Comparative Adjectives là gì? Hướng dẫn toàn diện về tính từ so sánh trong tiếng Anh
Bạn đang “vật lộn” với ngữ pháp tiếng Anh và gặp khó khăn với “Comparative Adjectives”? Bạn không chắc chắn về cách sử dụng chúng hoặc cảm thấy bối rối trước những quy tắc biến đổi phức tạp? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc! Bài viết này sẽ “giải mã” tất tần tật về Comparative Adjectives, từ định nghĩa, cách hình thành, quy tắc biến đổi, đến những ví dụ minh họa và bài tập thực hành thú vị. Đặc biệt, bài viết hướng đến người học tiếng Anh tại Việt Nam, với phong cách viết tự nhiên, dễ hiểu, và tràn đầy cảm hứng. Hãy cùng khám phá thế giới của Comparative Adjectives và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
I. Comparative Adjectives: Định nghĩa và chức năng
H2: Comparative Adjectives là gì?
“Comparative Adjectives” (Tính từ so sánh) là dạng thức của tính từ được sử dụng để so sánh hai người, hai vật, hai sự vật hoặc hai nhóm. Chúng cho biết đối tượng nào sở hữu một đặc điểm nhiều hơn hoặc ít hơn đối tượng còn lại.
H3: Chức năng của Comparative Adjectives
Chức năng chính của Comparative Adjectives là so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
II. Cách hình thành Comparative Adjectives
H2: Tính từ ngắn (Short Adjectives)
Đối với tính từ ngắn (thường có một âm tiết hoặc kết thúc bằng -y), ta thêm đuôi “-er” vào sau tính từ.
Ví dụ:
tall – taller (cao – cao hơn)
old – older (già – già hơn)
happy – happier (hạnh phúc – hạnh phúc hơn)
H2: Tính từ dài (Long Adjectives)
Đối với tính từ dài (thường có hai âm tiết trở lên), ta thêm “more” trước tính từ.
Ví dụ:
beautiful – more beautiful (đẹp – đẹp hơn)
expensive – more expensive (đắt – đắt hơn)
intelligent – more intelligent (thông minh – thông minh hơn)
H2: Trường hợp đặc biệt
Một số tính từ có cách biến đổi đặc biệt:
good – better (tốt – tốt hơn)
bad – worse (tệ – tệ hơn)
far – farther/further (xa – xa hơn)
little – less (ít – ít hơn)
much/many – more (nhiều – nhiều hơn)
Bảng tóm tắt cách hình thành Comparative Adjectives
Loại tính từ | Cách hình thành | Ví dụ |
Tính từ ngắn | Thêm “-er” | tall – taller |
Tính từ dài | Thêm “more” | beautiful – more beautiful |
Trường hợp đặc biệt | Biến đổi bất quy tắc | good – better |
III. Sử dụng Comparative Adjectives trong câu
H2: So sánh hơn với “than”
Comparative Adjectives thường đi kèm với “than” để so sánh hai đối tượng.
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
H2: So sánh hơn với “much”, “a lot”, “far”, “a bit”, “a little”, “slightly”
Để nhấn mạnh sự khác biệt, ta có thể sử dụng các từ như “much”, “a lot”, “far”, “a bit”, “a little”, “slightly” trước Comparative Adjectives.
Ví dụ: This car is much more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn nhiều so với chiếc kia.)
H2: So sánh kép (Double Comparatives)
Cấu trúc so sánh kép diễn tả sự thay đổi liên tục.
Ví dụ: The weather is getting colder and colder. (Thời tiết ngày càng lạnh hơn.)
IV. Luyện tập và ứng dụng
H2: Mẹo ghi nhớ và luyện tập
Phân loại tính từ: Xác định tính từ là ngắn hay dài để áp dụng đúng quy tắc biến đổi.
Ghi nhớ các trường hợp đặc biệt: Học thuộc các tính từ bất quy tắc.
Đặt câu với nhiều ngữ cảnh khác nhau: Luyện tập đặt câu để ghi nhớ cách sử dụng Comparative Adjectives.
H2: Bài tập thực hành
Viết lại câu sử dụng Comparative Adjectives:
My phone is modern. Your phone is old.
This city is big. That city is small.
Her dress is expensive. My dress is cheap.
(Đáp án gợi ý: 1. My phone is more modern than yours. 2. This city is bigger than that city. 3. Her dress is more expensive than mine.)
V. Kết luận
Comparative Adjectives là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo Comparative Adjectives sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!