“Contribution” là gì? Khám phá ý nghĩa và sức mạnh của sự đóng góp

Bạn đã bao giờ nghe đến từ “contribution” và tò mò muốn biết ý nghĩa thực sự của nó? “Contribution” là một danh từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự đóng góp, sự cống hiến cho một mục đích chung. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “contribution là gì”, phân tích sâu về cách sử dụng, các cụm từ liên quan và cung cấp ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ vựng này một cách chính xác và hiệu quả.

I. “Contribution” là gì? Tổng quan

“Contribution” là danh từ (noun) trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đóng góp, sự cống hiến, sự góp phần vào một công việc, một dự án, một mục tiêu chung hoặc một quỹ từ thiện. “Contribution” có thể là vật chất (tiền bạc, vật dụng) hoặc phi vật chất (ý tưởng, thời gian, công sức). Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tham gia và hỗ trợ để đạt được mục tiêu chung.

II. Các nghĩa của “Contribution”

“Contribution” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Đóng góp tiền bạc, vật chất:

  • He made a generous contribution to the charity. (Anh ấy đã đóng góp một khoản tiền hào phóng cho tổ chức từ thiện.)

  • The company made a significant contribution to the local community. (Công ty đã có những đóng góp đáng kể cho cộng đồng địa phương.)

2. Đóng góp ý tưởng, công sức, thời gian:

  • Her contributions to the project were invaluable. (Những đóng góp của cô ấy cho dự án là vô giá.)

  • He made a significant contribution to the team’s success. (Anh ấy đã đóng góp đáng kể vào thành công của đội.)

  • Volunteers make a valuable contribution to society. (Các tình nguyện viên có những đóng góp quý báu cho xã hội.)

3. Bài viết, bài báo khoa học:

  • She submitted a contribution to the scientific journal. (Cô ấy đã gửi một bài báo khoa học cho tạp chí.)

III. Cách sử dụng “Contribution” trong câu

“Contribution” thường đi kèm với các giới từ như “to”, “towards”, “for”.

1. Contribution to:

  • This is a significant contribution to the field of medicine. (Đây là một đóng góp quan trọng cho lĩnh vực y học.)

  • His contribution to the team’s victory was undeniable. (Đóng góp của anh ấy cho chiến thắng của đội là không thể phủ nhận.)

2. Contribution towards:

  • We all made a contribution towards the cost of the party. (Tất cả chúng ta đều đóng góp vào chi phí của bữa tiệc.)

3. Contribution for:

  • Thank you for your contribution for the project. (Cảm ơn sự đóng góp của bạn cho dự án.)

IV. Các cụm từ liên quan đến “Contribution”

“Contribution” xuất hiện trong nhiều cụm từ và collocations phổ biến:

  • Make a contribution: Đóng góp.

  • Significant contribution: Đóng góp đáng kể.

  • Valuable contribution: Đóng góp quý báu.

  • Outstanding contribution: Đóng góp xuất sắc.

  • Financial contribution: Đóng góp tài chính.

  • Major contribution: Đóng góp lớn.

  • Personal contribution: Đóng góp cá nhân.

V. Phân biệt “Contribution” với “Donation”

“Contribution” và “donation” đều mang nghĩa “đóng góp”, nhưng có sự khác biệt về sắc thái.

Từ vựngNghĩaSắc thái
ContributionĐóng gópChung chung, có thể là vật chất hoặc phi vật chất
DonationQuyên gópThường chỉ đóng góp tiền bạc hoặc vật chất cho mục đích từ thiện

VI. Luyện tập sử dụng “Contribution”

Hãy thực hành với một số bài tập sau để nắm vững cách sử dụng “contribution”:

  1. Điền “contribution” vào chỗ trống:

    • His ______ to the project was invaluable.

    • She made a generous ______ to the charity.

  2. Viết câu sử dụng “contribution” trong các ngữ cảnh khác nhau.

VII. Mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh

Hiểu rõ “contribution là gì” và cách sử dụng nó chỉ là một bước nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Trung tâm Anh ngữ IELTS HCM (ieltshcm.com) và ILTS.VN (www.ilts.vn) cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy truy cập website để tìm hiểu thêm về các khóa học và chương trình ưu đãi hấp dẫn.

VIII. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “contribution là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng quan trọng này. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm những từ vựng khác để làm giàu vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Đừng quên ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]