Cousins Nghĩa Là Gì? Tìm Hiểu Về Mối Quan Hệ Họ Hàng Trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn giới thiệu anh chị em họ hàng với bạn bè nước ngoài? Bạn không chắc chắn “cousins nghĩa là gì” và làm thế nào để phân biệt các bậc họ hàng khác nhau trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “cousins”, cung cấp một cái nhìn tổng quan về hệ thống từ vựng chỉ mối quan hệ họ hàng trong tiếng Anh, và giúp bạn tự tin giao tiếp về chủ đề gia đình.
I. “Cousins” – Định Nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản
“Cousins” trong tiếng Anh có nghĩa là anh/chị/em họ. Từ này dùng để chỉ con của chú, bác, cậu, dì, cô, mợ. Lưu ý rằng “cousins” là dạng số nhiều, còn dạng số ít là “cousin”.
Ví dụ:
I have many cousins living in the countryside. (Tôi có nhiều anh chị em họ sống ở nông thôn.)
My cousin is getting married next month. (Anh/Chị/Em họ tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
II. Phân Biệt Giới Tính: Male Cousin và Female Cousin
Tương tự như nhiều danh từ chỉ người khác trong tiếng Anh, “cousin” không phân biệt giới tính. Nếu muốn nói rõ giới tính, bạn có thể dùng “male cousin” (anh/em họ nam) và “female cousin” (chị/em họ nữ).
My male cousin is a lawyer. (Anh/Em họ nam của tôi là luật sư.)
My female cousin is studying abroad. (Chị/Em họ nữ của tôi đang du học.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, việc sử dụng “cousin” mà không phân biệt giới tính là hoàn toàn chấp nhận được.
III. Phân Biệt Bậc Họ Hàng với “Cousin”
Tiếng Anh không có từ vựng riêng để phân biệt anh/chị em họ bên nội hay bên ngoại. Tuy nhiên, nếu muốn làm rõ, bạn có thể thêm thông tin về mối quan hệ của cha mẹ bạn với cha mẹ của người họ hàng đó.
Ví dụ:
“My cousin on my mother’s side…” (Anh/Chị/Em họ tôi bên ngoại…)
“He’s my cousin; his father is my mother’s brother.” (Anh ấy là anh/em họ tôi; bố anh ấy là em trai của mẹ tôi.)
IV. Các Từ Vựng Chỉ Mối Quan Hệ Họ Hàng Khác
Để mở rộng vốn từ vựng về gia đình và họ hàng, hãy tham khảo bảng dưới đây:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Parents | Cha mẹ |
Father/Dad | Cha/Bố |
Mother/Mom | Mẹ |
Siblings | Anh/Chị/Em ruột |
Brother | Anh/Em trai |
Sister | Chị/Em gái |
Grandparents | Ông bà |
Grandfather/Grandpa | Ông |
Grandmother/Grandma | Bà |
Uncle | Chú/Bác/Cậu |
Aunt | Dì/Cô/Mợ |
Nephew | Cháu trai (con của anh/chị/em) |
Niece | Cháu gái (con của anh/chị/em) |
In-laws | Họ hàng bên vợ/chồng |
V. “Cousin” trong Văn Hóa Phương Tây
Khái niệm về gia đình và họ hàng có thể khác nhau giữa các nền văn hóa. Trong văn hóa phương Tây, mối quan hệ với anh chị em họ hàng thường không gần gũi như ở một số nền văn hóa khác. Tuy nhiên, việc giữ liên lạc và thăm hỏi nhau vẫn được coi trọng.
VI. “Second Cousin”, “Third Cousin”,… là gì?
Trong tiếng Anh, còn có các khái niệm “second cousin”, “third cousin”,… để chỉ những người họ hàng xa hơn. “Second cousin” là con của anh/chị/em họ của cha mẹ bạn. “Third cousin” là con của second cousin của cha mẹ bạn, và cứ thế tiếp tục.
VII. “Removed” trong Mối Quan Hệ Họ Hàng
Từ “removed” được sử dụng để chỉ sự khác biệt về thế hệ giữa các cousins. Ví dụ, “first cousin once removed” là con của anh/chị/em họ của bạn, hoặc anh/chị/em họ của cha mẹ bạn. “First cousin twice removed” là cháu của anh/chị/em họ của bạn, hoặc anh/chị/em họ của ông bà bạn.
VIII. Luyện Tập Sử Dụng “Cousin”
Hãy đặt câu với “cousin” trong các tình huống sau:
Bạn muốn giới thiệu anh họ của mình với bạn bè.
Bạn muốn kể về một kỷ niệm đáng nhớ với chị họ của mình.
IX. Mở Rộng: Từ Vựng Chỉ Mối Quan Hệ Gia Đình Bằng Hôn Nhân
Spouse: Vợ/chồng
Husband: Chồng
Wife: Vợ
Mother-in-law: Mẹ chồng/vợ
Father-in-law: Bố chồng/vợ
Brother-in-law: Anh/em rể/chị/em vợ
Sister-in-law: Chị/em dâu/anh/chị/em vợ
X. Kết Luận
Hiểu rõ “cousins nghĩa là gì” và các từ vựng liên quan đến gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về chủ đề gia đình và họ hàng. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên tìm hiểu thêm về văn hóa gia đình của các nước nói tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!