Chạy Deadline Tiếng Anh Là Gì? Bỏ Túi Ngay Những Cụm Từ “Xịn Xò”

“Chạy deadline” – cụm từ quen thuộc với bất kỳ ai, đặc biệt là học sinh, sinh viên và người làm việc văn phòng. Cảm giác hối hả, căng thẳng khi cố gắng hoàn thành công việc trước hạn chót là điều ai cũng từng trải qua. Vậy trong tiếng Anh, làm thế nào để diễn tả chính xác và tự nhiên cụm từ “chạy deadline”? Chạy deadline tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp cho bạn một loạt các cụm từ và thành ngữ “xịn xò” để diễn tả tình huống này, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.

I. “Chạy Deadline” – Một khái niệm quen thuộc

“Chạy deadline” miêu tả trạng thái làm việc gấp rút, dồn toàn lực để hoàn thành công việc trước thời hạn cuối cùng. Đây là một tình huống phổ biến trong cuộc sống hiện đại, khi áp lực công việc và học tập ngày càng tăng cao.

II. Những cách diễn đạt “chạy deadline” trong tiếng Anh

Không có một từ tiếng Anh nào dịch chính xác hoàn toàn nghĩa của “chạy deadline”. Tuy nhiên, có rất nhiều cách diễn đạt tương đương, mỗi cách mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến:

1. Working against the deadline / Working to a tight deadline

Đây là cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu nhất, mang nghĩa “làm việc sát deadline” hoặc “làm việc với deadline gấp gáp”.

Ví dụ:

  • I’m working against the deadline to finish this project. (Tôi đang chạy deadline để hoàn thành dự án này.)

  • We’re working to a tight deadline, so we need everyone’s cooperation. (Chúng tôi đang làm việc với deadline rất gấp, vì vậy cần sự hợp tác của tất cả mọi người.)

2. Racing against the clock / Racing against time

Cụm từ này nhấn mạnh sự gấp rút, khẩn trương của việc hoàn thành công việc trước deadline. Nó mang nghĩa “chạy đua với thời gian”.

Ví dụ:

  • We’re racing against the clock to get this done before the end of the day. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành việc này trước khi kết thúc ngày.)

  • He’s been racing against time to finish his thesis. (Anh ấy đã và đang chạy đua với thời gian để hoàn thành luận án của mình.)

3. Under pressure / Under a lot of pressure

Cụm từ này miêu tả áp lực mà người làm việc phải chịu khi deadline đến gần. Nó mang nghĩa “dưới áp lực”.

Ví dụ:

  • I’m under a lot of pressure to meet the deadline. (Tôi đang chịu rất nhiều áp lực để kịp deadline.)

  • She’s been under pressure all week trying to finish this report. (Cô ấy đã chịu áp lực cả tuần để cố gắng hoàn thành báo cáo này.)

4. Cramming / Pulling an all-nighter

“Cramming” có nghĩa là học nhồi nhét, thường được dùng trong ngữ cảnh học tập. “Pulling an all-nighter” nghĩa là thức trắng đêm để học hoặc làm việc.

Ví dụ:

  • I’m cramming for the exam tomorrow. (Tôi đang học nhồi nhét cho kỳ thi ngày mai.)

  • I had to pull an all-nighter to finish the project. (Tôi đã phải thức trắng đêm để hoàn thành dự án.)

5. Down to the wire

Thành ngữ này miêu tả tình huống đến phút chót mới hoàn thành công việc.

Ví dụ:

  • It went down to the wire, but we managed to finish the project on time. (Đến phút chót chúng tôi mới hoàn thành, nhưng cuối cùng cũng kịp deadline.)

III. Bảng tóm tắt các cách diễn đạt “chạy deadline”

Cụm từ/Thành ngữÝ nghĩaNgữ cảnh
Working against the deadlineLàm việc sát deadlineCông việc, dự án
Working to a tight deadlineLàm việc với deadline gấpCông việc, dự án
Racing against the clock/timeChạy đua với thời gianCông việc, dự án, học tập
Under pressureChịu áp lựcCông việc, học tập
CrammingHọc nhồi nhétHọc tập
Pulling an all-nighterThức trắng đêm để học/làm việcHọc tập, công việc
Down to the wireĐến phút chótCông việc, dự án

IV. Luyện tập sử dụng các cụm từ

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cụm từ trên, hãy thử đặt câu với những tình huống sau:

  • Bạn đang chạy deadline cho một bài luận quan trọng.

  • Bạn phải thức trắng đêm để hoàn thành một dự án.

  • Bạn đang chịu áp lực lớn từ sếp về deadline của dự án.

V. Quản lý thời gian hiệu quả để tránh “chạy deadline”

“Chạy deadline” tuy đôi khi không thể tránh khỏi, nhưng việc quản lý thời gian hiệu quả sẽ giúp bạn giảm thiểu áp lực và hoàn thành công việc một cách tốt hơn. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Lập kế hoạch chi tiết: Chia nhỏ công việc thành những phần nhỏ hơn và đặt deadline cho từng phần.

  • Ưu tiên công việc quan trọng: Xác định những công việc quan trọng và ưu tiên hoàn thành chúng trước.

  • Tránh trì hoãn: Hãy bắt tay vào làm việc ngay khi có thể, đừng để đến phút chót mới bắt đầu.

VI. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “chạy deadline tiếng Anh là gì” và cung cấp cho bạn những cụm từ hữu ích để diễn tả tình huống này. Việc nắm vững các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, phù hợp với mọi trình độ. Chúc bạn học tập thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay