Call Off Nghĩa Là Gì? Phân Biệt “Hủy Bỏ” và “Hoãn Lại” Chuẩn 100%
“The meeting has been called off.”
“They decided to call off the wedding at the last minute.”
“The football match was called off due to heavy rain.”
Bạn đã bao giờ đọc những câu này và cảm thấy hơi bối rối chưa? Một cảm giác quen thuộc len lỏi trong đầu: “Ủa, call off nghĩa là gì mà dùng nhiều thế?”, “Nó là ‘hủy’ hay là ‘hoãn’ nhỉ?”, “Dùng ‘cancel’ hay ‘postpone’ thay cho ‘call off’ có được không?”.
Nếu bạn đang gật gù vì thấy “bóng dáng” của mình trong những câu hỏi trên, thì xin chúc mừng! Bạn đã tìm đến đúng “kho báu” rồi đấy. Phrasal verb (cụm động từ) như “call off” chính là một trong những gia vị làm cho tiếng Anh trở nên tự nhiên và phong phú, nhưng cũng là một “cái bẫy” ngọt ngào đối với người học.
Trong bài viết siêu chi tiết này, chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở việc trả lời câu hỏi “call off nghĩa là gì?“. Chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” nó từ A-Z: từ định nghĩa cốt lõi, so sánh “một mất một còn” với “cancel” và “postpone”, khám phá cả một “vũ trụ” các cụm động từ với “call”, và quan trọng nhất là cách vận dụng nó một cách điêu luyện trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi quan trọng như IELTS.
Hãy cùng nhau vén bức màn bí ẩn và biến “call off” từ một nỗi sợ thành một “vũ khí” đắc lực trong kho tàng tiếng Anh của bạn nhé!
Call Off Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Cốt Lõi Dễ Hiểu Nhất
Đi thẳng vào vấn đề, câu trả lời trực diện và quan trọng nhất bạn cần nắm là:
“Call off” có nghĩa là HỦY BỎ (to cancel) một sự kiện hoặc một thỏa thuận đã được lên kế hoạch từ trước.
Khi một thứ gì đó bị “called off”, có nghĩa là nó sẽ không diễn ra nữa. Quyết định hủy bỏ này thường được đưa ra khá gần thời điểm sự kiện dự kiến bắt đầu, hoặc đôi khi là ngay khi nó vừa mới bắt đầu.
Cấu trúc sử dụng:
“Call off” là một cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verb). Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ (object) ở giữa hoặc ở sau nó.
call off + [sự kiện]
Ví dụ: They decided to call off the concert. (Họ quyết định hủy bỏ buổi hòa nhạc.)
call + [sự kiện] + off
Ví dụ: They decided to call the concert off. (Họ quyết định hủy bỏ buổi hòa nhạc.)
Lưu ý VÀNG: Khi tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her…), bạn BẮT BUỘC phải đặt nó ở giữa.
ĐÚNG: The concert was boring, so they decided to call it off.
SAI: The concert was boring, so they decided to call off it.
Nắm vững quy tắc nhỏ này sẽ giúp bạn tránh được một lỗi ngữ pháp rất cơ bản nhưng lại cực kỳ phổ biến.
“Bàn Cân” Ngữ Nghĩa: Call Off vs. Cancel vs. Postpone – Cuộc Chiến Tam Quốc!
Đây chính là phần gây ra nhiều nhầm lẫn nhất cho người học. Cả ba từ này đều liên quan đến việc thay đổi kế hoạch, nhưng sắc thái ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng đặt chúng lên bàn cân so sánh.
Yếu tố | Call Off (Hủy bỏ) | Cancel (Hủy bỏ) | Postpone (Hoãn lại) |
Hành động | HỦY. Sự kiện sẽ không diễn ra. | HỦY. Sự kiện sẽ không diễn ra. | HOÃN. Sự kiện sẽ diễn ra vào một thời điểm khác trong tương lai. |
Sắc thái | Thường mang tính đột ngột, quyết định vào phút chót. | Mang tính chung chung hơn, có thể được thông báo từ sớm. | Chỉ là sự dời lịch, không phải hủy bỏ hoàn toàn. |
Ví dụ | The search for the missing hiker was called off as darkness fell. (Cuộc tìm kiếm người đi bộ mất tích đã bị hủy bỏ khi trời tối.) | My flight to Da Nang was cancelled by the airline. (Chuyến bay của tôi đến Đà Nẵng đã bị hãng hàng không hủy.) | The meeting has been postponed until next Friday. (Cuộc họp đã được hoãn lại cho đến thứ Sáu tuần sau.) |
H3: Call Off vs. Cancel: Cặp Song Sinh Dễ Gây “Lú”
Trong rất nhiều trường hợp, “call off” và “cancel” có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
They called off the meeting. = They cancelled the meeting.
Tuy nhiên, có một sự khác biệt tinh tế mà người bản xứ thường cảm nhận được:
Call off thường được dùng cho các sự kiện, các hoạt động đã được sắp xếp và có sự tham gia của nhiều người (cuộc họp, trận đấu, đám cưới, cuộc đình công, cuộc tìm kiếm…). Nó cũng thường gợi ý rằng quyết định hủy được đưa ra gần thời điểm diễn ra, hoặc thậm chí khi sự kiện đã bắt đầu.
Cancel thì mang tính tổng quát hơn. Bạn có thể “cancel” một sự kiện, nhưng cũng có thể “cancel” một đơn hàng, một đăng ký tạp chí, một tài khoản… những thứ mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ để thấy rõ sự khác biệt:
You can cancel your Netflix subscription anytime. (Bạn có thể hủy đăng ký Netflix của mình bất cứ lúc nào.) -> Dùng “cancel” tự nhiên hơn.
The workers threatened to call off the strike. (Các công nhân dọa sẽ hủy bỏ cuộc đình công.) -> Dùng “call off” rất phổ biến cho các cuộc đình công, biểu tình.
H3: Call Off vs. Postpone: Kẻ Thù Không Đội Trời Chung
Đây là sự khác biệt quan trọng nhất bạn phải ghi nhớ. Nhầm lẫn giữa hai từ này có thể gây ra những hiểu lầm tai hại.
Call off = HỦY HOÀN TOÀN.
Postpone = TẠM HOÃN, DỜI LỊCH.
Hãy tưởng tượng bạn nhận được hai email với nội dung sau:
Email 1: “Dear team, tomorrow’s workshop has been called off.”
Bạn sẽ hiểu: “Chào cả nhóm, buổi hội thảo ngày mai đã bị hủy bỏ.” -> Bạn sẽ không cần chuẩn bị gì nữa và có thể lên kế hoạch khác.
Email 2: “Dear team, tomorrow’s workshop has been postponed.”
Bạn sẽ hiểu: “Chào cả nhóm, buổi hội thảo ngày mai đã bị hoãn lại.” -> Bạn sẽ chờ đợi một thông báo mới về thời gian và địa điểm diễn ra buổi hội thảo đó.
Thấy sự khác biệt nghiêm trọng chưa? Một bên là kết thúc, một bên là chờ đợi. Vì vậy, khi bạn muốn diễn tả việc một sự kiện bị dời lại, hãy dùng “postpone” hoặc “put off”, tuyệt đối không dùng “call off”.
Mở Rộng “Vũ Trụ Phrasal Verb”: Khám Phá Các “Anh Em” Của Call Off
Để thực sự làm chủ tiếng Anh, bạn không thể chỉ biết mỗi “call off”. Động từ “call” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra vô số cụm động từ với ý nghĩa vô cùng thú vị. Việc học chúng theo nhóm sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và thấy được sự phong phú của ngôn ngữ.
Dưới đây là một danh sách các phrasal verb phổ biến với “call”:
Phrasal Verb | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Call on | 1. Ghé thăm ai đó <br> 2. Kêu gọi, yêu cầu ai đó làm gì (trang trọng) <br> 3. Mời ai đó phát biểu | 1. We should call on my grandma this weekend. (Chúng ta nên ghé thăm bà vào cuối tuần này.) <br> 2. The President called on the citizens to remain calm. (Tổng thống kêu gọi người dân giữ bình tĩnh.) <br> 3. The teacher called on me to answer the question. (Giáo viên đã gọi tôi trả lời câu hỏi.) |
Call for | Đòi hỏi, yêu cầu (một hành động, một phẩm chất) | This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) <br> The recipe calls for two eggs. (Công thức này yêu cầu hai quả trứng.) |
Call back | Gọi lại (điện thoại) | I’m busy right now, can I call you back in ten minutes? (Tôi đang bận, tôi gọi lại cho bạn sau 10 phút nữa được không?) |
Call up | 1. Gọi điện thoại cho ai đó <br> 2. Triệu tập (vào quân đội) <br> 3. Gợi lại (ký ức) | 1. He called me up last night to share the good news. (Anh ấy đã gọi cho tôi tối qua để chia sẻ tin vui.) <br> 2. He was called up for military service. (Anh ấy đã được triệu tập đi nghĩa vụ quân sự.) <br> 3. That song always calls up memories of my childhood. (Bài hát đó luôn gợi lại những kỷ niệm về thời thơ ấu của tôi.) |
Call in | 1. Mời đến, triệu đến (để giúp đỡ, tư vấn) <br> 2. Gọi điện đến một chương trình | 1. We had to call in a plumber to fix the leak. (Chúng tôi đã phải gọi thợ sửa ống nước đến để sửa chỗ rò rỉ.) <br> 2. Listeners are invited to call in with their opinions. (Thính giả được mời gọi điện đến chương trình để chia sẻ ý kiến.) |
Call at | Dừng lại, đỗ lại (dùng cho tàu, xe buýt) | The train will call at all stations to London. (Chuyến tàu sẽ dừng ở tất cả các ga để đến London.) |
Call out | 1. La lớn, gọi to <br> 2. Kêu gọi đình công | 1. He called out her name, but she didn’t hear. (Anh ấy gọi to tên cô ấy, nhưng cô ấy không nghe thấy.) <br> 2. The union has called out its members. (Công đoàn đã kêu gọi các thành viên của mình đình công.) |
Việc học có hệ thống như thế này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Những Lỗi Sai “Kinh Điển” Khi Dùng Call Off Và Cách Tránh
“Học tài thi phận”, đôi khi hiểu bài là một chuyện, nhưng khi dùng lại mắc lỗi. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp nhất với “call off” mà bạn cần chú ý để né tránh.
Lỗi #1: Nhầm lẫn “Hủy” và “Hoãn” (Lỗi chí mạng)
SAI: The flight was called off until tomorrow because of the storm.
Phân tích: Nếu chuyến bay diễn ra vào ngày mai, nó chỉ bị hoãn lại chứ không phải bị hủy.
ĐÚNG: The flight was postponed until tomorrow because of the storm.
Lỗi #2: Đặt sai vị trí của đại từ tân ngữ
SAI: We have to call off it.
Phân tích: Như đã nói, đại từ tân ngữ (it, them, us…) luôn phải đứng giữa cụm động từ có thể tách rời.
ĐÚNG: We have to call it off.
Lỗi #3: Chia sai dạng của động từ “call”
SAI: The party was call off yesterday.
Phân tích: Đây là câu bị động ở thì quá khứ, động từ chính phải ở dạng Phân từ II (V3/Ved).
ĐÚNG: The party was called off yesterday.
Lỗi #4: Dùng không đúng ngữ cảnh
Hơi lạ: I want to call off my magazine subscription.
Phân tích: Mặc dù không sai hoàn toàn về ngữ pháp, nhưng trong ngữ cảnh này, “cancel” là từ tự nhiên và phổ biến hơn nhiều.
Tự nhiên hơn: I want to cancel my magazine subscription.
Ghi nhớ những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng “call off” một cách chính xác và tự tin hơn.
Nâng Tầm Kỹ Năng: Ứng Dụng “Call Off” Vào IELTS và Giao Tiếp
Giờ thì hãy cùng xem làm thế nào để biến kiến thức này thành điểm số và kỹ năng giao tiếp thực tế.
H3: Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
“Call off” xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công sở hoặc khi lên kế hoạch cùng bạn bè.
Công sở: “Bad news, everyone. The client just called the project off.” (Tin xấu đây mọi người. Khách hàng vừa mới hủy dự án rồi.)
Bạn bè: “Are we still on for the picnic tomorrow?” – “No, we had to call it off. The weather forecast looks terrible.” (“Kế hoạch đi picnic ngày mai của bọn mình vẫn diễn ra chứ?” – “Không, bọn mình phải hủy nó rồi. Dự báo thời tiết tệ quá.”)
H3: Trong Tin Tức và Báo Chí
Bạn sẽ thường xuyên thấy “call off” trong các tiêu đề tin tức, đặc biệt là các tin về chính trị, kinh tế.
“Government and Rebels Call Off Peace Talks.” (Chính phủ và Quân nổi dậy Hủy bỏ Đàm phán Hòa bình.)
“Airline Pilots Call Off Strike.” (Phi công Hàng không Hủy bỏ Đình công.)
H3: Trong IELTS Speaking & Writing
Sử dụng thành thạo các phrasal verb như “call off” là một cách tuyệt vời để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú (Lexical Resource) và giúp ngôn ngữ của bạn nghe tự nhiên hơn, thay vì chỉ dùng những từ đơn giản như “cancel”.
IELTS Speaking Part 2:
Đề bài: Describe a time when you had to change a plan.
Thay vì nói: “Last year, I planned a big birthday party. But on that day, it rained heavily, so I had to cancel it.”
Hãy thử nói: “I’d like to talk about my 21st birthday party, which unfortunately had to be called off at the very last minute. We had everything prepared – the food, the music, the decorations – but a massive thunderstorm hit our city just hours before the party was supposed to start. For safety reasons, we had no choice but to call the whole thing off. It was disappointing, but understandable.”
Phân tích: Cách nói thứ hai sử dụng “call off” và “call the whole thing off” nghe tự nhiên, sinh động và có cảm xúc hơn nhiều.
IELTS Writing:
Mặc dù “call off” hơi ít trang trọng hơn “cancel”, nó hoàn toàn có thể được sử dụng trong các bài viết không quá học thuật, ví dụ như viết thư (General Training).
Ví dụ trong thư gửi bạn bè: “I’m so sorry to tell you that we have to call off our trip to Vung Tau next weekend.”
Lời Kết: “Call Off” Không Còn Là Nỗi Sợ!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau hoàn thành một chuyến du hành sâu vào thế giới của “call off”. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, câu hỏi “call off nghĩa là gì” không chỉ được trả lời, mà bạn còn cảm thấy tự tin để phân biệt nó với “cancel” và “postpone”, cũng như sử dụng nó một cách chính xác trong mọi tình huống.
Hãy nhớ những điểm mấu chốt:
Call off = Hủy bỏ, thường là các sự kiện đã được lên kế hoạch.
Nó đồng nghĩa với cancel nhưng đôi khi mang sắc thái đột ngột hơn.
Nó hoàn toàn trái nghĩa với postpone (hoãn lại).
Luôn nhớ quy tắc về vị trí của đại từ tân ngữ: call it off.
Học phrasal verbs là một hành trình dài nhưng vô cùng xứng đáng. Nó là cây cầu nối bạn từ việc “hiểu” tiếng Anh đến việc “cảm” và “sử dụng” tiếng Anh như người bản xứ. Hãy kiên trì luyện tập, áp dụng những gì đã học vào thực tế, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ vượt bậc của mình.
Và nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS bài bản, một người dẫn đường tin cậy để hệ thống hóa những kiến thức phức tạp như phrasal verbs và biến chúng thành điểm số, hãy ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại trung tâm Anh ngữ ILTS, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu IELTS với những phương pháp giảng dạy hiệu quả và đội ngũ chuyên gia tận tâm nhất.
Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được thế giới phrasal verb đầy màu sắc