˈɒfərɪŋ/ | N | Đồ thờ cúng | People make offerings to their ancestors during the festival. | Mọi người dâng lễ vật cho tổ tiên của họ trong lễ hội. |
Ornamental tree | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | N | Cây cảnh | Ornamental trees are often used to decorate homes during festivals. | Cây cảnh thường được sử dụng để trang trí nhà cửa trong các lễ hội. |
Pray | /preɪ/ | V | Cầu nguyện, lễ bái | People pray for good health and prosperity during the festival. | Mọi người cầu nguyện cho sức khỏe và thịnh vượng trong lễ hội. |
Release | /rɪˈliːs/ | V | Thả | People release lanterns into the sky to make wishes. | Mọi người thả đèn lồng lên trời để cầu nguyện. |
Riverside | /ˈrɪvərsaɪd/ | N | Bờ sông, bãi sông | The riverside was crowded with people celebrating the festival. | Bờ sông đông nghịt người dân ăn mừng lễ hội. |
Table manners | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | N | Phép tắc ăn uống | Good table manners are important in Vietnamese culture. | Phép tắc ăn uống rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam. |
The Kitchen Gods | /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ | N | Ông Công ông Táo | People make offerings to the Kitchen Gods on the 23rd of the 12th lunar month. | Mọi người dâng lễ vật cho Ông Công Ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp. |
Worship | /ˈwɜːʃɪp/ | V | Thờ phụng, tôn kính, tôn sùng | People worship their ancestors during the festival. | Mọi người thờ phụng tổ tiên của họ trong lễ hội. |
Young rice | /jʌŋ raɪs/ | N | Cốm | Young rice is a traditional Vietnamese delicacy. | Cốm là một món ăn đặc sản truyền thống của Việt Nam. |
Chase away | /ʧeɪs əˈweɪ/ | PhrV | Xua đuổi | The lion dance is believed to chase away bad spirits. | Múa lân được cho là có thể xua đuổi tà ma. |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | N | Ngày kỉ niệm | The anniversary of the founding of the country is celebrated with a grand parade. | Ngày kỉ niệm thành lập đất nước được tổ chức với một cuộc diễu hành hoành tráng. |
Archway | /ˈɑːtʃweɪ/ | N | Mái vòm | The archway was decorated with flowers for the festival. | Cổng vòm được trang trí bằng hoa cho lễ hội. |
Carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | N | Lễ hội (hóa trang) | The carnival was a vibrant celebration with music, dance, and costumes. | Lễ hội hóa trang là một lễ hội rực rỡ với âm nhạc, vũ điệu và trang phục. |
Clasp | /klɑːsp/ | V | Bắt tay | They clasped hands and bowed to each other as a sign of respect. | Họ bắt tay và cúi chào nhau như một dấu hiệu của sự tôn trọng. |
Commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | V | Kỉ niệm | The festival commemorates the victory over the invaders. | Lễ hội kỉ niệm chiến thắng trước quân xâm lược. |
Command | /kəˈmɑːnd/ | N | Hiệu lệnh | The emperor issued a command to celebrate the victory. | Hoàng đế ra lệnh tổ chức ăn mừng chiến thắng. |
Companion | /kəmˈpæniən/ | N | Bạn đồng hành | He brought his companion to the festival. | Anh ấy đưa bạn đồng hành của mình đến lễ hội. |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | V | Đánh bại | The victory celebration commemorates the defeat of the enemy. | Lễ hội chiến thắng kỉ niệm việc đánh bại kẻ thù. |
Emperor | /ˈempərə(r)/ | N | Đế chế | The emperor declared a national holiday for the festival. | Hoàng đế tuyên bố ngày nghỉ lễ quốc gia cho lễ hội. |
Float | /fləʊt/ | V | Thả trôi nổi | The lanterns were floated on the river during the festival. | Đèn lồng được thả trôi trên sông trong lễ hội. |
Gong | /ɡɒŋ/ | N | Cồng (nhạc cụ dân tộc) | The gong was struck to signal the start of the ceremony. | Cồng được đánh để báo hiệu lễ nghi bắt đầu. |
Rice flake | /raɪs fleɪk/ | N | Cốm | Rice flake is a traditional Vietnamese delicacy often enjoyed during festivals. | Cốm là một món ăn đặc sản truyền thống của Việt Nam, thường được thưởng thức trong các lễ hội. |
Incense | /ˈɪnsens/ | N | Hương, nhang | Incense is often used during religious ceremonies. | Hương được sử dụng thường xuyên trong các nghi lễ tôn giáo. |
Invader | /ɪnˈveɪdə(r)/ | N | Kẻ xâm lược | The victory celebration commemorates the defeat of the invaders. | Lễ hội chiến thắng kỉ niệm việc đánh bại kẻ thù. |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl / | Adj | Vui vẻ | The festival was a joyful occasion. | Lễ hội là một sự kiện vui vẻ. |
Scenery | /ˈsiːnəri/ | N | Cảnh quan | The scenery at the festival was breathtaking. | Cảnh quan tại lễ hội thật ngoạn mục. |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | N | Sự biểu diễn, màn trình diễn | There were many performances at the festival, including music, dance, and acrobatics. | Có rất nhiều màn trình diễn tại lễ hội, bao gồm âm nhạc, nhảy múa và xiếc. |
Union | /ˈjuːniən/ | N | Sự liên minh, sự liên kết | The festival is a time for union and harmony. | Lễ hội là thời gian để đoàn kết và hòa hợp. |
Politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | N | Chính trị gia, nhà chính trị | The politician gave a speech at the festival. | Nhà chính trị phát biểu tại lễ hội. |
Fortune | /ˈfɔːrtʃuːn/ | N | Vận may, tài lộc | People believe that the festival brings good fortune. | Mọi người tin rằng lễ hội mang lại may mắn. |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | N | Nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) | The festival involves many rituals, such as offering incense and praying to ancestors. | Lễ hội bao gồm nhiều nghi lễ như dâng hương và cầu nguyện tổ tiên. |
Royal court music | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | N | Nhã nhạc cung đình | Royal court music is often performed at traditional festivals. | Nhã nhạc cung đình thường được trình diễn trong các lễ hội truyền thống. |
Regret | /rɪˈɡret/ | V | Hối hận | I regret not attending the festival. | Tôi hối hận vì không tham gia lễ hội. |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Adj | Cổ đại | The festival has ancient origins. | Lễ hội có nguồn gốc từ thời cổ đại. |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | V | Bảo tồn | It’s important to preserve our traditional festivals. | Điều quan trọng là phải bảo tồn các lễ hội truyền thống của chúng ta. |
1.6. Folks tales (Truyện dân gian)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Artisan | /ˈɑːrtəzn/ | N | Nghệ nhân, thợ thủ công | The artisan crafted beautiful pottery from clay. | Nghệ nhân làm gốm đẹp từ đất sét. |
Decorative | /ˈdekəreɪtɪv/ | Adj | Để trang trí, có tính trang trí | The decorative elements of the story were very imaginative. | Các yếu tố trang trí trong câu chuyện rất giàu trí tưởng tượng. |
Dogsled | /ˈdɒɡsled/ | N | Xe trượt tuyết chó kéo | The musher guided the dogsled through the snowy landscape. | Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo dẫn dắt xe qua khung cảnh tuyết phủ. |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | N, V | Kinh nghiệm, trải nghiệm | Reading folk tales provides us with a rich experience of different cultures. | Đọc truyện dân gian mang đến cho chúng ta trải nghiệm phong phú về các nền văn hóa khác nhau. |
Greet | /ɡriːt/ | V | Chào, chào hỏi | The characters in the story greeted each other with a bow. | Các nhân vật trong câu chuyện chào hỏi nhau bằng cách cúi chào. |
Greeting | /ˈɡriːtɪŋ/ | N | Lời chào | The greeting “Hello” is used in many countries. | Lời chào “Xin chào” được sử dụng ở nhiều quốc gia. |
Handicraft | /ˈhændikræft/ | N | Đồ thủ công | The story featured a character who was skilled in handicrafts. | Câu chuyện có một nhân vật giỏi về thủ công mỹ nghệ. |
Home-grown | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | Adj | Nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương | The story emphasized the importance of home-grown food. | Câu chuyện nhấn mạnh tầm quan trọng của thực phẩm được trồng trong nước. |
Igloo | /ˈɪɡluː/ | N | Lều tuyết | The Inuit people build igloos to shelter from the cold. | Người Inuit xây dựng lều tuyết để trú ẩn khỏi cái lạnh. |
Impact | /ˈɪmpækt/ | N | Sự ảnh hưởng | Folk tales have a lasting impact on our values and beliefs. | Truyện dân gian có ảnh hưởng lâu dài đến giá trị và niềm tin của chúng ta. |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Adj | Độc lập | The protagonist of the story was a strong and independent woman. | Nhân vật chính trong câu chuyện là một phụ nữ mạnh mẽ và độc lập. |
Interact | /ˌɪntərˈækt/ | V | Tương tác | The characters in the story interact with each other in a variety of ways. | Các nhân vật trong câu chuyện tương tác với nhau theo nhiều cách khác nhau. |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃn/ | N | Sự tương tác | The interaction between the characters was very engaging. | Sự tương tác giữa các nhân vật rất hấp dẫn. |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | N | Lối sống | Folk tales often depict the lifestyle of a particular community. | Truyện dân gian thường miêu tả lối sống của một cộng đồng cụ thể. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | V | Duy trì, gìn giữ | It’s important to maintain our traditions. | Điều quan trọng là phải gìn giữ truyền thống của chúng ta. |
Mealtime | /ˈmiːltaɪm/ | N | Giờ ăn | Mealtime is an important part of many cultures. | Giờ ăn là một phần quan trọng trong nhiều nền văn hóa. |
Musher | /ˈmʌʃə/ | N | Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo | The musher trained his dogs for the upcoming sledding competition. | Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo huấn luyện chó của mình cho cuộc thi trượt tuyết sắp tới. |
Mushing | /ˈmʌʃ.ɪŋ/ | N | Đua xe trượt chó | Mushing is a popular winter sport in many northern countries. | Đua xe trượt chó là môn thể thao mùa đông phổ biến ở nhiều quốc gia phía bắc. |
Nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | Adj | Du mục | The nomadic people of the desert traveled from place to place in search of food and water. | Người du mục sa mạc di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm kiếm thức ăn và nước uống. |
Offline | /ˌɒfˈlaɪn/ | Adj, Adv | Ngoại tuyến, trực tiếp | We can still enjoy folk tales offline by reading books or listening to stories. | Chúng ta vẫn có thể thưởng thức truyện dân gian ngoại tuyến bằng cách đọc sách hoặc nghe kể chuyện. |
Online | /ˌɒnˈlaɪn/ | Adj, Adv | Trực tuyến | There are many online resources for learning about folk tales. | Có nhiều nguồn tài liệu trực tuyến để tìm hiểu về truyện dân gian. |
Online learning | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | N | Việc học trực tuyến | Online learning platforms offer courses on storytelling and folk tales. | Các nền tảng học trực tuyến cung cấp các khóa học về kể chuyện và truyện dân gian. |
Practice | /ˈpræktɪs/ | N | Tập quán, thông lệ | The practice of telling stories has been passed down for generations. | Tập tục kể chuyện đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
Revive | /rɪˈvaɪv/ | V | Làm sống lại, hồi sinh | The festival revived the ancient tradition of storytelling. | Lễ hội đã làm sống lại truyền thống kể chuyện cổ xưa. |
Roadside | /ˈrəʊdsaɪd/ | N | Bờ đường, lề đường, ven đường | The travelers stopped at a roadside inn for the night. | Du khách dừng chân tại một quán trọ ven đường để nghỉ đêm. |
Serve | /sɜːv/ | V | Phục vụ | The characters in the story served a feast to their guests. | Các nhân vật trong câu chuyện phục vụ một bữa tiệc cho khách của họ. |
Sore | /sɔːr/ | Adj | Đau nhức | After a long day of traveling, his muscles were sore. | Sau một ngày dài di chuyển, cơ bắp của anh ấy đau nhức. |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Đặc sản | The village was known for its speciality in handmade pottery. | Làng nổi tiếng với đồ gốm thủ công. |
Street food | /striːt fuːd/ | N | Đồ ăn đường phố | The story featured a character who sold street food. | Câu chuyện có một nhân vật bán đồ ăn đường phố. |
Title | /ˈtaɪtl/ | N | Danh hiệu | The title of the story was “The Wise Old Man”. | Tiêu đề câu chuyện là “Người đàn ông già thông thái”. |
Tribal | /ˈtraɪbl/ | Adj | (Thuộc) bộ lạc | The tribal elders shared stories about their ancestors. | Các trưởng lão bộ tộc chia sẻ những câu chuyện về tổ tiên của họ. |
Waiter | /ˈweɪtər/ | N | Bồi bàn nam | The waiter served us a delicious meal. | Bồi bàn phục vụ chúng tôi một bữa ăn ngon. |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | N | Bồi bàn nữ | The waitress took our order. | Bồi bàn nữ nhận đơn đặt hàng của chúng tôi. |
Well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | Adj | Được trả lương hậu hĩnh | The artisan was well-paid for his skills. | Nghệ nhân được trả công xứng đáng với kỹ năng của mình. |
Make craft | /meɪk krɑːft/ | Phrase | Làm hàng thủ công | The children were learning how to make craft. | Trẻ em đang học cách làm thủ công. |
In a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | Phrase | Vội vàng | The protagonist was always in a hurry to reach his destination. | Nhân vật chính luôn vội vàng để đến đích. |
In the habit of | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | Phrase | Có thói quen làm gì | The villagers were in the habit of sharing stories around the campfire. | Người dân trong làng có thói quen chia sẻ câu chuyện quanh đống lửa. |
Brave | /breɪv/ | Adj | Dũng cảm, gan dạ | The brave knight fought the dragon to save the princess. | Hiệp sĩ dũng cảm chiến đấu với con rồng để cứu công chúa. |
Buddha | /ˈbʊdə/ | N | Bụt, Đức Phật | The Buddha is a revered figure in many Asian cultures. | Đức Phật là một nhân vật được tôn kính trong nhiều nền văn hóa châu Á. |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Adj | Độc ác | The evil witch was cruel to the villagers. | Nàng phù thủy độc ác đối xử tàn nhẫn với dân làng. |
Cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | Adj | Xảo quyệt, gian xảo | The cunning fox tricked the hare into a race. | Con cáo xảo quyệt lừa con thỏ rừng tham gia một cuộc đua. |
Dragon | /ˈdræɡən/ | N | Con rồng | Dragons are legendary creatures that appear in many folk tales. | Rồng là sinh vật thần thoại xuất hiện trong nhiều truyện dân gian. |
Emperor | /ˈempərə(r)/ | N | Hoàng đế | The emperor ruled the kingdom with wisdom and justice. | Hoàng đế cai trị vương quốc với trí tuệ và công bằng. |
Evil | /ˈiːvl/ | Adj | Xấu xa về mặt đạo đức | The evil ogre kidnapped the princess. | Yêu tinh độc ác bắt cóc công chúa. |
Fable | /ˈfeɪbl/ | N | Truyện ngụ ngôn | Aesop’s fables teach us important moral lessons. | Truyện ngụ ngôn của Aesop dạy chúng ta những bài học đạo đức quan trọng. |
Fairy | /ˈfeəri/ | N | Tiên, nàng tiên | The fairies lived in a magical forest. | Nàng tiên sống trong một khu rừng thần tiên. |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | N | Truyện thần tiên, truyện cổ tích | Fairy tales often feature magical creatures and happy endings. | Truyện thần tiên thường có các sinh vật thần tiên và kết thúc có hậu. |
Folk tale | /fəʊk teɪl/ | N | Truyện dân gian | Folk tales are stories passed down through generations. | Truyện dân gian là những câu chuyện được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
Fox | /fɒks/ | N | Con cáo | The fox was known for its cunning and intelligence. | Con cáo nổi tiếng với sự xảo quyệt và thông minh. |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Adj | Hào phóng, rộng rãi | The generous king gave gifts to the poor. | Vua hào phóng ban phát quà cho người nghèo. |
Giant | /ˈdʒaɪənt/ | N | Người khổng lồ | The giant lived in a cave in |
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 topic Pollution (Ô nhiễm)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Absorb | /əbˈzɔːb/ | V | Hấp thụ, thẩm thấu | Plants absorb carbon dioxide from the air. | Cây hấp thụ khí CO2 từ không khí. |
Campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | N | Lửa trại | The campfire smoke filled the air with a smoky smell. | Khói từ lửa trại bao trùm không khí với mùi khói. |
Carbon dioxide | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | N | Khí cacbonic | Burning fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere. | Đốt nhiên liệu hóa thạch thải khí cacbonic vào khí quyển. |
Carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | N | Dấu chân cacbon | We need to reduce our carbon footprint to combat climate change. | Chúng ta cần giảm lượng khí thải cacbon để chống biến đổi khí hậu. |
Conical | /ˈkɒnɪkl/ | Adj | Có hình nón | The conical hat is a traditional Vietnamese hat. | Nón lá là loại nón truyền thống của Việt Nam. |
Coral | /ˈkɒrəl/ | N | San hô | Coral reefs are beautiful and diverse ecosystems. | Rạn san hô là những hệ sinh thái đa dạng và đẹp mắt. |
Dugong | /ˈduːɡɒŋ/ | N | Con cá cúi, bò biển | Dugongs are endangered species that are threatened by pollution. | Cá cúi là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bị đe dọa bởi ô nhiễm. |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | N | Hệ sinh thái | Pollution can disrupt delicate ecosystems. | Ô nhiễm có thể phá vỡ những hệ sinh thái mỏng manh. |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | N | Các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng | Pollution is one of the main threats to endangered species. | Ô nhiễm là một trong những mối đe dọa chính đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | N | Sự tuyệt chủng, tuyệt diệt | Pollution can lead to the extinction of many species. | Ô nhiễm có thể dẫn đến tuyệt chủng nhiều loài. |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | N | Môi trường sống | Pollution destroys the habitats of many animals. | Ô nhiễm phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật. |
Medicinal | /məˈdɪsɪnl/ | Adj | Dùng làm thuốc | Some plants have medicinal properties. | Một số loại cây có đặc tính dược liệu. |
Movement | /ˈmuːvmənt/ | N | Phong trào | The environmental movement aims to protect the environment. | Phong trào môi trường nhắm mục tiêu bảo vệ môi trường. |
Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | N | Khí ô-xi | Air pollution reduces the amount of oxygen in the atmosphere. | Ô nhiễm không khí làm giảm lượng oxy trong khí quyển. |
Participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | V | Tham gia | We should all participate in efforts to reduce pollution. | Chúng ta nên tham gia vào những nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm. |
Plastic rubbish | /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ | N | Rác thải nhựa | Plastic rubbish is a major source of pollution. | Rác thải nhựa là nguồn ô nhiễm chính. |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | N | Sản phẩm | The production of many products releases pollutants. | Việc sản xuất nhiều sản phẩm thải ra chất ô nhiễm. |
Protect | /prəˈtekt/ | V | Bảo vệ | We need to protect the environment from pollution. | Chúng ta cần bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm. |
Release | /rɪˈliːs/ | V | Thải ra, làm thoát ra | Factories release harmful chemicals into the air and water. | Các nhà máy thải hóa chất độc hại vào không khí và nước. |
Resident | /ˈrezɪdənt/ | N | Người dân, dân cư | The residents of the city are concerned about air pollution. | Cư dân thành phố lo ngại về ô nhiễm không khí. |
Saola | /ˈSHoulä/ | N | Con sao la | The Saola is a critically endangered species that is threatened by habitat loss and poaching. | Sao la là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng rất cao bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắt. |
Single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Adj | Để sử dụng một lần | We should avoid using single-use plastic bags. | Chúng ta nên tránh sử dụng túi nilon dùng một lần. |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | N | Giống, loài động thực vật | Pollution can threaten the survival of many species. | Ô nhiễm có thể đe dọa sự tồn tại của nhiều loài. |
Substance | /ˈsʌbstəns/ | N | Chất | Many substances in the environment can be harmful to human health. | Nhiều chất trong môi trường có thể gây hại cho sức khỏe con người. |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy | Tornados can cause widespread damage and pollution. | Lốc xoáy có thể gây ra thiệt hại và ô nhiễm nghiêm trọng. |
Light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm ánh sáng | Light pollution disrupts the natural cycles of wildlife. | Ô nhiễm ánh sáng phá vỡ chu kỳ tự nhiên của động vật hoang dã. |
Visual pollution | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm mỹ quan | Visual pollution can make a city look ugly and unpleasant. | Ô nhiễm mỹ quan có thể làm cho một thành phố trông xấu xí và khó chịu. |
Radioactive pollution | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ | N | Ô nhiễm phóng xạ | Radioactive pollution can have long-lasting effects on the environment. | Ô nhiễm phóng xạ có thể gây ra ảnh hưởng lâu dài đến môi trường. |
Radioactive | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | Adj | Thuộc về phóng xạ | Radioactive materials can be dangerous if not handled properly. | Chất phóng xạ có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. |
Radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | N | Phóng xạ | Exposure to radiation can be harmful to human health. | Tiếp xúc với phóng xạ có thể gây hại cho sức khỏe con người. |
Thermal | /ˈθɜːml/ | Adj | Thuộc về nhiệt | Thermal pollution occurs when heat is released into the environment. | Ô nhiễm nhiệt xảy ra khi nhiệt được thải ra môi trường. |
Untreated | /ˌʌnˈtriːtɪd/ | Adj | Không được xử lý | Untreated sewage can pollute rivers and lakes. | Nước thải không được xử lý có thể gây ô nhiễm sông ngòi và hồ nước. |
Visual | /ˈvɪʒuəl/ | Adj | Thuộc về thị giác | Visual pollution can be just as harmful as other forms of pollution. | Ô nhiễm thị giác có thể gây hại như các hình thức ô nhiễm khác. |
Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Adj | Vĩnh viễn | Some forms of pollution can have permanent effects on the environment. | Một số hình thức ô nhiễm có thể gây ra ảnh hưởng vĩnh viễn đến môi trường. |
Dead | /dɛd/ | Adj | Chết | Pollution can kill fish and other aquatic life. | Ô nhiễm có thể giết chết cá và các loài thủy sinh khác. |
1.8. English speaking countries (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Aborigines | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | N | Thổ dân châu Úc | The Aborigines have a rich culture and history. | Thổ dân Úc có văn hóa và lịch sử phong phú. |
Absolutely | /ˈæbsəluːtli / | Adv | Tuyệt đối, chắc chắn | The scenery in New Zealand is absolutely breathtaking. | Phong cảnh ở New Zealand tuyệt đẹp. |
Accent | /ˈæksent/ | N | Giọng điệu | People from different English-speaking countries have different accents. | Người dân từ các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau có giọng điệu khác nhau. |
Awesome | /ˈɔːsəm/ | Adj | Tuyệt vời | The Sydney Opera House is an awesome landmark. | Nhà hát Opera Sydney là một địa danh tuyệt vời. |
Cattle station | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | N | Trại gia súc | Cattle stations are common in Australia’s outback. | Các trại gia súc phổ biến ở vùng nội địa Úc. |
Ghost | /ɡəʊst/ | N | Ma | There are many legends about ghosts in England. | Có nhiều truyền thuyết về ma ở Anh. |
Haunt | /hɔːnt/ | V | Ám ảnh, ma ám | The castle is said to be haunted by the ghost of a king. | Lâu đài được cho là bị ma ám bởi hồn ma của một vị vua. |
Icon | /ˈaɪkɒn/ | N | Biểu tượng | The London Eye is an icon of London. | Mắt London là biểu tượng của London. |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | N | Chuột túi | Kangaroos are native to Australia. | Chuột túi là loài động vật bản địa của Úc. |
Koala | /kəʊˈɑːlə/ | N | Gấu túi | Koalas are found in Australia. | Gấu túi được tìm thấy ở Úc. |
Kilt | /kɪlt/ | N | Váy ca-rô của đàn ông Scotland | Kilts are a traditional Scottish garment. | Váy kẻ ca rô là trang phục truyền thống của Scotland. |
Legend | /ˈledʒənd/ | N | Huyền thoại | King Arthur is a legend of British history. | Vua Arthur là một huyền thoại trong lịch sử Anh. |
Loch | /lɒk/ | N | Hồ (phương ngữ ở Scotland) | Loch Ness is famous for its legendary monster. | Hồ Loch Ness nổi tiếng với quái vật truyền thuyết. |
Official | /əˈfɪʃl/ | Adj | Chính thống/chính thức | English is the official language of the United Kingdom. | Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Anh. |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành | There is a big parade in New York City on Thanksgiving Day. | Có một cuộc diễu hành lớn ở thành phố New York vào ngày Lễ Tạ ơn. |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | N | Trò chơi đố | Crossword puzzles are a popular pastime in the UK. | Trò chơi ô chữ là một thú vui phổ biến ở Anh. |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | N | Lịch trình, thời gian biểu | We need to stick to the schedule for our trip to the USA. | Chúng ta cần tuân thủ lịch trình cho chuyến đi đến Mỹ của mình. |
Scots/ Scottish | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | N | Người Scotland | The Scots have a unique culture and traditions. | Người Scotland có văn hóa và truyền thống độc đáo. |
State | /steɪt/ | N | Bang, tiểu bang | California is a state in the USA. | California là một bang của Mỹ. |
Unique | /juˈniːk/ | Adj | Độc đáo, riêng biệt | Australia has a unique wildlife. | Úc có hệ động vật hoang dã độc đáo. |
Spectacle | /ˈspɛktəkl/ | N | Quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt | The Niagara Falls is a magnificent spectacle. | Thác Niagara là một quang cảnh tráng lệ. |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | N | Điểm thu hút, địa điểm du lịch | The Sydney Opera House is a major attraction in Australia. | Nhà hát Opera Sydney là một điểm thu hút chính ở Úc. |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | N | Đài tưởng niệm, tư liệu | The Washington Monument is a famous monument in Washington, D.C. | Đài tưởng niệm Washington là một đài tưởng niệm nổi tiếng ở Washington, D.C. |
Refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | N | Người tị nạn, người lưu vong | Many refugees from war-torn countries seek asylum in English-speaking countries. | Rất nhiều người tị nạn từ các quốc gia bị chiến tranh tàn phá tìm kiếm nơi tị nạn ở các quốc gia nói tiếng Anh. |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | N | Sự nhận nuôi, sự áp dụng | The adoption of English as a global language has had a significant impact on communication. | Việc sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu đã có ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp. |
Territory | /ˈterɪtəri/ | N | Lãnh thổ, vùng đất | The United Kingdom is made up of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland. | Vương quốc Anh bao gồm bốn quốc gia: Anh, Scotland, xứ Wales và Bắc Ireland. |
New Zealand | /njuː ˈziːlənd/ | N | Nước New Zealand | New Zealand is known for its stunning landscapes and friendly people. | New Zealand nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục và người dân thân thiện. |
USA (United States of America) | /juː ɛs ˈeɪ/ | N | Hoa Kỳ | The USA is a large and diverse country with a rich history. | Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn và đa dạng với lịch sử phong phú. |
United Kingdom | /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | N | Vương quốc Anh | The United Kingdom is a powerful nation with a strong global influence. | Vương quốc Anh là một quốc gia hùng mạnh với ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ. |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | N | Nước Singapore | Singapore is a modern city-state known for its efficient infrastructure and multicultural population. | Singapore là một thành phố-quốc gia hiện đại nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiệu quả và dân cư đa văn hóa. |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | N | Nước Úc | Australia is a continent-country with a unique wildlife and stunning natural beauty. | Úc là một lục địa-quốc gia với hệ động vật hoang dã độc đáo và vẻ đẹp tự nhiên ngoạn mục. |
Canada | /ˈkænədə/ | N | Nước Canada | Canada is a vast country with a beautiful landscape and friendly people. | Canada là một quốc gia rộng lớn với phong cảnh đẹp và người dân thân thiện. |
North Pole | /nɔːθ pəʊl/ | N | Cực Bắc | The North Pole is the northernmost point on Earth. | Cực Bắc là điểm cực bắc trên Trái đất. |
Arctic Circle | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | N | Vòng cực Bắc | The Arctic Circle is an imaginary line that circles the North Pole. | Vòng cực Bắc là một đường tưởng tượng bao quanh Cực Bắc. |
Official | /əˈfɪʃl/ | Adj | Chính thống/chính thức | English is the official language of the United Kingdom. | Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Anh. |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành | There is a big parade in New York City on Thanksgiving Day. | Có một cuộc diễu hành lớn ở thành phố New York vào ngày Lễ Tạ ơn. |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | N | Trò chơi đố | Crossword puzzles are a popular pastime in the UK. | Trò chơi ô chữ là một thú vui phổ biến ở Anh. |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | N | Lịch trình, thời gian biểu | We need to stick to the schedule for our trip to the USA. | Chúng ta cần tuân thủ lịch trình cho chuyến đi đến Mỹ của mình. |
Spectacle | /ˈspɛktəkl/ | N | Quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt | The Niagara Falls is a magnificent spectacle. | Thác Niagara là một quang cảnh tráng lệ. |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | N | Điểm thu hút, địa điểm du lịch | The Sydney Opera House is a major attraction in Australia. | Nhà hát Opera Sydney là một điểm thu hút chính ở Úc. |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | N | Đài tưởng niệm, tư liệu | The Washington Monument is a famous monument in Washington, D.C. | Đài tưởng niệm Washington là một đài tưởng niệm nổi tiếng ở Washington, D.C. |
Refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | N | Người tị nạn, người lưu vong | Many refugees from war-torn countries seek asylum in English-speaking countries. | Rất nhiều người tị nạn từ các quốc gia bị chiến tranh tàn phá tìm kiếm nơi tị nạn ở các quốc gia nói tiếng Anh. |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | N | Sự nhận nuôi, sự áp dụng | The adoption of English as a global language has had a significant impact on communication. | Việc sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu đã có ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp. |
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Theo Unit) Natural disasters (Thiên tai)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | N | Chỗ ở | The government provided accommodation for people who lost their homes in the earthquake. | Chính phủ cung cấp chỗ ở cho những người mất nhà cửa trong trận động đất. |
Bury | /ˈberi/ | V | Chôn vùi, vùi lấp | The landslide buried several houses under tons of mud. | Sạt lở vùi lấp nhiều ngôi nhà dưới hàng tấn bùn đất. |
Collapse | /kəˈlæps/ | V | Đổ, sập, sụp, đổ sập | The building collapsed during the earthquake. | Tòa nhà sập trong trận động đất. |
Disaster | /dɪˈzɑːstə/ | N | Tai họa, thảm họa | The hurricane was a natural disaster that caused widespread damage. | Bão là một thảm họa tự nhiên gây ra thiệt hại nghiêm trọng. |
Drought | /draʊt/ | N | Hạn hán | The drought caused a shortage of water and food. | Hạn hán gây ra tình trạng thiếu nước và lương thực. |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | N | Trận động đất | The earthquake shook the city for several minutes. | Trận động đất làm rung chuyển thành phố trong vài phút. |
Erupt | /ɪˈrʌpt/ | V | Phun (núi lửa) | The volcano erupted, spewing lava and ash. | Núi lửa phun trào, phun dung nham và tro bụi. |
Eruption | /ɪˈrʌpʃn/ | N | Sự phun (núi lửa) | The volcanic eruption caused widespread destruction. | Núi lửa phun trào gây ra sự tàn phá rộng rãi. |
Evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | V | Sơ tán | People were evacuated from their homes before the storm hit. | Người dân được sơ tán khỏi nhà trước khi bão đổ bộ. |
Forest Fire | /ˈfɒrɪst faɪər/ | N | Cháy rừng | The forest fire raged for several days, destroying thousands of acres of trees. | Cháy rừng bùng phát trong nhiều ngày, thiêu rụi hàng nghìn mẫu rừng. |
Homeless | /ˈhəʊmləs/ | Adj | Không có nhà cửa, vô gia cư | The earthquake left many people homeless. | Trận động đất khiến nhiều người vô gia cư. |
Mudslide | /ˈmʌdslaɪd/ | N | Lũ bùn | The mudslide swept away several cars and homes. | Lũ bùn cuốn trôi nhiều ô tô và nhà cửa. |
Put out | /pʊt aʊt/ | V | Dập tắt (lửa) | Firefighters worked tirelessly to put out the forest fire. | Lính cứu hỏa làm việc không ngừng nghỉ để dập tắt đám cháy rừng. |
Rage | /reɪdʒ/ | V | Diễn ra ác liệt, hung dữ | The storm raged for hours, battering the coast with high winds and heavy rain. | Bão bùng phát trong nhiều giờ, đánh vào bờ biển với gió mạnh và mưa lớn. |
Rescue Worker | /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ | N | Nhân viên cứu hộ | Rescue workers searched for survivors after the earthquake. | Nhân viên cứu hộ tìm kiếm những người sống sót sau trận động đất. |
Scatter | /ˈskætə/ | V | Tung, rải, rắc | The wind scattered debris across the town. | Gió tung những mảnh vụn khắp thị trấn. |
Shake | /ʃeɪk/ | V | Rung, lắc, làm rung, lúc lắc | The earthquake shook the ground violently. | Trận động đất làm rung chuyển mặt đất dữ dội. |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy | The tornado ripped through the town, destroying everything in its path. | Lốc xoáy quét qua thị trấn, phá hủy mọi thứ trên đường đi. |
Trap | /træp/ | V | Làm cho mắc kẹt | The landslide trapped several people in their homes. | Sạt lở đất khiến nhiều người mắc kẹt trong nhà. |
Broadcast | /ˈbrɔːdkæst/ | N, V | Chương trình phát sóng, sự phát sóng, chiếu, phát sóng | The news broadcast warned people about the approaching storm. | Bản tin phát sóng cảnh báo mọi người về cơn bão sắp đến. |
Caution | /ˈkɔːʃən/ | Adj | Cẩn trọng | Be cautious when driving in bad weather. | Hãy cẩn thận khi lái xe trong thời tiết xấu. |
Clean-up | /ˈkliːn ʌp/ | N | Việc làm sạch, dọn sạch | The clean-up operation after the hurricane was massive. | Hoạt động dọn dẹp sau bão rất quy mô. |
Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | N, V | Thiệt hại, gây tổn hại | The earthquake caused extensive damage to buildings. | Trận động đất gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà. |
Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | V | Phá huỷ | The tsunami destroyed entire villages. | Sóng thần đã phá hủy toàn bộ làng mạc. |
Disaster | /dɪˈzɑːstə/ | N | Thảm hoạ | The earthquake was a major disaster. | Trận động đất là một thảm họa lớn. |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | N | Trận động đất | The earthquake shook the city for several minutes. | Trận động đất làm rung chuyển thành phố trong vài phút. |
Emergency Kit | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | N | Bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp | Everyone should have an emergency kit prepared for natural disasters. | Mọi người nên chuẩn bị sẵn bộ dụng cụ khẩn cấp cho thiên tai. |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | N | Độ F (đo nhiệt độ) | The temperature was 90 degrees Fahrenheit. | Nhiệt độ là 90 độ F. |
Funnel | /ˈfʌnl/ | N | Cái phễu | A tornado forms when a funnel cloud touches the ground. | Lốc xoáy hình thành khi một đám mây hình phễu chạm đất. |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | N | Vụ sạt lở | The landslide blocked the road, making it impassable. | Sạt lở đất đã chặn đường, khiến nó không thể đi qua được. |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | N | Sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn | The lighting in the building was poor, making it difficult to see. | Hệ thống chiếu sáng trong tòa nhà kém, khiến việc nhìn thấy khó khăn. |
Liquid | /ˈlɪkwɪd/ | N | Chất lỏng | Liquid fuels, such as gasoline, can be dangerous in a fire. | Nhiên liệu lỏng, chẳng hạn như xăng, có thể nguy hiểm trong đám cháy. |
Mass Movement | /mæs ˈmuːvmənt/ | N | Sự chuyển động theo khối | Landslides are a type of mass movement. | Sạt lở đất là một loại chuyển động khối. |
Mountainous | /ˈmaʊntənəs/ | Adj | Vùng núi, nhiều núi non | Mountainous areas are prone to landslides and earthquakes. | Các khu vực miền núi dễ bị sạt lở đất và động đất. |
Poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | Adj | Có độc | Poisonous gases can be released during a volcanic eruption. | Khí độc có thể được giải phóng trong khi núi lửa phun trào. |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | V | Dự đoán | Scientists can sometimes predict earthquakes, but not always. | Các nhà khoa học đôi khi có thể dự đoán động đất, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác. |
Pretty | /ˈprɪti/ | Adv | Khá là | The damage from the storm was pretty bad. | Thiệt hại do bão gây ra khá nghiêm trọng. |
Property | /ˈprɒpəti/ | N | Của cải, nhà cửa | The hurricane caused extensive damage to property. | Bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản. |
Rescue Worker | /ˈreskjuː wɜːkə/ | N | Nhân viên cứu hộ | Rescue workers searched for survivors after the earthquake. | Nhân viên cứu hộ tìm kiếm những người sống sót sau trận động đất. |
Richter Scale | /ˈrɪktə skeɪl/ | N | Độ rích te (đo độ mạnh của động đất) | The earthquake measured 7.0 on the Richter Scale. | Trận động đất có cường độ 7,0 độ Richter. |
Shake | /ʃeɪk/ | V | Rung, lắc | The earthquake shook the ground violently. | Trận động đất làm rung chuyển mặt đất dữ dội. |
Shelter | /ˈʃeltər/ | N | Chỗ trú ẩn | People sought shelter from the storm in a nearby building. | Người dân tìm nơi trú ẩn khỏi bão trong một tòa nhà gần đó. |
Storm | /stɔːm/ | N | Bão | The storm brought heavy rain and strong winds. | Bão đi kèm với mưa lớn và gió mạnh. |
Suddenly | /ˈsʌdənli/ | Adv | Đột nhiên, bỗng nhiên | The ground suddenly started to shake. | Mặt đất đột ngột bắt đầu rung chuyển. |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy | The tornado ripped through the town, destroying everything in its path. | Lốc xoáy quét qua thị trấn, phá hủy mọi thứ trên đường đi. |
Tremble | /ˈtrembl/ | V | Rung lắc | The ground trembled during the earthquake. | Mặt đất rung chuyển trong trận động đất. |
Tropical Storm | /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ | N | Bão lốc xoáy nhiệt đới | Tropical storms can bring heavy rain and flooding. | Bão nhiệt đới có thể mang lại mưa lớn và lũ lụt. |
Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | N | Trận sóng thần | The tsunami was caused by an underwater earthquake. | Sóng thần được gây ra bởi động đất dưới lòng đất. |
Unsafe | /ʌnˈseɪf/ | Adj | Không an toàn | The area was unsafe due to the possibility of landslides. | Khu vực này không an toàn do nguy cơ sạt lở đất. |
Victim | /ˈvɪktɪm/ | N | Nạn nhân | The victims of the disaster received aid from the government. | Nạn nhân của thảm họa nhận được hỗ trợ từ chính phủ. |
Violently | /ˈvaɪələntli/ | Adv | Mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt | The storm raged violently for several hours. | Bão bùng phát dữ dội trong nhiều giờ. |
Volcanic | /vɒlˈkænɪk/ | Adj | (Thuộc) gây ra bởi núi lửa | Volcanic eruptions can release poisonous gases. | Núi lửa phun trào có thể giải phóng khí độc. |
Volcanic eruption | /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | N | Sự phun trào núi lửa | The volcanic eruption was a spectacular but dangerous event. | Núi lửa phun trào là một sự kiện ngoạn mục nhưng nguy hiểm. |
Warn | /wɔːn/ | V | Cảnh báo | People were warned to evacuate their homes before the hurricane hit. | Mọi người được cảnh báo sơ tán khỏi nhà trước khi bão đổ bộ. |
Come down | /kʌm daʊn/ | PhrV | Sụp đổ (nhà cửa, công trình..), (tuyết, mưa) rơi | The roof of the building came down during the earthquake. | Mái nhà sập trong trận động đất. |
Pull up | /pʊl ʌp/ | PhrV | Kéo lên, nhổ lên, lôi lên | Rescue workers pulled up survivors from the wreckage. | Nhân viên cứu hộ kéo những người sống sót ra khỏi đống đổ nát. |
Sweep Away | /swiːp əˈweɪ/ | PhrV | Bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó) | The floodwaters swept away everything in their path. | Nước lũ cuốn trôi mọi thứ trên đường đi. |
Tiêu đề: Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất – Hiệu quả, dễ nhớ, lâu quên
Mô tả: Bạn đang học tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới và muốn học từ vựng hiệu quả? Bài viết này sẽ chia sẻ những phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất, giúp bạn nhớ lâu, học dễ dàng và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
Từ khóa chính:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Chương trình SGK mới
Cách học từ vựng hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 dễ nhớ
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh lớp 8