Disappointed là gì? Hiểu rõ và vượt qua nỗi thất vọng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ cảm thấy thất vọng và muốn diễn tả cảm xúc đó bằng tiếng Anh? Bạn đã dùng từ “disappointed” nhưng không chắc mình đã dùng đúng chưa? Vậy “disappointed là gì” và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên? “Disappointed” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác thất vọng, buồn bã khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi. Hiểu rõ về “disappointed”, cách sử dụng và các từ liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác hơn và đồng thời học cách vượt qua nỗi thất vọng trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “disappointed”, từ cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng, đến phân biệt với các từ tương tự, cùng với những ví dụ minh họa, thành ngữ và lời khuyên hữu ích. Hãy cùng khám phá nhé!
Phần 1: Disappointed – Nỗi thất vọng khi hy vọng vụt tắt
1.1. Phát âm “Disappointed” – Tránh những lỗi sai cơ bản
Trước hết, hãy bắt đầu với cách phát âm. “Disappointed” được phát âm là /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. Hãy luyện tập phát âm để sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác.
1.2. Định nghĩa “Disappointed”
“Disappointed” là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả cảm giác thất vọng, buồn bã, chán nản khi một việc gì đó không xảy ra như mong đợi, hoặc khi ai đó không đạt được kết quả như mong muốn.
Ví dụ:
I was disappointed that I didn’t get the job. (Tôi thất vọng vì không được nhận công việc.)
She was disappointed with her exam results. (Cô ấy thất vọng với kết quả bài kiểm tra của mình.)
Phần 2: Cách sử dụng “Disappointed” trong câu
2.1. Be disappointed
“Disappointed” thường đi kèm với động từ “to be” (am/is/are/was/were).
Ví dụ:
They were disappointed that the concert was cancelled. (Họ thất vọng vì buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.)
2.2. Disappointed with/in/about/at/by
“Disappointed” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Disappointed with/in someone/something: Thất vọng về ai đó/cái gì đó.
Disappointed about/at something: Thất vọng về điều gì đó.
Disappointed by someone/something: Thất vọng bởi ai đó/cái gì đó.
Ví dụ:
I’m disappointed with my performance. (Tôi thất vọng về màn trình diễn của mình.)
He was disappointed in his son’s behavior. (Anh ấy thất vọng về hành vi của con trai mình.)
We were disappointed about the weather. (Chúng tôi thất vọng về thời tiết.)
She was disappointed at not being invited to the party. (Cô ấy thất vọng vì không được mời đến bữa tiệc.)
They were disappointed by the lack of support. (Họ thất vọng vì thiếu sự hỗ trợ.)
2.3. Disappointing (Tính từ chỉ sự gây ra thất vọng)
Lưu ý phân biệt “disappointed” (cảm thấy thất vọng) và “disappointing” (gây ra thất vọng).
Ví dụ:
The movie was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng.) – Bộ phim gây ra cảm giác thất vọng.
I was disappointed with the movie. (Tôi thất vọng về bộ phim.) – Tôi cảm thấy thất vọng.
Phần 3: Các mức độ của sự thất vọng
Bạn có thể sử dụng các trạng từ (adverbs) để diễn tả mức độ của sự thất vọng:
A little/slightly disappointed: Hơi thất vọng.
Very/extremely/deeply disappointed: Rất thất vọng.
Bitterly/hugely disappointed: Vô cùng thất vọng.
Phần 4: Bảng tóm tắt cách sử dụng “Disappointed”
Cấu trúc | Nghĩa |
be disappointed | cảm thấy thất vọng |
disappointed with/in | thất vọng về ai đó/cái gì đó |
disappointed about/at | thất vọng về điều gì đó |
disappointed by | thất vọng bởi ai đó/cái gì đó |
Phần 5: Đối phó với sự thất vọng
Thất vọng là một phần tất yếu của cuộc sống. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn đối phó với sự thất vọng:
Chấp nhận cảm xúc: Đừng cố gắng che giấu hay phủ nhận cảm giác thất vọng của mình.
Tìm kiếm sự hỗ trợ: Chia sẻ cảm xúc của bạn với bạn bè, gia đình hoặc người thân.
Rút ra bài học: Hãy xem xét nguyên nhân gây ra sự thất vọng và rút ra bài học kinh nghiệm cho bản thân.
Tiếp tục cố gắng: Đừng để sự thất vọng làm bạn nản lòng. Hãy tiếp tục cố gắng và hướng tới mục tiêu của mình.
Phần 6: Luyện tập
Hãy viết một đoạn văn ngắn về một lần bạn cảm thấy thất vọng và cách bạn vượt qua nỗi thất vọng đó.
Kết luận
“Disappointed là gì?” Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ liên quan đến “disappointed” trong tiếng Anh. Biết cách diễn tả cảm xúc thất vọng một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Quan trọng hơn, hãy nhớ rằng thất vọng chỉ là tạm thời, hãy học cách vượt qua nó và tiếp tục tiến lên phía trước. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm những kiến thức bổ ích, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và có một cuộc sống tràn đầy niềm vui!