Envy là gì? Thấu hiểu “ghen tị” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ cảm thấy khó chịu, bực bội khi thấy người khác thành công hơn mình? Cảm giác đó trong tiếng Anh được gọi là “envy”. “Envy là gì?” là một câu hỏi thường gặp, không chỉ bởi vì nó là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, mà còn bởi vì nó đại diện cho một cảm xúc phổ biến trong cuộc sống. Hiểu rõ về “envy”, cách sử dụng và phân biệt nó với những từ tương tự sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và đồng thời hiểu sâu hơn về bản thân và những người xung quanh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “envy”, từ định nghĩa, cách phát âm đến các dạng từ liên quan và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để làm chủ từ vựng này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Envy: Định nghĩa, phát âm và các dạng từ
Định nghĩa “Envy”
“Envy” vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh.
Danh từ: “Envy” mang nghĩa là sự ghen tị, sự đố kỵ. Nó chỉ cảm giác khó chịu, bực tức khi thấy người khác có được điều gì đó mà mình mong muốn.
Động từ: “Envy” mang nghĩa là ghen tị, đố kỵ. Nó diễn tả hành động ghen tị với ai đó vì họ sở hữu điều gì đó mà mình ao ước.
Phát âm “Envy”
“Envy” được phát âm là /ˈen.vi/. Hãy chú ý đến trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các dạng từ liên quan đến “Envy”
Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
Envy | Ghen tị (n, v) | I envy her success. (Tôi ghen tị với sự thành công của cô ấy.) / Her success is the envy of everyone. (Sự thành công của cô ấy là niềm ghen tị của mọi người.) |
Envious | Ghen tị, đố kỵ (adj) | I’m envious of her talent. (Tôi ghen tị với tài năng của cô ấy.) |
Enviably | Đáng ghen tị (adv) | She is enviably successful. (Cô ấy thành công một cách đáng ghen tị.) |
Envier | Người ghen tị (n) | She has many enviers. (Cô ấy có nhiều người ghen tị.) |
Phân biệt “Envy” với “Jealousy”
Mặc dù “envy” và “jealousy” đều được dịch là “ghen tị” trong tiếng Việt, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa.
Envy: Chỉ sự ghen tị, đố kỵ khi thấy người khác có được điều gì đó mà mình mong muốn. Nó thường liên quan đến hai người. Ví dụ: I envy her new car. (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của cô ấy.)
Jealousy: Chỉ sự ghen tuông, lo sợ mất đi thứ gì đó mà mình đang có. Nó thường liên quan đến ba người. Ví dụ: He is jealous of his girlfriend’s male friends. (Anh ấy ghen tuông với những người bạn nam của bạn gái mình.)
Cách sử dụng “Envy” trong câu
“Envy” là danh từ
Her beauty is the envy of all her friends. (Vẻ đẹp của cô ấy là niềm ghen tị của tất cả bạn bè.)
He couldn’t hide his envy of his brother’s success. (Anh ấy không thể che giấu sự ghen tị với thành công của anh trai mình.)
“Envy” là động từ
Envy + someone + for something: I envy her for her talent. (Tôi ghen tị với cô ấy vì tài năng của cô ấy.)
Envy + someone’s + something: I envy her beauty. (Tôi ghen tị với vẻ đẹp của cô ấy.)
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Envy” hiệu quả
Phân biệt rõ “envy” và “jealousy”: Hãy ghi nhớ sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ này để sử dụng đúng ngữ cảnh.
Luyện tập đặt câu: Hãy đặt câu với “envy” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Việc đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “envy” trong thực tế.
“Envy” trong IELTS và các kỳ thi tiếng Anh
“Envy” là một từ vựng hữu ích trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Nắm vững cách sử dụng “envy” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và đa dạng trong bài nói và bài viết. Ngoài ra, việc hiểu rõ nghĩa của “envy” cũng giúp bạn làm tốt hơn trong bài đọc và bài nghe.
Kết luận
Hiểu rõ về “envy” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn thấu hiểu hơn về cảm xúc của bản thân và những người xung quanh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “envy là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “envy” một cách tự tin và chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS chất lượng, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm thông tin và nhận được sự tư vấn từ đội ngũ chuyên gia. Chúc bạn học tập tốt và thành công!