“Come” là gì? Khám phá mọi ngóc ngách của động từ đa nghĩa này!

“Come” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng cũng là một trong những từ gây nhiều khó khăn cho người học bởi tính đa nghĩa của nó. Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Come là gì?” Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ đi kèm với “come” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.

I. “Come” – Động Từ Di Chuyển Cơ Bản

Nghĩa cơ bản nhất của “come” là “đến”, “tới”, chỉ sự di chuyển về phía người nói hoặc một điểm được xác định.

1. Ví dụ minh họa:

  • “Come here!” (Đến đây!)

  • “They are coming to my house tomorrow.” (Họ sẽ đến nhà tôi vào ngày mai.)

  • “The train is coming.” (Tàu đang đến.)

2. Phân biệt “Come” và “Go”:

“Come” chỉ sự di chuyển về phía người nói hoặc điểm được xác định, trong khi “go” chỉ sự di chuyển ra xa người nói hoặc điểm được xác định. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý.

ComeGo
Đến, tới (về phía người nói)Đi (ra xa người nói)
Come here! (Đến đây!)Go there! (Đi đằng kia!)
I’m coming home. (Tôi đang về nhà.)I’m going to school. (Tôi đang đi học.)

II. “Come” – Mở Rộng Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Ngoài nghĩa cơ bản là “đến”, “tới”, “come” còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. “Come” diễn tả sự xuất hiện, xảy ra:

  • “Spring has come.” (Mùa xuân đã đến.)

  • “The idea came to me suddenly.” (Ý tưởng chợt đến với tôi.)

  • “What comes next?” (Điều gì xảy ra tiếp theo?)

2. “Come” diễn tả sự đạt được, trở nên:

  • “My dream has come true.” (Giấc mơ của tôi đã thành hiện thực.)

  • “The rope came undone.” (Sợi dây bị tuột.)

  • “How did you come to know about this?” (Làm thế nào mà bạn biết được điều này?)

3. “Come” trong các cụm động từ (Phrasal Verbs):

“Come” kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa đa dạng. Đây là một phần quan trọng khi học về “come”. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:

Cụm động từNghĩaVí dụ
come acrosstình cờ gặpI came across an old friend yesterday.
come backquay lạiHe’ll come back next week.
come inđi vàoCome in!
come onthôi nào, nhanh lênCome on! We’re late!
come outxuất hiện, lộ raThe truth will come out eventually.
come upxảy ra, được đề cậpThe issue came up in the meeting.
come up withnghĩ raShe came up with a great idea.

III. Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng “Come”

Để sử dụng “come” một cách thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh.

1. Luyện tập với các câu ví dụ:

  • “When are you coming to visit?” (Khi nào bạn đến thăm?)

  • “The flowers have come out beautifully.” (Hoa nở đẹp quá.)

  • “I hope everything comes out alright.” (Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.)

2. Nghe và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh:

Việc tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “come” trong các ngữ cảnh khác nhau.

3. Tra từ điển khi cần thiết:

Khi gặp một cụm từ với “come” mà bạn chưa hiểu rõ nghĩa, hãy tra từ điển để tìm hiểu thêm.

IV. “Come” trong các thành ngữ (Idioms):

“Come” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, làm phong phú thêm cách diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Come rain or shine: Dù mưa hay nắng

  • Come what may: Dù chuyện gì xảy ra

  • Come to think of it: Nghĩ lại thì

V. Kết luận: Chinh phục “Come” và Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh

“Come” tuy là một từ đơn giản nhưng lại mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ về “come” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại khám phá thêm những điều thú vị về từ vựng tiếng Anh. Để được hỗ trợ tốt hơn trong việc học tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học chất lượng và tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay