Far Away Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng “Xa Xôi” Trong Tiếng Anh

Bạn đang học tiếng Anh và bắt gặp cụm từ “far away”? Bạn băn khoăn không biết nghĩa của nó là gì và làm sao để sử dụng đúng cách trong giao tiếp? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về “far away”, từ nghĩa cơ bản đến các cách diễn đạt tương tự, kèm theo ví dụ minh họa sinh động và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Hãy cùng khám phá thế giới “xa xôi” trong tiếng Anh nhé!

I. Far Away: Định Nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản

Far Away là gì?

“Far away” là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa là xa xôi, xa cách, ở đằng xa. Nó diễn tả khoảng cách vật lý hoặc khoảng cách về thời gian, thậm chí cả khoảng cách về mặt cảm xúc.

Phân biệt “Far” và “Away”

  • Far: Là một tính từ/trạng từ chỉ khoảng cách xa.

  • Away: Là một trạng từ chỉ sự rời xa, cách xa một điểm nào đó.

Khi kết hợp lại thành “far away”, ý nghĩa về khoảng cách được nhấn mạnh hơn, mang sắc thái xa xôi, cách biệt.

Khi nào sử dụng “Far Away”?

“Far away” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • Mô tả khoảng cách địa lý: My hometown is far away from here. (Quê tôi ở rất xa nơi này.)

  • Diễn tả khoảng cách thời gian: That memory seems so far away now. (Ký ức đó giờ đây dường như rất xa vời.)

  • Chỉ khoảng cách về mặt cảm xúc: He felt far away from his family. (Anh ấy cảm thấy xa cách với gia đình mình.)

Các Ví dụ Minh họa

  • The stars seem so far away. (Những ngôi sao dường như rất xa xôi.)

  • She dreamed of traveling to far away lands. (Cô ấy mơ ước được du lịch đến những vùng đất xa xôi.)

  • He moved far away after graduation. (Anh ấy đã chuyển đi rất xa sau khi tốt nghiệp.)

II. Mở Rộng Cách Diễn Đạt với “Far Away”

Các cụm từ đồng nghĩa với “Far Away”

Tiếng Anh rất phong phú, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để chỉ sự xa xôi. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với “far away”:

  • Distant: Xa, xa xôi (thường dùng trong văn viết)

  • Remote: Hẻo lánh, xa xôi, khó tiếp cận

  • A long way off: Ở rất xa

  • Miles away: Cách xa hàng dặm (mang tính chất cường điệu)

Cụm từNghĩaNgữ cảnh thường dùng
Far awayXa xôiThông dụng
DistantXa xôiVăn viết
RemoteHẻo lánhNơi khó tiếp cận
A long way offỞ rất xaGiao tiếp hàng ngày
Miles awayCách xa hàng dặmCường điệu
Cấu trúc ngữ pháp với “Far Away”

“Far away” thường được dùng sau động từ chỉ vị trí hoặc di chuyển như “be”, “live”, “move”, “travel”,…

  • S + be + far away + from + N/pronoun: Ví dụ: The school is far away from my house.

  • S + V (di chuyển) + far away: Ví dụ: They travelled far away to find a new life.

So far away và Too far away

  • So far away: Nhấn mạnh khoảng cách xa. Ví dụ: The moon seems so far away tonight.

  • Too far away: Quá xa, không thể đến được hoặc không tiện. Ví dụ: The store is too far away to walk to.

III. Luyện Tập và Ghi Nhớ “Far Away”

Mẹo ghi nhớ hiệu quả

  • Học qua hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh về những địa điểm xa xôi và liên tưởng đến “far away”.

  • Đặt câu với “far away” trong nhiều ngữ cảnh: Việc đặt câu giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và ghi nhớ lâu hơn.

  • Kết hợp với các từ khóa liên quan: Học cùng lúc các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

  • Luyện nghe và nói: Nghe nhạc, xem phim và giao tiếp với người bản xứ sẽ giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng “far away” tự nhiên hơn.

Bài tập thực hành

Hãy đặt câu với “far away” và các từ đồng nghĩa trong các tình huống sau:

  1. Bạn mô tả khoảng cách từ nhà đến trường.

  2. Bạn kể về một chuyến du lịch đến một vùng đất xa xôi.

  3. Bạn diễn tả cảm giác xa cách với một người bạn cũ.

IV. Kết luận

Hiểu rõ về “far away” và các cách diễn đạt liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để “far away” không còn là một cụm từ xa lạ nữa nhé! Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tốt và chinh phục thành công ngôn ngữ toàn cầu!

error: Content is protected !!
Gọi ngay