Envious Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Tính Từ “Ghen Tị” Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ cảm thấy “ghen tị” với thành công hay tài năng của người khác? Trong tiếng Anh, từ “envious” được dùng để diễn tả cảm xúc này. Tuy nhiên, “envious” thường bị nhầm lẫn với “jealous”. Vậy “envious là gì” và phân biệt nó với “jealous” như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, cung cấp ví dụ minh họa sinh động và giúp bạn sử dụng “envious” một cách chính xác và tự nhiên.

I. Envious Là Gì?

“Envious” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ghen tị”, “thèm muốn”, “ao ước”. Nó diễn tả cảm xúc khi bạn mong muốn có được điều gì đó mà người khác đang sở hữu, chẳng hạn như tài năng, thành công, vật chất, hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

  • I’m envious of her beautiful house. (Tôi ghen tị với ngôi nhà đẹp của cô ấy.)

  • He was envious of his friend’s promotion. (Anh ấy ghen tị với việc thăng chức của bạn mình.)

II. Phân Biệt Envious và Jealous

Mặc dù cả “envious” và “jealous” đều có thể dịch là “ghen tị” trong tiếng Việt, nhưng chúng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

  • Envious: Chỉ sự thèm muốn, ao ước có được điều gì đó mà người khác đang sở hữu. Nó thường không mang tính thù địch hay sợ mất mát.

  • Jealous: Chỉ sự ghen tuông, lo sợ mất đi thứ gì đó mà mình đang có, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm. Nó thường đi kèm với cảm giác bất an, nghi ngờ và thù địch.

Ví Dụ Minh Họa:

  • Envious: I’m envious of her talent for music. (Tôi ngưỡng mộ tài năng âm nhạc của cô ấy – và có thể hơi ghen tị.) – Bạn mong muốn có được tài năng âm nhạc như cô ấy.

  • Jealous: He’s jealous of his girlfriend’s male friends. (Anh ấy ghen với những người bạn trai của bạn gái mình.) – Anh ấy lo sợ mất bạn gái vào tay người khác.

III. Cách Sử Dụng Envious

“Envious” thường được sử dụng trong cấu trúc sau:

  • Be envious of someone/something: ghen tị với ai đó/điều gì đó

Ví dụ:

  • They were envious of his success. (Họ ghen tị với thành công của anh ấy.)

  • She’s envious of my new car. (Cô ấy ghen tị với chiếc xe mới của tôi.)

IV. Các Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Envious

1. Từ Đồng Nghĩa

  • Covetous: thèm muốn, ham muốn

  • Desirous: khao khát, mong muốn

  • Green with envy: ghen tị đến phát điên (thành ngữ)

2. Từ Trái Nghĩa

  • Generous: hào phóng

  • Unselfish: không ích kỷ

  • Content: bằng lòng, hài lòng

V. Bảng So Sánh Envious và Jealous

Tính TừÝ NghĩaVí Dụ
EnviousThèm muốn, ao ước điều gì đó người khác cóI’m envious of her ability to speak French fluently.
JealousGhen tuông, sợ mất mátHe was jealous when his girlfriend talked to other men.

VI. Luyện Tập Sử Dụng Envious

Hãy thử đặt câu với “envious” để củng cố kiến thức:

  • Tôi ghen tị với kỹ năng nấu ăn của cô ấy. (I’m envious of her cooking skills.)

  • Anh ấy ghen tị với công việc mới của tôi. (He’s envious of my new job.)

VII. Mẹo Nhớ và Sử Dụng Envious Chính Xác

  • Học từ trong ngữ cảnh: Đọc sách, báo, xem phim để thấy cách “envious” được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

  • So sánh với “jealous”: Luôn ghi nhớ sự khác biệt giữa “envious” và “jealous” để tránh nhầm lẫn.

  • Luyện tập thường xuyên: Viết câu, đoạn văn sử dụng “envious” để củng cố kiến thức.

VIII. Kết Luận

“Envious” là một từ vựng quan trọng để diễn tả cảm xúc “ghen tị” trong tiếng Anh. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “envious” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng ngại học hỏi và luyện tập để nâng cao vốn từ vựng của mình.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, lộ trình học tập cá nhân hoá và đội ngũ giảng viên tận tâm, sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ của bạn ngay hôm nay!

error: Content is protected !!
Gọi ngay