Consideration là gì? Khám phá ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng hiệu quả

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi hiểu nghĩa của từ “consideration”? “Consideration là gì?” là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. “Consideration” là một danh từ mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, từ sự cân nhắc, suy nghĩ, đến sự quan tâm, chu đáo và thậm chí là khoản tiền thù lao. Nắm vững các nghĩa của “consideration” và cách sử dụng từ này trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt và tự tin hơn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “consideration”, từ định nghĩa, cách sử dụng, phân biệt với các từ tương tự, đến những ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.

I. “Consideration” là gì? Tổng quan về một từ vựng đa nghĩa

“Consideration” là một danh từ trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ “consider” (cân nhắc, xem xét). Nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau, và việc hiểu đúng nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh là rất quan trọng.

II. Các nghĩa của “Consideration”

“Consideration” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau:

1. Sự cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “consideration”. Nó chỉ việc suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề gì đó trước khi đưa ra quyết định.

  • Ví dụ:

    • After careful consideration, I decided to accept the job offer. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định nhận lời mời làm việc.)

    • The proposal is under consideration. (Đề xuất đang được xem xét.)

2. Sự quan tâm, chu đáo đến người khác: “Consideration” cũng có thể chỉ sự quan tâm, tôn trọng và nghĩ đến cảm xúc của người khác.

  • Ví dụ:

    • She showed great consideration for her elderly parents. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm chu đáo đến cha mẹ già của mình.)

    • Please show some consideration for other passengers on the train. (Vui lòng thể hiện sự quan tâm đến hành khách khác trên tàu.)

3. Yếu tố cần được xem xét: Trong ngữ cảnh này, “consideration” chỉ một yếu tố quan trọng cần được tính đến khi đưa ra quyết định.

  • Ví dụ:

    • Safety is a major consideration when choosing a car. (An toàn là một yếu tố quan trọng khi chọn mua xe hơi.)

    • Cost is always a consideration. (Chi phí luôn là một vấn đề cần cân nhắc.)

4. Khoản tiền thù lao, tiền đền bù: “Consideration” có thể chỉ một khoản tiền được trả cho một dịch vụ hoặc một sự thiệt hại.

  • Ví dụ:

    • He received a large sum of money in consideration for his services. (Anh ta nhận được một khoản tiền lớn để đền bù cho các dịch vụ của mình.)

III. Phân biệt “Consideration” với các từ tương tự

“Consideration” đôi khi bị nhầm lẫn với các từ như “thought”, “attention”, và “respect”. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt nhỏ:

  • Thought: Chỉ suy nghĩ chung chung, không nhất thiết phải kỹ lưỡng.

  • Attention: Chỉ sự tập trung vào một điều gì đó, không nhất thiết phải suy nghĩ.

  • Respect: Chỉ sự tôn trọng, kính trọng, không nhất thiết phải quan tâm.

TừÝ nghĩa
ConsiderationSự cân nhắc, quan tâm, yếu tố, thù lao
ThoughtSuy nghĩ
AttentionSự chú ý
RespectSự tôn trọng

IV. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Consideration”

  • Take something into consideration: Cân nhắc điều gì đó. Ví dụ: We need to take her experience into consideration. (Chúng ta cần cân nhắc kinh nghiệm của cô ấy.)

  • Under consideration: Đang được xem xét. Ví dụ: The project is still under consideration. (Dự án vẫn đang được xem xét.)

  • Out of consideration for: Vì quan tâm đến ai đó. Ví dụ: Out of consideration for his health, we decided to postpone the trip. (Vì quan tâm đến sức khỏe của anh ấy, chúng tôi quyết định hoãn chuyến đi.)

  • For your consideration: Để bạn cân nhắc. Ví dụ: Here are some ideas for your consideration. (Đây là một số ý tưởng để bạn cân nhắc.)

V. Ví dụ minh họa

  • The committee will give careful consideration to your application. (Ủy ban sẽ cân nhắc kỹ lưỡng đơn xin của bạn.)

  • Your suggestions are under consideration. (Các đề xuất của bạn đang được xem xét.)

  • He always shows consideration for others. (Anh ấy luôn quan tâm đến người khác.)

VI. Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng:

  1. The company is giving serious ______ to your proposal. (a. consideration, b. thought, c. attention)

  2. Please show some ______ for the other people in the library. (a. consideration, b. respect, c. attention)

(Đáp án: 1-a, 2-a/b)

VII. Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Consideration” hiệu quả

  • Học theo ngữ cảnh: Ghi nhớ nghĩa của “consideration” thông qua các ví dụ cụ thể.

  • Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển để tìm hiểu thêm về các nghĩa khác nhau của “consideration”.

  • Luyện tập thường xuyên: Đặt câu và thực hành sử dụng “consideration” trong các tình huống khác nhau.

VIII. “Consideration” trong IELTS

“Consideration” là một từ vựng quan trọng và có thể xuất hiện trong cả bốn phần thi của IELTS. Nắm vững cách sử dụng “consideration” sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh và trả lời câu hỏi chính xác hơn. Đặc biệt trong phần Writing, sử dụng “consideration” một cách linh hoạt sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.

IX. Kết luận

“Consideration” là một từ vựng đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “consideration” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng và tự tin chinh phục tiếng Anh.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học bổ ích, phương pháp học tập hiệu quả và lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay