Fewer là gì? Bí quyết sử dụng chính xác từ “ít hơn” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bối rối khi phải lựa chọn giữa “fewer” và “less”? Bạn thắc mắc “fewer là gì” và khi nào nên sử dụng từ này? “Fewer” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “ít hơn”, nhưng việc sử dụng nó lại thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi so sánh với “less”. Sử dụng “fewer” chính xác không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “fewer”, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến phân biệt với “less”, cùng với những ví dụ minh họa, bài tập thực hành và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Hãy cùng khám phá nhé!
Phần 1: Fewer – “Ít hơn” cho danh từ đếm được
1.1. Định nghĩa “Fewer”
“Fewer” là một từ hạn định (determiner) được sử dụng trước danh từ đếm được số nhiều (countable nouns) để chỉ số lượng ít hơn so với một số lượng khác. Nó thường được dùng trong so sánh để diễn tả sự khác biệt về số lượng giữa hai nhóm đối tượng.
Ví dụ:
There are fewer students in the class today than yesterday. (Hôm nay lớp học có ít học sinh hơn hôm qua.)
I ate fewer cookies than my brother. (Tôi ăn ít bánh quy hơn anh trai tôi.)
1.2. Fewer và less – Cuộc chiến dai dẳng của hai từ “ít hơn”
Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa “fewer” và “less” nằm ở loại danh từ mà chúng bổ nghĩa. “Fewer” dùng cho danh từ đếm được số nhiều, trong khi “less” dùng cho danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Ví dụ:
Fewer cars (Ít ô tô hơn) – “cars” là danh từ đếm được.
Less traffic (Ít xe cộ hơn) – “traffic” là danh từ không đếm được.
Phần 2: Cách sử dụng “Fewer” trong câu
2.1. Fewer + danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc cơ bản của “fewer” là: Fewer + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
Fewer people attended the meeting this time. (Lần này có ít người tham dự cuộc họp hơn.)
2.2. Fewer than
“Fewer than” được sử dụng để so sánh số lượng giữa hai nhóm đối tượng.
Ví dụ:
There are fewer than ten apples left in the basket. (Còn ít hơn mười quả táo trong giỏ.)
2.3. A few/Few/Fewer
“A few” mang nghĩa “một vài”, “một ít”, thường mang nghĩa tích cực. “Few” mang nghĩa “ít”, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ số lượng không đủ. “Fewer” chỉ đơn giản là “ít hơn”.
Ví dụ:
I have a few friends in Hanoi. (Tôi có một vài người bạn ở Hà Nội.) – Nghĩa tích cực.
Few people understand this complex theory. (Ít người hiểu lý thuyết phức tạp này.) – Nghĩa tiêu cực.
There were fewer participants this year than last year. (Năm nay có ít người tham gia hơn năm ngoái.) – So sánh số lượng.
Phần 3: Bảng so sánh “Fewer” và “Less”
Từ | Loại danh từ | Ví dụ |
Fewer | Đếm được số nhiều | Fewer books (Ít sách hơn) |
Less | Không đếm được | Less water (Ít nước hơn) |
Phần 4: Mẹo ghi nhớ cách sử dụng “Fewer” và “Less”
Một mẹo đơn giản để ghi nhớ cách sử dụng “fewer” và “less” là:
Fewer: Nếu bạn có thể đếm được (ví dụ: 1 book, 2 books), hãy sử dụng “fewer”.
Less: Nếu bạn không thể đếm được (ví dụ: water, money), hãy sử dụng “less”.
Phần 5: Luyện tập với “Fewer”
Hãy đặt câu với “fewer” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng của từ này. Ví dụ: “There are fewer tourists this year due to the pandemic.”
Phần 6: Mở rộng từ vựng với các từ liên quan
Many/Much: Nhiều (many cho danh từ đếm được, much cho danh từ không đếm được)
More/Less: Nhiều hơn/Ít hơn (more cho danh từ đếm được và không đếm được, less cho danh từ không đếm được)
Kết luận
“Fewer là gì?” Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “fewer” trong tiếng Anh, cũng như phân biệt rõ ràng với “less”. Sử dụng “fewer” chính xác sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp thường gặp và thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo từ vựng này nhé! Để tiếp tục củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!