Chinh PhụcNâng Cao Điểm IELTS Writing Task 1 Với Dạng Bài “Before and After” – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Dạng Bài “Before and After” trong IELTS Writing Task 1: Hướng Dẫn Chi Tiết và Ví Dụ Minh Họa
Nâng Cao Điểm IELTS Writing Task 1 Với Dạng Bài “Before and After” – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
Dạng bài “Before and After” (Trước và Sau) trong IELTS Writing Task 1 thường xuất hiện với tần suất khá cao. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phân tích và mô tả sự thay đổi của một đối tượng, không gian hoặc quy trình được thể hiện qua hai hoặc nhiều mốc thời gian khác nhau. Nắm vững phương pháp tiếp cận dạng bài này là chìa khóa để bạn tự tin đạt điểm cao và gây ấn tượng với giám khảo.
Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức chuyên sâu về dạng bài “Before and After”, từ cách nhận diện, phân tích đề bài, xây dựng dàn ý cho đến cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các ví dụ minh họa chi tiết, mẹo làm bài, lỗi sai thường gặp và nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để bạn tự tin chinh phục dạng bài này.
Phân tích chuyên sâu về dạng bài “Before and After”
1. Nhận diện dạng bài:
Dạng bài “Before and After” thường xuất hiện dưới dạng:
Bản đồ (Map): Thể hiện sự thay đổi của một khu vực địa lý theo thời gian, ví dụ như quy hoạch đô thị, phát triển cơ sở hạ tầng…
Biểu đồ (Chart): Minh họa sự thay đổi về số liệu của một hoặc nhiều đối tượng ở hai hay nhiều thời điểm, thường là biểu đồ cột (bar chart) hoặc biểu đồ đường (line graph).
Sơ đồ (Diagram): Mô tả quy trình sản xuất, vận hành hoặc một chu trình nào đó trước và sau khi có sự thay đổi.
2. Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1:
Bài viết Writing Task 1 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí:
Task Achievement: Hoàn thành yêu cầu đề bài, mô tả chính xác, đầy đủ và khách quan thông tin được cung cấp.
Coherence and Cohesion: Bài viết mạch lạc, rõ ràng, sử dụng phương tiện liên kết phù hợp để kết nối các ý.
Lexical Resource: Sử dụng vốn từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với chủ đề.
Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp.
3. Phân tích dạng bài tập và câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi trong dạng bài “Before and After” thường yêu cầu:
Mô tả sự thay đổi chung: Đưa ra cái nhìn tổng quan về những thay đổi nổi bật giữa các mốc thời gian.
So sánh chi tiết: So sánh cụ thể từng thay đổi về số liệu, vị trí, kích thước, chức năng…
Giải thích: Trong một số trường hợp, bạn có thể được yêu cầu giải thích nguyên nhân hoặc tác động của những thay đổi.
Ví dụ:
Đề bài: The two maps below show an island before and after the construction of tourism facilities.
Yêu cầu:
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
4. Hướng dẫn và mẹo làm bài hiệu quả
Bước 1: Phân tích đề bài và hình ảnh
Đọc kỹ đề bài để xác định yêu cầu, phạm vi thông tin cần mô tả và so sánh.
Quan sát kỹ từng hình ảnh, xác định điểm giống và khác biệt giữa chúng.
Gạch chân những thay đổi nổi bật, đáng chú ý nhất.
Bước 2: Lập dàn ý
Mở bài (Paraphrase): Diễn đạt lại đề bài bằng ngôn ngữ của bạn.
Tổng quan (Overview): Nêu lên những thay đổi chung nhất giữa các mốc thời gian.
Thân bài (Body Paragraphs): Chia thành các đoạn văn nhỏ để mô tả chi tiết từng nhóm thay đổi cụ thể, sử dụng số liệu, vị trí, so sánh để làm rõ ý.
Kết bài (Conclusion): Tóm tắt lại những thay đổi chính (nếu cần thiết).
Bước 3: Viết bài
Sử dụng từ vựng đa dạng: Thay vì lặp lại một số từ như “change”, “different”, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế như: “develop”, “transform”, “convert into”, “be replaced by”, “make way for”, “undergo a complete transformation”, “witness significant changes”…
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt: Kết hợp các cấu trúc câu đơn, câu ghép, câu phức, câu bị động… để bài viết phong phú và ấn tượng hơn.
Sử dụng từ nối phù hợp: Sử dụng các từ nối để thể hiện sự tương đồng (similarly, likewise, in the same way…), khác biệt (however, on the other hand, in contrast…), nguyên nhân – kết quả (because, as a result, consequently…), bổ sung (in addition, furthermore, moreover…).
Mẹo:
Không cần mô tả tất cả các thay đổi, chỉ tập trung vào những thay đổi nổi bật và liên quan đến yêu cầu đề bài.
Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh đưa ra ý kiến cá nhân, suy đoán hay dự đoán.
Luyện tập thường xuyên với các đề thi thật để làm quen với dạng bài, rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian và nâng cao band điểm.
5. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục:
Sao chép từ vựng trong đề bài: Nên paraphrase đề bài bằng ngôn ngữ và cấu trúc câu của bạn.
Thiếu phần tổng quan: Phần tổng quan là bắt buộc để nêu bật những thay đổi chung nhất, giúp người đọc nắm bắt được bức tranh toàn cảnh trước khi đi vào chi tiết.
Không so sánh: Dạng bài “Before and After” bản chất là bài so sánh, vì vậy bạn cần nêu bật sự khác biệt giữa các mốc thời gian.
Sử dụng từ vựng và ngữ pháp nghèo nàn: Cần trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng, tránh lặp từ và mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.
Bài mẫu tham khảo:
Đề bài: The diagrams below show the development of a school between 1950 and 2010.
Bài mẫu:
The two diagrams illustrate the significant changes that the school has undergone over a period of sixty years, from 1950 to 2010.
Overall, the school has witnessed a substantial expansion of its facilities and a shift towards a more modern and integrated learning environment.
In 1950, the school was relatively small, consisting of a single building housing classrooms and a playground to the south. However, by 2010, the school had been transformed into a much larger complex. The original school building was retained but was extended to accommodate more classrooms and a library. A new separate building was constructed, housing a sports hall and a swimming pool.
Furthermore, significant changes were made to the outdoor areas. The playground to the south of the school was replaced by a car park for staff and visitors. A new playing field and a sports track were developed to the north. Additionally, a large area of land to the east was converted into a nature reserve, providing a valuable outdoor learning resource for students.
In conclusion, the development of the school between 1950 and 2010 reflects a clear trend towards providing a more comprehensive and modern learning environment, with a focus on both academic and extracurricular activities.
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
transform | động từ | The town has been transformed by the development. | biến đổi |
convert | động từ | The old factory was converted into lofts. | chuyển đổi |
expand | động từ | The company is planning to expand its operations overseas. | mở rộng |
extend | động từ | The house has been extended to include a new kitchen. | kéo dài, mở rộng |
demolish | động từ | The old building will be demolished to make way for a new shopping mall. | phá bỏ |
replace | động từ | The old bridge will be replaced with a new one. | thay thế |
construct | động từ | A new road is being constructed to link the two towns. | xây dựng |
develop | động từ | The site is being developed for housing. | phát triển |
undergo | động từ | The city has undergone a dramatic transformation in recent years. | trải qua |
Tài liệu và nguồn tham khảo:
Website:
ilts.vn: Cung cấp bài viết chia sẻ kinh nghiệm, mẹo làm bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 đa dạng và các tài liệu học IELTS hữu ích khác.
ieltshcm.com: Cung cấp thông tin về các khóa học luyện thi IELTS offline và online chất lượng, được thiết kế bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Sách:
“Visuals: Writing about Graphs, Tables and Diagrams” by Gabi Duigu
“Get IELTS Band 9: In Academic Writing Task 1” by Cambridge IELTS Consultants
“Improve your IELTS Writing Skills” by Sam McCarter and Norman Whitby
Bạn đã sẵn sàng chinh phục band điểm IELTS mơ ước?
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn lộ trình học IELTS cá nhân hóa và nhận ưu đãi hấp dẫn!
#ielts #ieltswriting #ieltswritingtask1 #beforeandafter #band7 #band8 #band9