CEFR là gì? Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu và tầm quan trọng của nó
Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ CEFR và tự hỏi nó là gì? CEFR là viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages (Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu), một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả năng lực ngôn ngữ của người học ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Hiểu rõ về CEFR sẽ giúp bạn xác định trình độ hiện tại, đặt mục tiêu học tập phù hợp và lựa chọn các khóa học, tài liệu học tập hiệu quả. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “CEFR là gì”, tầm quan trọng của nó, và cách áp dụng CEFR vào việc học tiếng Anh.
I. CEFR là gì?
CEFR là một hệ thống đánh giá trình độ ngôn ngữ được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu, nhằm mục đích cung cấp một tiêu chuẩn chung cho việc học, dạy và đánh giá ngoại ngữ ở châu Âu và trên toàn thế giới. CEFR chia trình độ ngôn ngữ thành sáu cấp độ, từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo), dựa trên khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.
II. Sáu cấp độ của CEFR
CEFR bao gồm sáu cấp độ, được chia thành ba nhóm chính:
Cấp độ cơ bản (A): A1 (Beginner) và A2 (Elementary)
Cấp độ trung cấp (B): B1 (Intermediate) và B2 (Upper Intermediate)
Cấp độ nâng cao (C): C1 (Advanced) và C2 (Proficiency)
Mỗi cấp độ được mô tả chi tiết về khả năng ngôn ngữ của người học, bao gồm các hoạt động giao tiếp, ngữ pháp, từ vựng, và ngữ âm.
1. A1 (Beginner)
Hiểu và sử dụng được các cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc để đáp ứng nhu cầu giao tiếp cơ bản.
Giới thiệu bản thân và người khác, đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân.
Giao tiếp đơn giản nếu người đối diện nói chậm và rõ ràng.
2. A2 (Elementary)
Hiểu và sử dụng được các câu và cụm từ thường gặp liên quan đến thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, và việc làm.
Giao tiếp về những vấn đề đơn giản và thường gặp.
Mô tả bằng những từ ngữ đơn giản về bản thân, môi trường xung quanh và những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu.
3. B1 (Intermediate)
Hiểu được những điểm chính trong một cuộc trò chuyện rõ ràng về những chủ đề quen thuộc trong công việc, trường học, giải trí,…
Xử lý được hầu hết các tình huống gặp phải khi đi du lịch ở những nơi sử dụng ngôn ngữ đó.
Diễn đạt được những ý tưởng đơn giản và mạch lạc về những chủ đề quen thuộc và lĩnh vực quan tâm cá nhân.
Kể lại những câu chuyện, sự kiện, ước mơ, hy vọng và tham vọng, đồng thời có thể trình bày ngắn gọn lý do và giải thích cho ý kiến và kế hoạch của mình.
4. B2 (Upper Intermediate)
Hiểu được nội dung chính của những văn bản phức tạp về cả chủ đề cụ thể lẫn trừu tượng, bao gồm cả những thảo luận chuyên ngành trong lĩnh vực của mình.
Giao tiếp tương đối trôi chảy và tự nhiên với người bản ngữ mà không gây hiểu lầm cho cả hai bên.
Diễn đạt được bản thân một cách rõ ràng và chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau, bày tỏ quan điểm về một vấn đề thời sự, đồng thời nêu lên được những ưu điểm và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau.
5. C1 (Advanced)
Hiểu được nhiều văn bản dài và phức tạp, đồng thời nhận ra được cả ý nghĩa ẩn dụ.
Diễn đạt được bản thân một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần phải tìm kiếm từ ngữ.
Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho mục đích xã hội, học tập và chuyên môn.
Diễn đạt được bản thân một cách rõ ràng, mạch lạc và chi tiết về những chủ đề phức tạp, thể hiện được việc sử dụng cấu trúc câu, các công cụ liên kết và mạch văn tốt.
6. C2 (Proficiency)
Hiểu được gần như mọi thứ nghe hoặc đọc được một cách dễ dàng.
Tóm tắt được thông tin từ nhiều nguồn nói và viết khác nhau, đồng thời tái cấu trúc các lập luận và bài tường thuật một cách mạch lạc.
Diễn đạt được bản thân một cách tự nhiên, rất trôi chảy và chính xác, đồng thời phân biệt được những sắc thái nghĩa tinh tế ngay cả trong những tình huống phức tạp nhất.
III. Tầm quan trọng của CEFR
CEFR mang lại nhiều lợi ích cho người học ngoại ngữ:
Xác định trình độ: CEFR giúp bạn xác định trình độ hiện tại của mình một cách khách quan.
Đặt mục tiêu học tập: Dựa trên trình độ CEFR, bạn có thể đặt mục tiêu học tập cụ thể và phù hợp.
Lựa chọn khóa học và tài liệu: CEFR giúp bạn lựa chọn các khóa học và tài liệu học tập phù hợp với trình độ của mình.
Đánh giá tiến bộ: Theo dõi tiến bộ học tập dựa trên các cấp độ CEFR.
Công nhận quốc tế: CEFR được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, giúp bạn dễ dàng chứng minh năng lực ngôn ngữ của mình.
IV. CEFR và IELTS
Nhiều người học tiếng Anh quan tâm đến mối liên hệ giữa CEFR và IELTS. Bảng dưới đây thể hiện sự tương quan giữa điểm số IELTS và các cấp độ CEFR:
Điểm IELTS | Cấp độ CEFR |
0 – 3.5 | Pre-A1 – A1 |
4.0 – 4.5 | A2 |
5.0 – 5.5 | B1 |
6.0 – 6.5 | B2 |
7.0 – 7.5 | C1 |
8.0 – 9.0 | C2 |
V. Mẹo áp dụng CEFR vào việc học tiếng Anh
Xác định trình độ hiện tại: Làm bài kiểm tra trình độ CEFR trực tuyến hoặc tại các trung tâm ngoại ngữ.
Đặt mục tiêu cụ thể: Ví dụ: đạt được cấp độ B2 trong vòng 6 tháng.
Lựa chọn tài liệu phù hợp: Sử dụng sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Anh, và các tài liệu khác phù hợp với trình độ CEFR của bạn.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Theo dõi tiến bộ: Định kỳ kiểm tra lại trình độ để đánh giá tiến bộ học tập.
VI. Nâng cao trình độ tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Muốn chinh phục các cấp độ CEFR cao hơn và đạt điểm số IELTS mơ ước? Hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập đa dạng, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Kết luận
Hiểu rõ về CEFR là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hãy áp dụng CEFR vào việc học tập của bạn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. Chúc bạn thành công!