Explain là gì? Nắm vững cách sử dụng động từ “giải thích” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi “explain là gì” và làm thế nào để sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh? “Explain” là một động từ phổ biến, thường được dùng để diễn tả việc “giải thích”, “làm rõ” một vấn đề. Tuy nhiên, để sử dụng “explain” một cách thành thạo và tránh những lỗi sai phổ biến, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp đi kèm. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “explain”, từ cách phát âm, nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và so sánh với các từ đồng nghĩa. Hãy cùng khám phá và chinh phục động từ “explain” để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn nhé!

I. Explain là gì? Định nghĩa và cách phát âm

“Explain” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích”, “làm rõ”, “mô tả”, “bày tỏ”. Nó diễn tả hành động làm cho ai đó hiểu một điều gì đó bằng cách cung cấp thông tin, lý do hoặc bằng chứng.

1. Phát âm:

  • Phiên âm IPA: /ɪkˈspleɪn/

  • Cách đọc: Gần giống với từ “ɪk-splein” trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.

2. Các dạng của động từ Explain:

  • Hiện tại: explain

  • Quá khứ: explained

  • Phân từ quá khứ: explained

  • Danh từ: explanation (lời giải thích)

II. Cách sử dụng “explain” trong tiếng Anh

“Explain” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng được giải thích và người được giải thích.

1. Explain something (to someone): Giải thích điều gì đó (cho ai đó)

  • Ví dụ: Can you explain the rules of the game to me? (Bạn có thể giải thích luật chơi cho tôi được không?)

  • Giải thích: “The rules of the game” là điều được giải thích, “to me” là người được giải thích. “To someone” có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng.

2. Explain (to someone) that + mệnh đề: Giải thích (cho ai đó) rằng…

  • Ví dụ: The teacher explained to the students that the earth revolves around the sun. (Giáo viên giải thích cho học sinh rằng trái đất quay quanh mặt trời.)

  • Giải thích: Mệnh đề “the earth revolves around the sun” là nội dung được giải thích.

3. Explain how/why/what/who/etc. + mệnh đề: Giải thích như thế nào/tại sao/cái gì/ai/v.v…

  • Ví dụ: She explained how to bake a cake. (Cô ấy giải thích cách làm bánh.)

  • Giải thích: Mệnh đề “to bake a cake” là nội dung được giải thích, bắt đầu bằng “how”.

4. Explain oneself: Giải thích hành động hoặc lời nói của mình.

  • Ví dụ: I need to explain myself. I didn’t mean to offend you. (Tôi cần phải giải thích. Tôi không cố ý xúc phạm bạn.)

III. Phân biệt “explain” với các từ đồng nghĩa

Mặc dù “explain” có thể được thay thế bằng các từ khác như “clarify”, “describe”, “illustrate”, “elucidate”, nhưng chúng có những sắc thái khác biệt nhỏ.

TừÝ nghĩaVí dụ
explainGiải thích (chung chung)Can you explain this problem to me?
clarifyLàm rõ (thường dùng cho những điều mơ hồ)Could you clarify your earlier statement?
describeMô tả (tập trung vào đặc điểm, hình ảnh)He described the scene in vivid detail.
illustrateMinh họa (bằng ví dụ, hình ảnh)The teacher illustrated the concept with a diagram.
elucidateGiải thích rõ ràng (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)The professor elucidated the complex theory.

IV. Bảng tóm tắt cách sử dụng “explain”

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Explain something (to someone)Giải thích cái gì (cho ai)He explained the situation to his boss.
Explain (to someone) that + clauseGiải thích rằngShe explained that she was late because of traffic.
Explain how/why/what + clauseGiải thích như thế nào/tại sao/cái gìHe explained how to use the software.
Explain oneselfGiải thích bản thânI had to explain myself after I made a mistake.

V. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “explain”

  • Dùng sai giới từ: Cần chú ý giới từ “to” khi muốn nói “giải thích cho ai”.

  • Nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa: Cần phân biệt rõ sắc thái nghĩa của từng từ.

VI. Luyện tập sử dụng “explain”

Hãy thử đặt câu với “explain” trong các tình huống sau:

  • Bạn muốn giải thích một quy tắc cho ai đó.

  • Bạn muốn làm rõ một ý tưởng của mình.

  • Bạn muốn mô tả một sự việc đã xảy ra.

VII. Mở rộng: Danh từ “explanation”

“Explanation” là danh từ của “explain”, mang nghĩa là “lời giải thích”.

  • Ví dụ: His explanation was clear and concise. (Lời giải thích của anh ấy rõ ràng và súc tích.)

VIII. “Explain” trong các tình huống giao tiếp thực tế

  • Trong học tập: “Can you explain this theorem to me?”

  • Trong công việc: “I need you to explain the reasons for the delay.”

  • Trong cuộc sống hàng ngày: “I can explain everything.”

IX. Mẹo ghi nhớ “explain”

Để ghi nhớ “explain” một cách dễ dàng, bạn có thể liên tưởng đến việc “xòe bàn tay (explain) và làm rõ mọi thứ”.

X. Kết luận

“Explain” là một động từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “explain” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo động từ này nhé!

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay