Dying out là gì? Tìm hiểu về sự biến mất và tuyệt chủng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “dying out” và thắc mắc “dying out là gì” trong tiếng Anh? “Dying out” là một cụm động từ diễn tả sự biến mất dần dần hoặc tuyệt chủng của một loài, một phong tục, một truyền thống, hoặc một thứ gì đó. Hiểu rõ về “dying out” và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đọc hiểu các vấn đề xã hội và môi trường một cách tốt hơn, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết về “dying out” trong bài viết này!
Dying out: Định nghĩa và cách dùng
Dying out nghĩa là gì?
“Dying out” (phát âm: /ˈdaɪɪŋ aʊt/) có nghĩa là tuyệt chủng, biến mất dần, lỗi thời. Nó diễn tả quá trình một cái gì đó giảm dần về số lượng hoặc mức độ phổ biến cho đến khi không còn tồn tại nữa. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về các loài động vật, thực vật, ngôn ngữ, phong tục, truyền thống, hoặc một xu hướng nào đó.
Ví dụ:
Many species are dying out because of habitat loss. (Nhiều loài đang tuyệt chủng vì mất môi trường sống.)
The tradition of writing letters is dying out. (Truyền thống viết thư tay đang dần biến mất.)
This type of music is dying out. (Thể loại âm nhạc này đang lỗi thời.)
Các ngữ cảnh sử dụng “dying out”
“Dying out” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Tuyệt chủng của động vật và thực vật: Khi nói về sự biến mất hoàn toàn của một loài.
Biến mất của ngôn ngữ và văn hóa: Khi một ngôn ngữ hoặc phong tục không còn được sử dụng nữa.
Lỗi thời của công nghệ hoặc sản phẩm: Khi một công nghệ hoặc sản phẩm không còn được ưa chuộng hoặc sử dụng.
Suy giảm của một xu hướng hoặc phong trào: Khi một xu hướng hoặc phong trào xã hội mất dần sức ảnh hưởng.
Cấu trúc ngữ pháp của “dying out”
“Dying out” là dạng hiện tại phân từ của cụm động từ “die out”. Nó có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau:
Hiện tại tiếp diễn: The tradition is dying out. (Truyền thống đang dần biến mất.)
Quá khứ tiếp diễn: The language was dying out before efforts were made to revive it. (Ngôn ngữ đó đã gần tuyệt chủng trước khi có những nỗ lực phục hồi nó.)
Hiện tại hoàn thành: Several species have died out in recent years. (Một số loài đã tuyệt chủng trong những năm gần đây.)
Từ đồng nghĩa và cụm từ tương tự
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương tự với “dying out”:
Becoming extinct: Trở nên tuyệt chủng.
Disappearing: Biến mất.
Vanishing: Biến mất, tan biến.
Fading away: Phai mờ dần, biến mất dần.
Going extinct: Đang tuyệt chủng.
On the verge of extinction: Bên bờ vực tuyệt chủng.
Bảng ví dụ về “dying out” và các từ đồng nghĩa
Cụm từ/Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Dying out | The art of calligraphy is dying out. (Nghệ thuật thư pháp đang mai một.) |
Becoming extinct | The dodo became extinct in the 17th century. (Chim dodo đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17.) |
Disappearing | Many traditional crafts are disappearing. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đang biến mất.) |
Nguyên nhân của sự “dying out”
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nguyên nhân của sự “dying out” có thể khác nhau. Ví dụ:
Đối với loài động vật và thực vật: Mất môi trường sống, biến đổi khí hậu, săn bắt quá mức, ô nhiễm môi trường.
Đối với ngôn ngữ và văn hóa: Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ và văn hóa khác, sự thay đổi lối sống.
Đối với công nghệ và sản phẩm: Sự xuất hiện của công nghệ mới, thay đổi nhu cầu của thị trường.
“Dying out” và bảo tồn
“Dying out” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã, bảo vệ môi trường và gìn giữ di sản văn hóa. Hiểu rõ về “dying out” giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài động vật, thực vật, ngôn ngữ và văn hóa đang có nguy cơ biến mất.
Mở rộng vốn từ vựng
Để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, bạn nên học thêm các từ và cụm từ liên quan đến “dying out”, ví dụ như:
Endangered species: Loài nguy cấp.
Conservation efforts: Nỗ lực bảo tồn.
Habitat loss: Mất môi trường sống.
Climate change: Biến đổi khí hậu.
Luyện tập sử dụng “dying out”
Hãy luyện tập sử dụng “dying out” và các từ đồng nghĩa bằng cách đặt câu trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo trình để củng cố kiến thức.
Kết luận
Hiểu rõ về “dying out” và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đọc hiểu các vấn đề xã hội và môi trường một cách tốt hơn, và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “dying out là gì” của bạn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!