Carry Out là gì Khám phá bí mật của cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh
Carry Out là gì Khám phá bí mật của cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh
“Carry out” là một cụm động từ quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của “carry out”? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá bí mật của cụm động từ này, nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
1. Ý nghĩa cơ bản và phiên âm:
Ý nghĩa cơ bản: “Carry out” nghĩa là thực hiện, tiến hành, hoàn thành một việc gì đó.
Phiên âm: /ˈkæri ˈaʊt/
2. Ngữ nghĩa đa dạng của “Carry Out”:
“Carry out” là một cụm động từ linh hoạt, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số ngữ nghĩa thường gặp:
Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch, yêu cầu:
Ví dụ: The company needs to carry out a market research study before launching a new product. (Công ty cần phải thực hiện một nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Thực hiện một hành động, hoạt động:
Ví dụ: She carried out the experiment carefully following the instructions. (Cô ấy thực hiện thí nghiệm một cách cẩn thận theo hướng dẫn.)
Thực hiện một lệnh, chỉ thị:
Ví dụ: The soldiers carried out the general’s orders without hesitation. (Những người lính thực hiện mệnh lệnh của tướng lĩnh mà không do dự.)
Hoàn thành một công việc:
Ví dụ: The construction team carried out the project on time and within budget. (Đội xây dựng hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)
Tiến hành một cuộc điều tra, khảo sát:
Ví dụ: The police carried out an investigation into the robbery. (Cảnh sát tiến hành cuộc điều tra về vụ cướp.)
3. Các cụm từ có nghĩa tương đồng với “Carry Out”:
Perform: Thực hiện, biểu diễn
Execute: Thi hành, thực thi
Complete: Hoàn thành
Fulfill: Hoàn thành, thực hiện
Implement: Thực hiện, thi hành
Conduct: Tiến hành, tổ chức
4. Các nghĩa phổ biến khác của “Carry Out”:
Ngoài những nghĩa chính, “carry out” còn có một số nghĩa bổ sung:
Mang đi, di chuyển:
Ví dụ: He carried out the trash to the bin. (Anh ta mang ra thùng rác.)
Tiến hành một cuộc tấn công:
Ví dụ: The army carried out a surprise attack on the enemy. (Quân đội tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ thù.)
5. Phát triển ý của “Carry Out”:
Từ gốc “carry out”, ta có thể tạo ra nhiều cụm từ khác nhau, mở rộng phạm vi ý nghĩa của “carry out”:
Carry out a survey: Tiến hành một cuộc khảo sát
Carry out research: Tiến hành nghiên cứu
Carry out a plan: Thực hiện kế hoạch
Carry out an experiment: Thực hiện thí nghiệm
Carry out an investigation: Tiến hành điều tra
6. Ví dụ minh họa cho các nghĩa của “Carry Out”:
Carry out a plan: The team carefully carried out their marketing plan, which resulted in increased sales. (Đội ngũ đã cẩn thận thực hiện kế hoạch tiếp thị của họ, dẫn đến doanh thu tăng lên.)
Carry out a task: The secretary carried out the boss’s instructions efficiently. (Thư ký thực hiện hiệu quả các chỉ thị của ông chủ.)
Carry out research: Scientists are carrying out research to find a cure for cancer. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.)
Carry out an interview: The journalist carried out an interview with the politician. (Nhà báo tiến hành phỏng vấn chính trị gia.)
Carry out a survey: The company carried out a survey to understand customer satisfaction. (Công ty tiến hành khảo sát để hiểu mức độ hài lòng của khách hàng.)
7. Cấu trúc ngữ pháp của “Carry Out”:
“Carry out” thường được sử dụng với:
Tân ngữ:
Ví dụ: The company carried out a market research study. (Công ty thực hiện một nghiên cứu thị trường.)
Mệnh đề:
Ví dụ: The scientists carried out the experiment to test the new drug. (Các nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để kiểm tra loại thuốc mới.)
Cụm danh từ:
Ví dụ: The team carried out the renovation project on time. (Đội ngũ thực hiện dự án cải tạo đúng thời hạn.)
8. Sự đa dạng trong giao tiếp:
“Carry out” đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự đa dạng trong giao tiếp. Nó giúp người nói tránh sự nhàm chán và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn.
9. Ứng dụng thực tế của “Carry Out”:
“Carry out” là cụm động từ thường gặp trong nhiều tình huống thực tế, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường học tập và làm việc:
Học tập:
Ví dụ: Carry out research for a school project. (Thực hiện nghiên cứu cho một dự án học tập.)
Làm việc:
Ví dụ: Carry out a task assigned by your supervisor. (Thực hiện nhiệm vụ được giao bởi giám sát viên.)
Giao tiếp:
Ví dụ: Carry out a conversation with a friend. (Tiến hành cuộc trò chuyện với bạn bè.)
10. Ứng dụng “Carry Out” trong IELTS:
“Carry out” là một từ vựng cần thiết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là các phần thi Speaking và Writing. Bạn có thể sử dụng “carry out” để diễn đạt hành động, nhiệm vụ, kế hoạch và các ý tưởng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS như công việc, học tập, du lịch, v.v.
Quiz:
Câu 1: Which of the following phrases is closest in meaning to “carry out”?
A. Give up
B. Put off
C. Put into practice
D. Get rid of
Đáp án: C. Put into practice
Câu 2: Choose the sentence that uses “carry out” correctly:
A. He carried out the heavy box to the car.
B. The doctor carried out a surgery on the patient.
C. She carried out her promise to visit her grandmother.
D. All of the above.
Đáp án: D. All of the above.
Carry out trong giao tiếp hằng ngày
Carry out trong giao tiếp hằng ngày: Bạn đã sử dụng đúng chưa?
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn có từng nghe qua cụm từ “carry out”? Đây là một cụm động từ rất quen thuộc nhưng nếu không hiểu sâu, bạn sẽ dễ dùng sai hoặc bỏ lỡ cơ hội thể hiện sự tự nhiên trong cách nói chuyện.
Carry out nghĩa là gì?
“Carry out” nghĩa là thực hiện, tiến hành, hoàn thành một việc gì đó đã được lên kế hoạch hoặc yêu cầu.
Phiên âm: /ˈkæri aʊt/
Các tình huống sử dụng carry out trong đời sống hằng ngày
Thực hiện yêu cầu, nhiệm vụ nhỏ
Ví dụ:
Please carry out the cleaning before the guests arrive.
(Làm ơn dọn dẹp trước khi khách đến.)She carried out my instructions perfectly.
(Cô ấy đã thực hiện chỉ dẫn của tôi một cách hoàn hảo.)
Tiến hành công việc thường ngày
Ví dụ:
The students carried out a group project together.
(Các học sinh đã cùng nhau thực hiện một dự án nhóm.)I need to carry out some errands this afternoon.
(Tôi cần làm một số việc vặt chiều nay.)
Hoàn thành những cam kết cá nhân
Ví dụ:
He promised to help and he carried it out.
(Anh ấy hứa sẽ giúp và đã thực hiện.)I carried out my plan to learn English every morning.
(Tôi đã thực hiện kế hoạch học tiếng Anh mỗi sáng.)
Bảng: Một số mẫu câu dùng carry out trong giao tiếp hằng ngày
Tình huống | Câu mẫu |
---|---|
Việc nhà | I carried out the laundry this morning. (Tôi đã giặt đồ sáng nay.) |
Công việc | She carried out the presentation very well. (Cô ấy thuyết trình rất tốt.) |
Cuộc hẹn cá nhân | We carried out our plan to visit the museum. (Chúng tôi đã đi thăm bảo tàng như dự định.) |
Lưu ý khi sử dụng carry out
Thường đi với các danh từ như: task, plan, experiment, instructions, research.
Không nên lạm dụng khi chỉ những hành động quá nhỏ (nên dùng với việc có quy trình, kế hoạch).
Carry out trong IELTS
Carry out trong IELTS: Cách sử dụng để ghi điểm Speaking và Writing
Trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành thạo cụm động từ như “carry out” sẽ giúp bài thi của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Carry out là gì trong IELTS?
Trong IELTS, “carry out” thường mang nghĩa:
Thực hiện nghiên cứu (carry out research)
Tiến hành khảo sát (carry out a survey)
Thực hiện kế hoạch, nhiệm vụ (carry out a task/plan)
Các tình huống sử dụng carry out trong IELTS Writing
Academic Task 1
“The researchers carried out a study on consumer behavior.”
(Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.)
Academic Task 2
“Governments should carry out more effective measures to tackle environmental problems.”
(Chính phủ nên thực hiện các biện pháp hiệu quả hơn để giải quyết các vấn đề môi trường.)
Sử dụng carry out trong IELTS Speaking
Part 1 và Part 2
“When I was at university, I carried out a research project on climate change.”
Part 3
“I believe companies should carry out regular customer satisfaction surveys.”
Bảng: Cách dùng carry out theo từng kỹ năng IELTS
Kỹ năng | Cách dùng carry out | Ví dụ |
---|---|---|
Writing | Diễn đạt việc thực hiện nghiên cứu, giải pháp | Scientists carried out extensive research. |
Speaking | Kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm thực hiện nhiệm vụ | I carried out a marketing project during my internship. |
Tips ghi điểm khi dùng carry out
Dùng đúng thì động từ: thường là past simple hoặc present perfect.
Kết hợp với các danh từ học thuật như survey, project, research, experiment.
Cách dùng carry out và ví dụ
Cách dùng carry out và những ví dụ thực tế trong tiếng Anh
Hiểu cách dùng “carry out” không chỉ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn mà còn khiến bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm bài thi.
Carry out là gì?
“Carry out” là một cụm động từ có nghĩa:
Thực hiện, tiến hành một công việc, nhiệm vụ, kế hoạch hoặc nghiên cứu.
Các cách dùng phổ biến của carry out
Thực hiện nhiệm vụ, công việc
“They carried out the assignment as instructed.”
Tiến hành nghiên cứu, khảo sát
“The government carried out a nationwide survey.”
Thực hiện kế hoạch, dự án
“We carried out our plan successfully.”
Ví dụ về carry out theo từng ngữ cảnh
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Học tập | Students carried out an experiment in the lab. |
Công việc | The team carried out the renovation project on schedule. |
Đời sống thường ngày | She carried out her promise to volunteer at the shelter. |
Khoa học | Scientists are carrying out tests on the new vaccine. |
Một số cấu trúc thường đi với carry out
Carry out + research/survey/investigation
Carry out + instructions/orders/plans
Lưu ý khi dùng carry out
Không dùng carry out cho các hành động nhỏ, nhanh như “eat breakfast” hoặc “take a walk”.
Nên dùng carry out cho những hành động cần sự chuẩn bị, kế hoạch.
Từ khóa SEO:
“carry out”
“từ vựng”
“tiếng Anh”
“giao tiếp”
“IELTS”
“cụm động từ”
Hashtag:
#tienganh #carryout #giaotiep #ielts #tuvung #cumdongtu
Kết luận
Hiểu cách dùng carry out đúng sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp và học thuật. Hãy ghi nhớ các ví dụ thực tế để ứng dụng linh hoạt nhé!
Xem thêm các bài học và tài liệu luyện thi IELTS tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn!