Come Across nghĩa là gì? Tìm hiểu chi tiết và sử dụng thành thạo cụm động từ này
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “come across” trong lúc đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh chưa? Bạn có thắc mắc “Come across nghĩa là gì?” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Đây là một cụm động từ phổ biến và đa nghĩa, việc nắm vững cách dùng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “come across”, từ ý nghĩa, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đến những cụm từ tương tự và cách phân biệt chúng. Hãy cùng khám phá và chinh phục “come across” nhé!
I. Come Across nghĩa là gì? Khái quát chung
“Come across” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa tình cờ gặp, tìm thấy một cách tình cờ, hoặc tạo ấn tượng (thường là ấn tượng về tính cách). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “come across” có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau.
II. Các nghĩa của “Come Across” và ví dụ minh họa
1. Tình cờ gặp/Tìm thấy một cách tình cờ
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “come across”. Nó diễn tả việc bạn tìm thấy hoặc gặp một điều gì đó mà không hề có chủ ý trước.
Ví dụ:
I came across this old photo album while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy cuốn album ảnh cũ này khi dọn dẹp gác mái.)
I came across an interesting article online yesterday. (Tôi tình cờ đọc được một bài báo thú vị trên mạng hôm qua.)
While walking in the park, I came across a group of musicians playing. (Khi đang đi dạo trong công viên, tôi tình cờ gặp một nhóm nhạc sĩ đang chơi nhạc.)
2. Tạo ấn tượng/Gây ấn tượng
Trong trường hợp này, “come across” thường đi kèm với “as” và một tính từ, diễn tả ấn tượng mà một người nào đó tạo ra cho người khác.
Ví dụ:
He comes across as very confident. (Anh ấy tạo ấn tượng là một người rất tự tin.)
She came across as quite shy during the interview. (Cô ấy có vẻ khá nhút nhát trong buổi phỏng vấn.)
The politician came across as insincere. (Vị chính trị gia này gây ấn tượng là không chân thành.)
3. Truyền đạt/Thể hiện (ý tưởng, cảm xúc)
“Come across” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc truyền đạt hoặc thể hiện một ý tưởng, cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
I hope my message came across clearly. (Tôi hy vọng thông điệp của tôi đã được truyền đạt rõ ràng.)
His anger came across in his voice. (Sự tức giận của anh ấy được thể hiện qua giọng nói.)
III. Cách sử dụng “Come Across” trong các thì khác nhau
“Come across” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I often come across interesting articles online. |
Hiện tại tiếp diễn | I am coming across many new words these days. |
Quá khứ đơn | I came across an old friend yesterday. |
Tương lai đơn | I’m sure I’ll come across something useful. |
IV. Cụm từ tương tự và cách phân biệt
Một số cụm từ có nghĩa tương tự “come across” bao gồm:
Stumble upon/Stumble across: Tình cờ gặp, tìm thấy một cách bất ngờ (thường là vật gì đó). Nghĩa này gần giống với nghĩa đầu tiên của “come across”.
Run into: Tình cờ gặp ai đó. Nghĩa này chỉ dùng cho người.
Find: Tìm thấy (có thể là tình cờ hoặc có chủ đích).
Encounter: Gặp gỡ, chạm trán (thường là một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm).
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Come across | Tình cờ gặp, tạo ấn tượng | I came across a rare book. |
Stumble upon/across | Tình cờ gặp, vấp phải | I stumbled upon a hidden cave. |
Run into | Tình cờ gặp (người) | I ran into my old teacher. |
Find | Tìm thấy | I found my lost keys. |
Encounter | Gặp gỡ, chạm trán | I encountered a bear in the woods. |
V. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Come Across”
Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
Luyện tập đặt câu: Thử đặt câu với “come across” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với “come across” và nghĩa của nó.
Đọc sách, báo, xem phim: Chú ý đến cách sử dụng “come across” trong ngữ cảnh thực tế.
VI. Luyện tập đặt câu với “come across”
Tôi tình cờ gặp anh ấy ở siêu thị. (I came across him at the supermarket.)
Cô ấy tạo ấn tượng là một người rất thông minh. (She comes across as very intelligent.)
Tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi đã truyền đạt được thông điệp rõ ràng. (I hope my presentation came across clearly.)
VII. Kết luận
Hiểu rõ về “come across nghĩa là gì” và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cụm động từ này. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!