Crowded là gì? Tìm hiểu về từ vựng miêu tả sự đông đúc trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó chịu khi đi trên một chuyến xe buýt chật kín người hoặc lạc lối giữa đám đông trong một lễ hội? Trong tiếng Anh, từ “crowded” được sử dụng để miêu tả những tình huống đông đúc như vậy. Vậy “crowded là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về từ “crowded”, từ cách phát âm, ý nghĩa, cách sử dụng trong câu, đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan, giúp bạn làm chủ từ vựng này và sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

Crowded: Phát âm và ý nghĩa cơ bản

Cách phát âm “crowded”

“Crowded” được phát âm là /ˈkraʊdɪd/ (krao-địt). Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các video hoặc file âm thanh từ các từ điển trực tuyến.

Ý nghĩa của “crowded”

“Crowded” là một tính từ dùng để miêu tả một nơi hoặc một tình huống có rất nhiều người hoặc vật, đến mức gây cảm giác chật chội, đông đúc, hoặc khó di chuyển.

Các cách sử dụng “crowded” trong tiếng Anh

“Crowded” được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

1. Miêu tả địa điểm

“Crowded” thường được dùng để miêu tả những địa điểm có nhiều người, chẳng hạn như:

  • The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông nghịt khách du lịch.)

  • The market is always crowded on weekends. (Chợ luôn đông đúc vào cuối tuần.)

  • The streets were crowded with cars. (Đường phố chật kín xe cộ.)

  • The restaurant was so crowded that we had to wait for a table. (Nhà hàng đông khách đến nỗi chúng tôi phải đợi bàn.)

2. Miêu tả sự kiện

“Crowded” cũng có thể miêu tả sự kiện có đông người tham dự:

  • The concert was very crowded. (Buổi hòa nhạc rất đông người.)

  • The conference room was crowded with attendees. (Phòng hội nghị chật kín người tham dự.)

3. Miêu tả lịch trình

“Crowded” còn được dùng để miêu tả một lịch trình bận rộn, kín mít:

  • My schedule is very crowded this week. (Lịch trình của tôi rất kín tuần này.)

  • I have a crowded agenda today. (Tôi có một lịch trình dày đặc hôm nay.)

Bảng tóm tắt cách sử dụng “crowded”

Ngữ cảnhÝ nghĩaVí dụ
Địa điểmĐông đúc, chật chộiThe bus was crowded.
Sự kiệnĐông người tham dựThe festival was incredibly crowded.
Lịch trìnhBận rộn, kín mítI have a crowded schedule.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “crowded”

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với “crowded” bao gồm:

  • Packed: Chật cứng, kín mít.

  • Jam-packed: Chật ních, không còn chỗ trống.

  • Overcrowded: Quá tải, đông đến mức gây khó chịu hoặc nguy hiểm.

  • Thronged: Đông đúc, thường dùng để miêu tả đám đông di chuyển.

  • Full: Đầy, đông người.

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với “crowded” bao gồm:

  • Empty: Trống rỗng.

  • Deserted: Hoang vắng.

  • Sparsely populated: Thưa thớt dân cư.

  • Quiet: Yên tĩnh.

Các cụm từ liên quan đến “crowded”

  • A crowded field: Một lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt, có nhiều đối thủ.

  • Crowded out: Bị đẩy ra ngoài, bị loại bỏ do sự cạnh tranh.

  • Crowded house: Một ngôi nhà chật chội, có nhiều người sống.

Phân biệt “crowded” với “full”

Mặc dù cả “crowded” và “full” đều có nghĩa là “đầy”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái:

  • Crowded: Đầy người hoặc vật đến mức gây cảm giác chật chội, khó chịu.

  • Full: Đầy, không còn chỗ trống, nhưng chưa hẳn gây cảm giác chật chội.

Luyện tập sử dụng “crowded”

Để thành thạo việc sử dụng “crowded”, bạn nên luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với “crowded” trong các ngữ cảnh khác nhau, hoặc viết đoạn văn miêu tả những địa điểm hoặc sự kiện đông đúc.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh cùng IELTS HCM

Nắm vững từ vựng miêu tả như “crowded” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn. Để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các khóa học chất lượng tại IELTS HCM. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, IELTS HCM sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Kết luận

“Crowded” là một từ vựng hữu ích để miêu tả sự đông đúc trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “crowded” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “crowded là gì” của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và nhận tư vấn miễn phí. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay