Care là gì? Khám phá ý nghĩa đa dạng của “care” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi “care là gì” trong tiếng Anh? “Care” là một từ vô cùng phổ biến, xuất hiện trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quan tâm, chăm sóc đến lo lắng, bận tâm. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng “care” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, đồng thời thể hiện được sự quan tâm và chu đáo của mình. Hãy cùng khám phá từ A đến Z về “care” trong bài viết này!

Care: Định nghĩa và cách dùng

Care nghĩa là gì?

“Care” có thể là danh từ hoặc động từ, mang những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Danh từ (Noun): Sự quan tâm, sự chăm sóc, sự lo lắng, sự thận trọng, trách nhiệm.

    Ví dụ:

    • Take care of yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân.)

    • The children were in the care of their grandparents. (Những đứa trẻ được ông bà chăm sóc.)

    • He handled the vase with care. (Anh ấy cầm chiếc bình hoa một cách cẩn thận.)

  • Động từ (Verb): Quan tâm, chăm sóc, lo lắng, bận tâm, muốn, thích.

    Ví dụ:

    • I don’t care what they think. (Tôi không quan tâm họ nghĩ gì.)

    • She cares deeply about her family. (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến gia đình mình.)

    • Would you care for a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)

Các dạng của “care”

“Care” có thể xuất hiện dưới các dạng sau:

  • Care (động từ/danh từ): Dạng nguyên mẫu.

  • Cares (động từ): Dạng chia ở ngôi thứ ba số ít.

  • Cared (động từ): Dạng quá khứ và quá khứ phân từ.

  • Caring (động từ): Dạng hiện tại phân từ, cũng có thể là tính từ (quan tâm, chu đáo).

Cách sử dụng “care” trong câu

“Care” như một động từ

  • Care about someone/something: Quan tâm đến ai đó/điều gì đó. Ví dụ: I care about my friends. (Tôi quan tâm đến bạn bè của tôi.)

  • Care for someone/something: Chăm sóc ai đó/điều gì đó. Ví dụ: She cared for her sick mother. (Cô ấy chăm sóc mẹ ốm của mình.) “Care for” cũng có nghĩa là “muốn, thích” trong câu hỏi lịch sự, ví dụ: Would you care for some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

  • Care to do something: Muốn làm gì đó (thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn). Ví dụ: I don’t care to go out tonight. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay.)

  • Not care: Không quan tâm, không bận tâm. Ví dụ: I don’t care what you say. (Tôi không quan tâm bạn nói gì.)

“Care” như một danh từ

  • Take care of: Chăm sóc. Ví dụ: Take care of your health. (Hãy chăm sóc sức khỏe của bạn.)

  • In care of: Được chăm sóc bởi. Ví dụ: The package was sent in care of my neighbor. (Gói hàng được gửi đến nhờ hàng xóm của tôi giữ hộ.)

  • With care: Cẩn thận. Ví dụ: Handle with care. (Cầm cẩn thận.)

  • Medical care: Chăm sóc y tế. Ví dụ: He received excellent medical care. (Anh ấy đã được chăm sóc y tế rất tốt.)

Bảng tóm tắt cách dùng “care”

DạngNghĩaVí dụ
Động từQuan tâm, chăm sóc, muốnI care about you. / Would you care for a drink?
Danh từSự quan tâm, sự chăm sóc, sự thận trọngTake care of yourself. / Handle with care.

Phân biệt “care” với các từ tương tự

  • Worry: Lo lắng (thường mang nghĩa tiêu cực). Ví dụ: I worry about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.) “Care” cũng có thể diễn tả sự lo lắng, nhưng thường ở mức độ nhẹ hơn và không mang nghĩa tiêu cực.

  • Concern: Quan tâm, lo ngại. “Concern” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn “care”. Ví dụ: The pollution levels are a cause for concern. (Mức độ ô nhiễm là một nguyên nhân đáng lo ngại.)

  • Mind: Bận tâm, phiền lòng. “Mind” thường được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)

Mở rộng vốn từ vựng với “care”

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến “care”:

  • Carefree: Vô tư lự.

  • Caregiver: Người chăm sóc.

  • Take care: Bảo trọng.

  • Couldn’t care less: Không quan tâm chút nào.

Luyện tập sử dụng “care”

Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học bằng cách đặt câu với “care” trong các ngữ cảnh khác nhau và chia sẻ với bạn bè nhé! Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững cách sử dụng từ “care” và tránh những sai lầm phổ biến.

Kết luận

Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “care” là điều cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và thể hiện sự quan tâm, chu đáo của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “care là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay