Dying out là gì? Tìm hiểu về sự tuyệt chủng và biến mất trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm động từ “dying out”? Bạn thắc mắc dying out là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp mọi câu hỏi của bạn về “dying out”, từ ý nghĩa, cách dùng, các từ và cụm từ đồng nghĩa, đến ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: Dying out – Khi những điều quen thuộc biến mất
“Dying out” là một cụm động từ diễn tả sự biến mất dần dần và cuối cùng là tuyệt chủng hoặc không còn tồn tại. Hiểu rõ dying out là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về những vấn đề môi trường và xã hội đang diễn ra trên thế giới.
Phần 1: Định nghĩa và ý nghĩa của “Dying out”
1.1. Dying out là gì?
“Dying out” là một cụm động từ phrasal verb, được ghép từ động từ “die” (chết) và giới từ “out” (ra, hết). Nó mang nghĩa tuyệt chủng, biến mất dần, lỗi thời. “Dying out” thường được dùng để chỉ sự biến mất của các loài động vật, thực vật, phong tục, truyền thống, hoặc một xu hướng nào đó.
1.2. Ví dụ minh họa
Many species are dying out due to habitat loss. (Nhiều loài đang tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
Traditional crafts are dying out in the face of modernization. (Các nghề thủ công truyền thống đang biến mất dần trước làn sóng hiện đại hóa.)
Phần 2: Cách sử dụng “Dying out”
2.1. Chủ ngữ của “Dying out”
Chủ ngữ của “Dying out” thường là danh từ chỉ loài động vật, thực vật, phong tục, truyền thống, hoặc một xu hướng nào đó đang dần biến mất.
Ví dụ:
The dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.)
The practice of writing letters is dying out. (Thói quen viết thư tay đang lỗi thời.)
2.2. “Dying out” trong các thì khác nhau
“Dying out” có thể được chia ở các thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh:
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Many languages are dying out. (Nhiều ngôn ngữ đang biến mất dần.)
Quá khứ đơn (Simple past): The dodo died out in the 17th century. (Chim cưu đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17.)
Tương lai đơn (Simple future): Scientists predict that many more species will die out in the next century. (Các nhà khoa học dự đoán rằng nhiều loài hơn nữa sẽ tuyệt chủng trong thế kỷ tới.)
Phần 3: Từ và cụm từ đồng nghĩa với “Dying out”
Có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với “dying out”, nhưng mỗi từ/cụm từ mang một sắc thái nghĩa riêng:
Become extinct: Tuyệt chủng (dùng cho loài động vật, thực vật)
Disappear: Biến mất (mang nghĩa chung chung)
Vanish: Biến mất (đột ngột và hoàn toàn)
Fade away: Phai nhạt dần, biến mất dần (dùng cho phong tục, truyền thống, cảm xúc)
Pass away: Qua đời (dùng cho người)
Become obsolete: Lỗi thời (dùng cho công nghệ, sản phẩm)
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
Dying out | Tuyệt chủng, biến mất dần, lỗi thời |
Become extinct | Tuyệt chủng |
Disappear | Biến mất |
Vanish | Biến mất (đột ngột) |
Fade away | Phai nhạt dần, biến mất dần |
Pass away | Qua đời |
Become obsolete | Lỗi thời |
Phần 4: Ví dụ cụ thể về “Dying out” trong các lĩnh vực khác nhau
Môi trường: Coral reefs are dying out due to rising ocean temperatures. (Các rạn san hô đang chết dần do nhiệt độ nước biển tăng cao.)
Xã hội: Many traditional customs are dying out as young people adopt more modern lifestyles. (Nhiều phong tục truyền thống đang biến mất khi giới trẻ theo đuổi lối sống hiện đại hơn.)
Công nghệ: Old technologies are quickly dying out. (Các công nghệ cũ đang nhanh chóng lỗi thời.)
Ngôn ngữ: Many indigenous languages are dying out. (Nhiều ngôn ngữ bản địa đang biến mất dần.)
Phần 5: Luyện tập và ứng dụng
Để nắm vững cách sử dụng “dying out”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
The dinosaurs _____ out millions of years ago. (died / dying / die)
Many traditional crafts are _____ out. (dying / die / died)
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “dying out” và các từ đồng nghĩa:
Diễn tả một loài động vật đang bị tuyệt chủng.
Diễn tả một phong tục đang dần biến mất.
Kết luận: Nâng cao vốn từ vựng với “Dying out”
Hiểu rõ dying out là gì và cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các bài viết và bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “dying out” một cách thành thạo. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!