Called off là gì? Tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng phrasal verb quan trọng này
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống một sự kiện bị hủy bỏ và nghe thấy ai đó sử dụng cụm từ “called off”? “Called off” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “called off là gì”, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, phân biệt với các cụm từ tương tự, và cung cấp nhiều ví dụ minh họa. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
I. “Called off” là gì?
“Called off” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, mang nghĩa “hủy bỏ”, “từ bỏ”, “hoãn lại”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ một sự kiện, một cuộc hẹn, hoặc một hoạt động đã được lên kế hoạch trước đó.
Ví dụ:
The meeting was called off due to bad weather. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Trong ví dụ này, “called off” chỉ việc cuộc họp đã bị hủy bỏ.
II. Cách sử dụng “Called off”
“Called off” thường đi kèm với một tân ngữ chỉ sự vật, sự việc bị hủy bỏ. Tân ngữ có thể đứng ngay sau “called off” hoặc sau “off”.
Ví dụ:
They called off the wedding. (Họ đã hủy bỏ đám cưới.)
They called the wedding off. (Họ đã hủy bỏ đám cưới.)
Cả hai cách sử dụng trên đều đúng và mang nghĩa tương tự.
III. Các ngữ cảnh sử dụng “Called off”
“Called off” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
Hủy bỏ sự kiện: The concert was called off because the lead singer was sick. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì ca sĩ chính bị ốm.)
Hủy bỏ cuộc hẹn: I had to call off my doctor’s appointment. (Tôi phải hủy cuộc hẹn với bác sĩ.)
Hủy bỏ hoạt động: The search for the missing hiker was called off due to heavy fog. (Việc tìm kiếm người leo núi mất tích đã bị hủy bỏ do sương mù dày đặc.)
Dừng lại (một cuộc tấn công, một cuộc tranh cãi, v.v.): The dogs were called off. (Những con chó được gọi dừng lại.)
IV. Phân biệt “Called off” với các cụm từ tương tự
1. Cancelled
“Cancelled” cũng mang nghĩa “hủy bỏ”, nhưng nó là một động từ thông thường, không phải phrasal verb. “Cancelled” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
2. Postponed
“Postponed” mang nghĩa “hoãn lại”, “trì hoãn”, khác với “called off” là “hủy bỏ hoàn toàn”.
3. Put off
“Put off” cũng mang nghĩa “hoãn lại”, tương tự như “postponed”.
Cụm từ | Ý nghĩa |
Called off | Hủy bỏ |
Cancelled | Hủy bỏ |
Postponed | Hoãn lại |
Put off | Hoãn lại |
V. Ví dụ minh họa
The game was called off because of the rain. (Trận đấu đã bị hủy bỏ vì trời mưa.)
They called off their engagement. (Họ đã hủy bỏ lễ đính hôn.)
The police called off the search. (Cảnh sát đã hủy bỏ cuộc tìm kiếm.)
We had to call off the picnic due to the storm. (Chúng tôi phải hủy bỏ buổi dã ngoại do bão.)
VI. Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Called off”
Liên tưởng đến việc “gọi dừng lại”: Hãy tưởng tượng việc “gọi” ai đó “dừng lại” một hoạt động để ghi nhớ nghĩa “hủy bỏ”.
Phân biệt với “postponed” và “put off”: Nhớ rằng “called off” là hủy bỏ hoàn toàn, không phải hoãn lại.
Luyện tập với ví dụ: Hãy đặt câu và luyện tập sử dụng “called off” trong các ngữ cảnh khác nhau.
VII. Nâng cao trình độ tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn? Hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi IELTS và TOEFL, giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Kết luận
Hiểu rõ về “called off là gì” và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại sử dụng “called off” trong các cuộc trò chuyện. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh.