Cleft Sentence Là Gì? Bí Quyết Nâng Tầm Câu Văn Tiếng Anh
Bạn muốn viết những câu tiếng Anh ấn tượng và nhấn mạnh ý muốn diễn đạt? Bạn đã nghe đến “cleft sentence” nhưng chưa hiểu rõ cách sử dụng? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “cleft sentence là gì”, cung cấp ví dụ minh họa, phân tích cấu trúc ngữ pháp, và hướng dẫn bạn cách vận dụng cleft sentence một cách linh hoạt, giúp nâng tầm câu văn và chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh.
I. Cleft Sentence Là Gì? Định Nghĩa và Chức Năng
“Cleft sentence” (câu chẻ, câu nhấn mạnh) là một loại câu được cấu trúc đặc biệt để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu. Thông thường, một câu đơn giản sẽ được chia thành hai mệnh đề, một mệnh đề chứa thông tin đã được biết, và mệnh đề còn lại chứa thông tin được nhấn mạnh. Cleft sentence giúp làm rõ ý nghĩa và tạo sự tập trung vào phần thông tin quan trọng.
Ví dụ:
Câu đơn giản: I bought a new car yesterday. (Tôi đã mua một chiếc xe mới hôm qua.)
Cleft sentence: It was yesterday that I bought a new car. (Chính hôm qua tôi đã mua một chiếc xe mới.)
Trong ví dụ này, cleft sentence nhấn mạnh thành phần chỉ thời gian “yesterday”.
II. Các Loại Cleft Sentence
Có nhiều loại cleft sentence khác nhau, nhưng hai loại phổ biến nhất là:
1. It-cleft
Đây là loại cleft sentence phổ biến nhất, sử dụng cấu trúc “It + be + thành phần được nhấn mạnh + that/who/which/where + mệnh đề còn lại”.
Nhấn mạnh chủ ngữ: It was John who broke the window. (Chính John đã làm vỡ cửa sổ.)
Nhấn mạnh tân ngữ: It was a new car that I bought yesterday. (Chính một chiếc xe mới mà tôi đã mua hôm qua.)
Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian: It was yesterday that I bought a new car. (Chính hôm qua tôi đã mua một chiếc xe mới.)
Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ nơi chốn: It was in the park that I lost my keys. (Chính ở công viên mà tôi đã làm mất chìa khóa.)
2. Wh-cleft (còn gọi là pseudo-cleft)
Loại cleft sentence này sử dụng cấu trúc “What + mệnh đề 1 + be + thành phần được nhấn mạnh”. Mệnh đề 1 thường chứa một đại từ quan hệ như “what”, “who”, “where”, “when”.
Nhấn mạnh tân ngữ: What I bought yesterday was a new car. (Cái mà tôi mua hôm qua chính là một chiếc xe mới.)
Nhấn mạnh hành động: What John did was break the window. (Điều John làm là làm vỡ cửa sổ.)
III. Bảng So Sánh It-cleft và Wh-cleft
Loại Cleft Sentence | Cấu trúc | Ví dụ |
It-cleft | It + be + thành phần nhấn mạnh + that/who/which/where + mệnh đề còn lại | It was John who broke the window. |
Wh-cleft | What + mệnh đề 1 + be + thành phần nhấn mạnh | What John did was break the window. |
IV. Khi Nào Nên Sử Dụng Cleft Sentence?
Cleft sentence được sử dụng để:
Nhấn mạnh một thông tin cụ thể: Khi bạn muốn người nghe/người đọc chú ý đến một phần thông tin quan trọng trong câu.
Làm rõ nghĩa: Khi câu văn có thể gây hiểu nhầm, cleft sentence giúp làm rõ ý nghĩa bằng cách nhấn mạnh thành phần cần thiết.
Tạo sự đa dạng trong văn phong: Sử dụng cleft sentence giúp câu văn trở nên sinh động và tránh lặp lại cấu trúc câu đơn giản.
V. Ví Dụ Minh Họa Thêm về Cleft Sentence
It was Mary who gave me the book. (Chính Mary đã tặng tôi cuốn sách.)
What I need is a vacation. (Điều tôi cần là một kỳ nghỉ.)
It was because of the heavy rain that the game was cancelled. (Chính vì mưa lớn mà trận đấu đã bị hủy bỏ.)
VI. Luyện Tập Sử Dụng Cleft Sentence
Hãy thử viết lại các câu sau thành cleft sentence để nhấn mạnh các thành phần được in đậm:
I saw Peter at the cinema last night.
She lost her phone in the library.
The heavy traffic caused the delay.
VII. Mẹo Ghi Nhớ Cách Sử Dụng Cleft Sentence
Hãy nhớ rằng mục đích của cleft sentence là nhấn mạnh. Khi bạn muốn nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu, hãy nghĩ đến việc sử dụng “It is/was…” hoặc “What…is/was”.
VIII. Cleft Sentence trong IELTS
Việc sử dụng cleft sentence một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc.
IX. Mở Rộng: Các Cách Khác để Nhấn Mạnh trong Câu
Ngoài cleft sentence, còn có nhiều cách khác để nhấn mạnh trong câu, ví dụ:
Sử dụng từ nhấn mạnh (ví dụ: very, really, indeed): I was really tired.
Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
Sử dụng cấu trúc “It is/was…that”: It was he that broke the vase. (Đây cũng là một dạng cleft sentence)
X. Kết Luận
Cleft sentence là một công cụ hữu ích để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh. Hiểu rõ “cleft sentence là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên và ấn tượng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng cleft sentence vào bài viết và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!