Carry out nghĩa là gì? Tìm hiểu cụm động từ “thực hiện” đa năng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “carry out” và thắc mắc về nghĩa và cách sử dụng của nó? “Carry out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “thực hiện”, “tiến hành”, “hoàn thành”. Nắm vững cách sử dụng “carry out” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn, đặc biệt là trong môi trường học thuật và công việc. Hãy cùng khám phá cụm từ này qua bài viết chi tiết dưới đây!
I. Carry out nghĩa là gì? Định nghĩa và giải thích
“Carry out” có nghĩa là thực hiện, tiến hành, hoặc hoàn thành một kế hoạch, nhiệm vụ, hoặc một hoạt động nào đó. Nó thể hiện việc đưa một ý tưởng hoặc kế hoạch vào thực tế.
Ví dụ:
They carried out the experiment successfully. (Họ đã thực hiện thí nghiệm thành công.)
II. Cách sử dụng “Carry out” trong câu
“Carry out” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được thực hiện. Dưới đây là một số ví dụ:
Với danh từ: The police are carrying out an investigation. (Cảnh sát đang tiến hành điều tra.)
Với cụm danh từ: We need to carry out a thorough analysis of the market. (Chúng ta cần thực hiện một phân tích kỹ lưỡng về thị trường.)
Trong câu bị động: The project was carried out on time and within budget. (Dự án đã được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.)
III. Các cụm từ và cấu trúc tương tự “Carry out”
Có một số cụm từ và cấu trúc mang nghĩa tương tự “carry out”, bao gồm:
Conduct: Tiến hành (thường dùng cho nghiên cứu, khảo sát)
Perform: Thực hiện (thường dùng cho hành động, nhiệm vụ)
Execute: Thực hiện (thường dùng cho kế hoạch, mệnh lệnh)
Implement: Triển khai, thực hiện (thường dùng cho chính sách, kế hoạch)
Fulfill: Hoàn thành (thường dùng cho lời hứa, nhiệm vụ)
Accomplish: Hoàn thành, đạt được (thường dùng cho mục tiêu)
Achieve: Đạt được (thường dùng cho thành tựu)
IV. Bảng so sánh “Carry out” với các cụm từ tương tự
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry out | Thực hiện, tiến hành | They carried out a survey to gather customer feedback. |
Conduct | Tiến hành (nghiên cứu, khảo sát) | The scientists conducted a series of experiments. |
Perform | Thực hiện (hành động, nhiệm vụ) | The surgeon performed the operation successfully. |
Execute | Thực hiện (kế hoạch, mệnh lệnh) | The soldiers executed the general’s orders. |
Implement | Triển khai, thực hiện (chính sách, kế hoạch) | The government implemented a new education policy. |
Fulfill | Hoàn thành (lời hứa, nhiệm vụ) | He fulfilled his promise to visit his grandmother. |
Accomplish | Hoàn thành, đạt được (mục tiêu) | She accomplished her goal of running a marathon. |
Achieve | Đạt được (thành tựu) | He achieved great success in his career. |
V. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Carry out”
Học thuộc các cụm từ tương tự: Việc nắm vững các cụm từ tương tự sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “carry out” và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Tạo câu ví dụ: Hãy tự tạo ra các câu ví dụ với “carry out” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đọc báo và xem phim: Đọc báo tiếng Anh và xem phim có phụ đề tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “carry out” trong ngữ cảnh thực tế.
Luyện nghe và nói: Luyện nghe tiếng Anh và cố gắng sử dụng “carry out” trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp.
VI. “Carry out” trong các lĩnh vực khác nhau
Khoa học: “Carry out” thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện các thí nghiệm hoặc nghiên cứu khoa học.
Kinh doanh: Trong kinh doanh, “carry out” có thể được sử dụng để chỉ việc thực hiện kế hoạch kinh doanh, chiến lược marketing, hoặc các dự án.
Y tế: “Carry out” cũng có thể được sử dụng để mô tả việc thực hiện các thủ tục y tế, phẫu thuật.
Giáo dục: Trong giáo dục, “carry out” có thể được sử dụng để chỉ việc thực hiện các bài tập, dự án, hoặc nghiên cứu.
VII. Ví dụ về “Carry out” trong các ngữ cảnh khác nhau
Khoa học: The researchers carried out a series of experiments to test the hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một loạt thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.)
Kinh doanh: The company carried out a market research study before launching the new product. (Công ty đã thực hiện một nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Y tế: The surgeon carried out the operation with great precision. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật với độ chính xác cao.)
Giáo dục: The students were asked to carry out a project on environmental pollution. (Học sinh được yêu cầu thực hiện một dự án về ô nhiễm môi trường.)
VIII. Phân biệt “Carry out” với “Carry on”
“Carry out” thường bị nhầm lẫn với “carry on”, tuy nhiên hai cụm từ này có nghĩa khác nhau:
Carry out: Thực hiện, tiến hành, hoàn thành.
Carry on: Tiếp tục.
IX. Kết luận
Hiểu rõ về “carry out nghĩa là gì” và cách sử dụng nó là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cụm động từ quan trọng này. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!