Delighted là gì? Thể hiện niềm vui và sự hài lòng trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ vựng về cảm xúc? Bạn thắc mắc delighted là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự nhiên như người bản ngữ? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về từ “delighted”, từ ý nghĩa, cách dùng, phân biệt với các từ đồng nghĩa, đến các ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: “Delighted” – Niềm vui lan tỏa
“Delighted” là một tính từ diễn tả niềm vui và sự hài lòng mạnh mẽ. Biết delighted là gì và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế và gây ấn tượng với người đối diện. Hãy cùng khám phá từ vựng thú vị này để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Phần 1: Định nghĩa và ý nghĩa của “Delighted”
1.1. Delighted là gì?
“Delighted” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa rất vui, rất hài lòng, thích thú. Nó diễn tả cảm xúc tích cực, mạnh mẽ hơn “happy” hoặc “glad”. “Delighted” thường được dùng để diễn tả niềm vui bất ngờ, sự hài lòng sâu sắc, hoặc sự thích thú đối với một điều gì đó.
1.2. Ví dụ minh họa
I was delighted to hear about your engagement. (Tôi rất vui khi nghe tin bạn đính hôn.)
We were delighted with the results. (Chúng tôi rất hài lòng với kết quả.)
Phần 2: Cách sử dụng “Delighted”
2.1. Cấu trúc câu với “Delighted”
“Delighted” thường được sử dụng sau động từ “to be” (is, am, are, was, were).
Ví dụ:
I am delighted to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)
She was delighted with the gift. (Cô ấy rất thích món quà.)
2.2. “Delighted” + giới từ
“Delighted” thường đi kèm với giới từ “to”, “with”, “at”, “by”:
Delighted to + verb (infinitive): I’m delighted to be here. (Tôi rất vui khi được ở đây.)
Delighted with + noun/pronoun: We’re delighted with the new house. (Chúng tôi rất hài lòng với ngôi nhà mới.)
Delighted at/by + noun/noun phrase: She was delighted at/by the news. (Cô ấy rất vui với tin tức đó.)
2.3. “Delighted” trong câu cảm thán
“Delighted” có thể được dùng trong câu cảm thán để diễn tả sự vui mừng, thích thú.
Ví dụ:
How delighted I am! (Tôi vui mừng biết bao!)
I’m so delighted! (Tôi rất vui mừng!)
Phần 3: Phân biệt “Delighted” với các từ đồng nghĩa
Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với “delighted”, nhưng mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng:
Happy: Vui vẻ (một cảm xúc chung chung)
Glad: Vui mừng (thường diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng)
Pleased: Hài lòng (một cảm xúc nhẹ nhàng hơn “delighted”)
Thrilled: Hào hứng, phấn khích (một cảm xúc mạnh mẽ hơn “delighted”)
Joyful: Vui sướng, hân hoan (diễn tả niềm vui lớn)
Ecstatic: Cực kỳ vui sướng, ngây ngất (mạnh mẽ nhất)
Từ | Mức độ | Ví dụ |
Happy | Trung bình | I’m happy to see you. |
Glad | Trung bình | I’m glad everything worked out. |
Pleased | Trung bình | I’m pleased with your progress. |
Delighted | Mạnh | I’m delighted to hear your good news. |
Thrilled | Rất mạnh | I’m thrilled to be invited to the party. |
Joyful | Rất mạnh | It was a joyful occasion. |
Ecstatic | Cực mạnh | I was ecstatic when I won the lottery! |
Phần 4: Luyện tập và ứng dụng
Để nắm vững cách sử dụng “delighted”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
I was ______ to hear about your promotion. (delighted / happy / pleased)
She was ______ with the results of the competition. (glad / thrilled / delighted)
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “delighted” và các từ đồng nghĩa:
Diễn tả niềm vui khi nhận được một món quà.
Diễn tả sự hài lòng với kết quả bài thi.
Kết luận: Diễn tả niềm vui một cách tinh tế với “Delighted”
Hiểu rõ delighted là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc tích cực một cách chính xác và tinh tế hơn, đặc biệt là trong giao tiếp và viết. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “delighted” một cách tự nhiên như người bản ngữ. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!