Claim là gì? Cách dùng từ “Claim” chuẩn nhất trong tiếng Anh
Claim là gì? Cách dùng từ “Claim” chuẩn nhất trong tiếng Anh
Mở bài: “Claim là gì?” – Một từ nhỏ, ý nghĩa lớn
Bạn đã bao giờ gặp từ “claim” trong một bài đọc IELTS hay khi điền form bảo hiểm chưa? Bạn có thấy bối rối vì không rõ “claim là gì”, và làm sao để dùng đúng trong từng ngữ cảnh?
Đừng lo! Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá toàn diện về từ “claim”: từ định nghĩa, cách dùng, phân biệt với các từ tương đương, đến các ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Claim là gì? – Định nghĩa đơn giản và dễ nhớ nhất
Theo từ điển Oxford:
Claim (v): To say that something is true or is a fact, although you cannot prove it and other people might not believe it.
Claim (n): A statement that something is true or is a fact, especially one that other people do not agree with.
Dịch nghĩa đơn giản:
Claim (động từ): Khẳng định, tuyên bố, hoặc đòi quyền lợi.
Claim (danh từ): Lời khẳng định, lời tuyên bố, hoặc yêu cầu quyền lợi.
Cách dùng từ “claim” trong từng ngữ cảnh cụ thể
1. Claim = Khẳng định điều gì đó (khi chưa có bằng chứng rõ ràng)
Ví dụ:
- He claimed that he had never seen her before.
→ Anh ta khẳng định rằng mình chưa từng gặp cô ấy. - She claims to be a professional chef, but I’m not sure.
→ Cô ấy nói rằng mình là đầu bếp chuyên nghiệp, nhưng tôi không chắc lắm.
✅ Lưu ý: Trong trường hợp này, “claim” mang sắc thái chưa chắc chắn, người nghe có thể nghi ngờ.
2. Claim = Đòi hỏi, yêu cầu quyền lợi (thường liên quan đến tiền bạc, bảo hiểm)
Ví dụ:
- I need to claim my travel expenses.
→ Tôi cần yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại. - You can claim compensation if the flight is delayed.
→ Bạn có thể yêu cầu bồi thường nếu chuyến bay bị hoãn.
Đây là cách dùng rất phổ biến trong bảo hiểm – ngân hàng – pháp lý.
3. Claim something back = Đòi lại tiền hoặc tài sản
Ví dụ:
- You can claim back the VAT on business expenses.
→ Bạn có thể đòi lại thuế VAT từ các khoản chi phí kinh doanh.
Các dạng từ phổ biến của “Claim”
Dạng từ | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Động từ | claim | Khẳng định, đòi quyền, yêu cầu |
Danh từ | claim | Sự khẳng định, yêu cầu |
Danh từ | claimant | Người yêu cầu quyền lợi |
Tính từ | claimed | Được tuyên bố, được cho là |
Tính từ | unclaimed | Chưa có ai nhận |
Collocations – Các cụm từ thường đi với “claim”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
make a claim | đưa ra lời tuyên bố/yêu cầu |
file a claim | nộp đơn yêu cầu (bồi thường, bảo hiểm…) |
claim responsibility | nhận trách nhiệm |
claim damages | yêu cầu bồi thường thiệt hại |
claim one’s innocence | khẳng định sự vô tội |
claim one’s right | đòi quyền lợi của mình |
Phân biệt “claim” với “say”, “demand”, và “request”
Từ | Mức độ trang trọng | Nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
claim | Trung bình | Tuyên bố/đòi quyền (có thể bị nghi ngờ) | Luật, bảo hiểm, tranh luận |
say | Thông thường | Nói | Hằng ngày, hội thoại |
demand | Mạnh mẽ | Yêu cầu (dứt khoát, đôi khi thiếu lịch sự) | Tranh cãi, quyền lực, yêu cầu công bằng |
request | Trang trọng | Yêu cầu (lịch sự) | Văn bản, thư từ, dịch vụ khách hàng |
Ví dụ thực tế trong IELTS và đời sống
Trong bài thi IELTS Writing Task 2:
Some people claim that university education should be free for everyone.
→ Một số người cho rằng giáo dục đại học nên miễn phí cho tất cả mọi người.
✈️ Trong đời sống:
I had to file a claim after my luggage got lost at the airport.
→ Tôi phải nộp đơn yêu cầu bồi thường sau khi hành lý bị thất lạc ở sân bay.
Cách ghi nhớ từ “claim” dễ dàng và lâu dài
Mẹo học nhanh:
- Nghĩ đến tình huống tranh cãi, khẳng định, hoặc đòi quyền lợi.
- Tưởng tượng bạn claim quyền lợi bảo hiểm sau một chuyến đi bị delay – dễ nhớ hơn!
Flashcards:
Tạo flashcard với ví dụ cụ thể và hình ảnh minh hoạ, như:
- Claim = Đòi quyền = Hình ảnh người giơ tay đòi quyền lợi.
- Claim = Tuyên bố = Người phát biểu trước đám đông.
Bài tập luyện tập: Chọn đúng cách dùng của “claim”
- He _____ that he was at home during the incident.
A. said
B. told
C. claimed
Đáp án: C - After the accident, she _____ compensation from the company.
A. requested
B. claimed
C. said
Đáp án: B
Kết luận: Hãy “claim” vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!
Từ “claim” không chỉ là một từ vựng thường gặp trong tiếng Anh học thuật, mà còn là từ khoá “vàng” xuất hiện nhiều trong đời sống – đặc biệt khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế, hoặc chuẩn bị thi IELTS.
Hãy lưu lại bài viết này, chia sẻ cho bạn bè cùng học – và nếu bạn muốn có lộ trình học từ vựng IELTS chuyên sâu, dễ nhớ – dễ dùng, đừng ngần ngại ghé thăm:
https://ieltshcm.com – Trung tâm luyện thi IELTS dành cho người Việt, học thực chiến – dùng được ngay.
www.ilts.vn – Nơi cung cấp kho học liệu và khóa học IELTS Online uy tín.
Hãy hành động, đừng chỉ đọc rồi quên.
Đừng chỉ đọc rồi quên – hãy claim lại khả năng sử dụng tiếng Anh chủ động của bạn bằng cách:
- Đặt mục tiêu học mỗi ngày 5 từ vựng.
- Thực hành qua ví dụ thực tế.
- Và nếu cần người đồng hành, “claim ngay” một buổi học thử miễn phí tại ieltshcm.com!