Fall through là gì? Hiểu rõ cụm động từ “thất bại” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “fall through” và cảm thấy bối rối không biết nghĩa của nó là gì? “Fall through” là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ và sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” toàn bộ bí mật về “fall through”, từ cách phát âm, ý nghĩa, đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Cùng với đó, chúng ta sẽ so sánh “fall through” với các cụm từ đồng nghĩa và chỉ ra những lỗi thường gặp để bạn tránh. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm động từ “fall through” để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn nhé!
I. Fall through là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Fall through” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, mang nghĩa là “thất bại”, “hỏng”, “không thành công”. Nó thường được dùng để diễn tả một kế hoạch, dự án, thỏa thuận, hoặc sự sắp xếp nào đó không diễn ra như mong đợi và cuối cùng bị hủy bỏ.
1. Phát âm:
Fall: /fɔːl/
Through: /θruː/
Cách đọc: Bạn có thể đọc gần giống như “fo:l θru:”, lưu ý nối âm giữa “fall” và “through” để phát âm tự nhiên hơn.
II. Ý nghĩa và cách sử dụng của “fall through”
“Fall through” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Kế hoạch bị hủy bỏ: Ví dụ: Our travel plans fell through because of the storm. (Kế hoạch du lịch của chúng tôi đã bị hủy bỏ vì cơn bão.)
Thỏa thuận không thành: Ví dụ: The deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận đã thất bại vào phút cuối.)
Dự án không thành công: Ví dụ: The project fell through due to lack of funding. (Dự án đã thất bại do thiếu kinh phí.)
Lưu ý:
“Fall through” không cần tân ngữ trực tiếp. Ví dụ, ta không nói “The deal fell through the negotiation”.
Chủ ngữ của “fall through” thường là một kế hoạch, thỏa thuận, dự án, hoặc một sự sắp xếp.
III. Phân biệt “fall through” với các cụm từ đồng nghĩa
Mặc dù “fall through” có thể được thay thế bằng các từ/cụm từ khác như “fail”, “collapse”, “be cancelled”, “not work out”, nhưng chúng có những sắc thái khác biệt nhỏ.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
fall through | Thất bại, không thành (thường dùng cho kế hoạch, thỏa thuận) | The deal fell through. |
fail | Thất bại (mang tính chung chung) | The business failed. |
collapse | Sụp đổ (thường dùng cho hệ thống, tổ chức) | The economy collapsed. |
be cancelled | Bị hủy bỏ (do một quyết định nào đó) | The flight was cancelled. |
not work out | Không thành công (thường dùng cho mối quan hệ, tình huống) | The relationship didn’t work out. |
IV. Bảng tóm tắt cách sử dụng “fall through”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Subject + fall through | Kế hoạch/thỏa thuận/dự án/sự sắp xếp + thất bại | The plan fell through. |
V. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “fall through”
Sử dụng tân ngữ trực tiếp: “Fall through” không cần tân ngữ trực tiếp.
Nhầm lẫn với các cụm từ đồng nghĩa: Cần phân biệt rõ sắc thái nghĩa của từng từ/cụm từ.
VI. Luyện tập sử dụng “fall through”
Hãy thử đặt câu với “fall through” trong các tình huống sau:
Bạn muốn nói về một kế hoạch du lịch bị hủy bỏ.
Bạn muốn mô tả một dự án kinh doanh không thành công.
Bạn muốn giải thích tại sao một thỏa thuận bị đổ bể.
VII. Mở rộng: Các cụm động từ khác với “fall”
Fall apart: Rơi ra từng mảnh, tan vỡ (về mặt thể chất hoặc tinh thần).
Fall behind: Tụt hậu, chậm tiến độ.
Fall for: Yêu ai đó, bị lừa.
Fall out: Rơi ra, cãi nhau.
VIII. “Fall through” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong kinh doanh: “The merger fell through due to disagreements between the two companies.”
Trong cuộc sống hàng ngày: “Our plans to go to the beach fell through because of the rain.”
Trong học tập: “My scholarship application fell through.”
IX. Mẹo ghi nhớ “fall through”
Để ghi nhớ “fall through” một cách dễ dàng, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh rơi xuống (fall) và xuyên qua (through) một cái gì đó, tượng trưng cho sự thất bại, không đạt được mục tiêu.
X. Kết luận
“Fall through” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự thất bại hoặc không thành công một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “fall through” và cách sử dụng nó. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!