Follow By Là Gì? Giải Mã Toàn Tập Cách Dùng “Đỉnh” Như Người Bản Xứ
Chắc chắn rồi! Dưới đây là bài viết chuẩn SEO với độ dài khoảng 3000 từ về chủ đề “follow by là gì”, được tối ưu cho người học tiếng Anh tại Việt Nam, với cấu trúc rõ ràng và giọng văn truyền cảm hứng.
Bạn đã bao giờ đọc một bản báo cáo, xem một biểu đồ phân tích số liệu hay nghe một bài thuyết trình bằng tiếng Anh và bất chợt khựng lại vì cụm từ “followed by” chưa? “Ủa, follow by là gì mà sao thấy hoài vậy?”, “Dịch là ‘theo sau bởi’ nghe ngang quá, có cách nào hiểu tự nhiên hơn không?”, “Dùng nó sao cho đúng, cho ‘Tây’ bây giờ?”.
Nếu những câu hỏi đó đang quay cuồng trong đầu bạn, thì xin chúc mừng! Bạn đã đến đúng nơi cần đến. Đây không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp khô khan, mà là một “vũ khí” bí mật giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp và tinh tế hơn rất nhiều, đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng như IELTS.
Trong bài viết siêu chi tiết này, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” tất tần tật về “followed by”. Từ định nghĩa cốt lõi, các cách dùng phổ biến, những lỗi sai kinh điển cần tránh, cho đến cách ứng dụng “thần sầu” vào bài thi IELTS và giao tiếp hằng ngày. Hãy pha một tách trà, ngồi xuống và sẵn sàng chinh phục cụm từ thú vị này nhé. Đến cuối bài viết, bạn sẽ không chỉ trả lời được câu hỏi “follow by là gì” mà còn có thể sử dụng nó một cách tự tin và điêu luyện như người bản xứ!
Follow By Là Gì? Định Nghĩa Cốt Lõi Dễ Hiểu Nhất
Trước khi đi sâu vào các quy tắc phức tạp, hãy bắt đầu với điều cơ bản nhất. Về mặt ngữ nghĩa, “followed by” có nghĩa là “được theo sau bởi” hoặc “tiếp theo là”.
Nó được dùng để chỉ một sự việc, một đối tượng hoặc một hành động (gọi là B) xảy ra hoặc xuất hiện ngay sau một sự việc, một đối tượng hoặc một hành động khác (gọi là A).
Cấu trúc cơ bản sẽ là: A followed by B.
Điều này có nghĩa là: A diễn ra trước, rồi đến B.
Hãy xem một ví dụ siêu đơn giản:
Breakfast, followed by a cup of coffee.
Nghĩa là: Bữa sáng, tiếp theo là một tách cà phê.
Phân tích: Hành động “ăn sáng” (A) xảy ra trước, sau đó mới đến hành động “uống cà phê” (B).
Hiểu một cách đơn giản, “followed by” thiết lập một trật tự thời gian hoặc thứ tự ưu tiên rõ ràng. Nó báo hiệu cho người đọc/người nghe rằng: “Này, hãy chú ý, cái B này sẽ đến ngay sau cái A đấy!”.
Phân Tích Chuyên Sâu 3 Cách Dùng “Followed By” Phổ Biến Nhất
“Followed by” không chỉ có một cách dùng duy nhất. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 3 trường hợp sử dụng phổ biến nhất mà bạn chắc chắn sẽ gặp.
H3: 1. Diễn tả một chuỗi sự kiện hoặc hành động (A followed by B)
Đây là cách dùng thông dụng và trực quan nhất. Khi bạn muốn kể một câu chuyện, tường thuật lại một sự kiện hay mô tả một quy trình, “followed by” giúp bạn kết nối các hành động một cách mượt mà và logic.
Công thức:
[Sự kiện/Hành động A], followed by [Sự kiện/Hành động B].
Ví dụ:
The storm began with strong winds, followed by heavy rain and thunder.
Dịch nghĩa: Cơn bão bắt đầu với những cơn gió mạnh, theo sau là mưa lớn và sấm sét.
Phân tích: Gió mạnh (A) đến trước, rồi mới đến mưa và sấm (B).
She gave a brilliant presentation, followed by a Q&A session with the audience.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc, tiếp theo là phần hỏi đáp với khán giả.
Phân tích: Bài thuyết trình (A) diễn ra xong, rồi mới đến phần hỏi đáp (B).
We had a light appetizer, followed by the main course which was grilled salmon.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã ăn một món khai vị nhẹ, sau đó là món chính cá hồi nướng.
Phân tích: Ăn khai vị (A) trước, rồi mới ăn món chính (B).
Mẹo nhỏ: Cách dùng này giúp bài viết hoặc bài nói của bạn tránh được sự lặp lại nhàm chán của các từ nối như “and then”, “after that”. Nó tạo ra một dòng chảy tự nhiên và tinh tế hơn.
H3: 2. Diễn tả thứ tự, danh sách hoặc xếp hạng
Đây chính là “ngôi sao” trong IELTS Writing Task 1. Khi bạn cần miêu tả số liệu trên biểu đồ, bảng biểu, “followed by” là công cụ đắc lực để so sánh và sắp xếp các đối tượng theo một thứ tự nhất định (thường là từ cao xuống thấp).
Công thức:
[Đối tượng/Số liệu cao nhất], followed by [Đối tượng/Số liệu thứ hai], followed by [Đối tượng/Số liệu thứ ba]…
Ví dụ trong IELTS Writing Task 1:
In 2020, coffee was the most consumed beverage in the UK, at 5 million cups per day, followed by tea at 4.5 million cups.
Dịch nghĩa: Vào năm 2020, cà phê là đồ uống được tiêu thụ nhiều nhất ở Anh, với 5 triệu cốc mỗi ngày, theo sau là trà với 4,5 triệu cốc.
Phân tích: Cà phê (hạng 1) được nêu trước, “followed by” được dùng để giới thiệu trà (hạng 2).
The chart shows that the USA was the biggest investor in renewable energy, with an investment of
50billion,followedbyChina(50 billion, followed by China (
45 billion) and Germany ($30 billion).
Dịch nghĩa: Biểu đồ cho thấy Mỹ là nhà đầu tư lớn nhất vào năng lượng tái tạo, với khoản đầu tư 50 tỷ đô la, theo sau là Trung Quốc (45 tỷ đô la) và Đức (30 tỷ đô la).
Phân tích: Cấu trúc này giúp liệt kê các quốc gia theo thứ tự đầu tư giảm dần một cách cực kỳ chuyên nghiệp.
H3: 3. Dạng bị động “to be followed by” (Sẽ được theo sau bởi…)
Đây là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn một chút nhưng lại vô cùng phổ biến, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Thay vì chủ thể tự thực hiện hành động, câu sẽ nhấn mạnh vào sự kiện và trình tự của nó.
Công thức:
[Sự kiện/Hành động A] + will be/was/is + followed by + [Sự kiện/Hành động B].
Hãy so sánh sự khác biệt giữa câu chủ động và bị động để hiểu rõ hơn.
Loại câu | Ví dụ | Phân tích |
Chủ động | The CEO will give a speech. A Q&A session will follow the speech. | Hai câu riêng biệt, hơi rời rạc. |
Bị động (Dùng “to be followed by”) | The CEO’s speech will be followed by a Q&A session. | Một câu duy nhất, mượt mà, nhấn mạnh vào trình tự: Bài phát biểu diễn ra trước, rồi đến phần hỏi đáp. Câu văn nghe trang trọng và chuyên nghiệp hơn. |
Thêm ví dụ về dạng bị động:
The opening ceremony was followed by a spectacular fireworks display.
Dịch nghĩa: Lễ khai mạc được tiếp nối bởi một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
Phân tích: Câu này nhấn mạnh rằng màn pháo hoa là sự kiện diễn ra ngay sau lễ khai mạc.
In our company’s training program, the theoretical module is always followed by a practical workshop.
Dịch nghĩa: Trong chương trình đào tạo của công ty chúng tôi, học phần lý thuyết luôn được theo sau bởi một buổi hội thảo thực hành.
Phân tích: Nhấn mạnh quy trình cố định: học lý thuyết xong sẽ đến thực hành.
Việc nắm vững cả ba cách dùng này sẽ giúp bạn hiểu rõ follow by là gì và linh hoạt áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.
“Bảng Vàng” So Sánh: Followed By vs. Followed With vs. Các Cụm Từ Tương Đương
Ngôn ngữ luôn có những sắc thái tinh tế. Để thực sự làm chủ “followed by”, bạn cần phân biệt nó với những cụm từ “anh em” dễ gây nhầm lẫn.
H3: Followed by vs. Followed with: Cặp Đôi Dễ Gây “Lú”
Đây là điểm mà nhiều người học tiếng Anh, kể cả ở trình độ khá, vẫn còn bối rối.
Cụm từ | Ý nghĩa cốt lõi | Ví dụ |
Followed by | Trình tự, thứ tự. A xảy ra trước, rồi B mới xảy ra. A và B không nhất thiết phải có mối quan hệ trực tiếp với nhau ngoài trình tự thời gian. | The concert was followed by a party. (Buổi hòa nhạc diễn ra, rồi bữa tiệc diễn ra. Chúng là hai sự kiện riêng biệt theo trình tự). |
Followed with | Hành động bổ sung, hoàn thiện. B là một hành động bổ sung, làm rõ hoặc hoàn thiện cho A. Thường thì A và B được thực hiện bởi cùng một chủ thể. | He followed his apology with a bouquet of flowers. (Anh ấy xin lỗi, và hành động tặng hoa là để củng cố, bổ sung cho lời xin lỗi đó). |
Mẹo ghi nhớ:
Followed by -> B comes behind A (B đến sau A).
Followed with -> B comes with A (B đi cùng, bổ sung cho A).
H3: Khi Nào Nên Dùng “Followed By” Thay Cho “And Then” hoặc “After That”?
Cả ba cụm từ này đều chỉ trình tự, nhưng chúng khác nhau về mức độ trang trọng và phong cách.
Cụm từ | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
And then | Thân mật, giao tiếp | Dùng trong văn nói hằng ngày, kể chuyện phiếm. | I woke up, and then I brushed my teeth. |
After that | Trung tính | Dùng được trong cả văn nói và văn viết không quá trang trọng. | We finished the meeting. After that, we went for lunch. |
Followed by | Trang trọng | Dùng trong văn viết học thuật (IELTS), báo cáo, thuyết trình, miêu tả quy trình chính thức. | The data analysis phase was followed by the report writing stage. |
Lời khuyên: Nếu bạn đang viết một email cho sếp, một bài luận học thuật, hay bài thi IELTS Writing, việc sử dụng “followed by” sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp hơn hẳn so với “and then”.
Lỗi Sai Kinh Điển Khi Dùng “Followed By” Và Cách Khắc Phục
Hiểu lý thuyết là một chuyện, áp dụng không sai lại là chuyện khác. Dưới đây là những lỗi sai “kinh điển” mà người Việt học tiếng Anh thường mắc phải.
Chia sai động từ “follow”:
Sai: The main course was follow by dessert.
Đúng: The main course was followed by dessert. (Vì đây là cấu trúc bị động, động từ phải ở dạng Phân từ II – V3/Ved).
Nhầm lẫn giữa “followed by” và “following”:
“Following” (giới từ): Mang nghĩa “Sau khi”. Nó đứng đầu một cụm từ chỉ thời gian.
Ví dụ: Following the meeting, we all felt motivated. (Sau cuộc họp, chúng tôi đều cảm thấy có động lực).
“Followed by”: Là một phần của cấu trúc bị động hoặc cụm tính từ rút gọn.
Ví dụ: The meeting was followed by a motivational speech. (Cuộc họp được theo sau bởi một bài phát biểu truyền động lực).
Tuyệt đối không viết: Following by the meeting, we… (Đây là lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng).
Dùng sai giới từ:
Sai: The speech was followed with a Q&A session. (Nếu ý bạn chỉ là trình tự thời gian).
Đúng: The speech was followed by a Q&A session.
Lạm dụng “followed by”:
Cũng giống như bất kỳ cấu trúc hay ho nào khác, việc lạm dụng nó sẽ khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu và thiếu tự nhiên. Hãy sử dụng nó một cách có chọn lọc, xen kẽ với các từ nối khác như “subsequently”, “afterwards”, “next”, “then” để đa dạng hóa cấu trúc câu.
Nâng Tầm Kỹ Năng: Ứng Dụng “Followed By” Vào IELTS Và Giao Tiếp Hằng Ngày
Bây giờ là phần hấp dẫn nhất! Làm thế nào để biến kiến thức lý thuyết thành điểm số thực tế và kỹ năng giao tiếp tự tin?
H3: Trong IELTS Writing Task 1: “Vũ Khí” Tối Thượng Miêu Tả Biểu Đồ
Như đã đề cập, “followed by” là người bạn đồng hành không thể thiếu trong Task 1. Nó giúp bạn mô tả và so sánh số liệu một cách khoa học và mạch lạc.
Kịch bản 1: Miêu tả biểu đồ cột (Bar Chart)
Câu đơn giản: Laptops had the highest sales. Mobile phones had the second highest sales.
Câu dùng “followed by”: In terms of sales, laptops were the most popular item, with 10,000 units sold, followed closely by mobile phones, which sold 9,500 units.
Phân tích: Cụm “followed closely by” (theo sát bởi) còn cho thấy sự chênh lệch không lớn, giúp bài viết chi tiết và đắt giá hơn.
Kịch bản 2: Miêu tả biểu đồ đường (Line Graph)
Câu đơn giản: The profit increased sharply in 2010. Then it decreased slightly in 2011.
Câu dùng “followed by”: There was a sharp increase in the company’s profit in 2010, reaching a peak of $5 million, which was followed by a slight decrease in the subsequent year.
Phân tích: Cấu trúc “which was followed by” tạo ra một câu phức tinh vi, thể hiện khả năng ngữ pháp tốt.
H3: Trong IELTS Speaking & Writing Task 2: Tạo Dòng Chảy Mạch Lạc
Đừng nghĩ “followed by” chỉ dành cho Task 1. Nó cũng rất hữu ích trong việc kể chuyện hoặc sắp xếp luận điểm.
IELTS Speaking Part 2 (Kể một câu chuyện):
Đề bài: Describe a memorable journey you had.
Thay vì nói: “First, we visited Ha Long Bay. And then, we went to Cat Ba island. After that, we returned to Hanoi.”
Hãy thử nói: “Our trip started with a breathtaking cruise around Ha Long Bay, followed by two relaxing days on Cat Ba island before we headed back to Hanoi. The stunning scenery of the bay, followed by the tranquil atmosphere of the island, made it truly unforgettable.”
Phân tích: Câu trả lời trở nên sống động, liền mạch và có chiều sâu hơn.
IELTS Writing Task 2 (Trình bày luận điểm):
Khi bạn muốn trình bày một chuỗi nhân quả hoặc các bước giải quyết vấn đề.
Ví dụ: “To tackle traffic congestion, the primary solution is to invest heavily in public transport. This initial step should be followed by the implementation of stricter regulations on private vehicle ownership.”
Phân tích: Cấu trúc này làm rõ trình tự ưu tiên của các giải pháp, giúp lập luận của bạn chặt chẽ và thuyết phục hơn.
H3: Trong Giao Tiếp Hằng Ngày: Từ Công Thức Nấu Ăn Đến Kể Chuyện
Ngoài môi trường học thuật, “followed by” cũng xuất hiện trong đời sống.
Chỉ dẫn nấu ăn: “First, fry the garlic until it’s golden. This is followed by adding the vegetables and stir-frying for two minutes.” (Đầu tiên, phi tỏi cho vàng. Tiếp theo là cho rau vào và xào trong hai phút).
Kể lại một ngày của bạn: “I had a really long day at work, followed by a two-hour gym session. I’m exhausted!” (Tôi đã có một ngày làm việc rất dài, theo sau đó là 2 tiếng ở phòng gym. Tôi kiệt sức rồi!).
Trong lịch trình sự kiện: “The agenda for today is the welcome speech at 9 AM, followed by the first workshop at 9:30 AM.” (Chương trình hôm nay là bài phát biểu chào mừng lúc 9 giờ sáng, tiếp theo là hội thảo đầu tiên lúc 9:30).
Mở Rộng Vốn Từ: Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Follow”
Để thực sự “ngấm” tiếng Anh, hãy học thêm một vài thành ngữ và cụm từ liên quan đến động từ “follow”.
Follow suit: Bắt chước, làm theo (hành động của người đi trước).
Ví dụ: One airline decided to offer free meals, and all the other airlines soon followed suit. (Một hãng hàng không quyết định cung cấp bữa ăn miễn phí, và tất cả các hãng khác sớm làm theo).
Follow in someone’s footsteps: Nối nghiệp, theo gương ai đó.
Ví dụ: She followed in her mother’s footsteps and became a doctor. (Cô ấy đã theo gương mẹ mình và trở thành một bác sĩ).
A tough act to follow / A hard act to follow: Một người/việc gì đó quá xuất sắc khiến người/việc tiếp theo khó mà sánh bằng.
Ví dụ: The previous CEO was brilliant. He’s a tough act to follow. (Vị CEO tiền nhiệm rất xuất sắc. Ông ấy là một “tượng đài” khó vượt qua).
Lời Kết: “Follow By” Không Còn Là Nỗi Sợ!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình chi tiết để giải mã câu hỏi “follow by là gì”. Hy vọng rằng giờ đây, cụm từ này không còn là một chướng ngại vật mà đã trở thành một công cụ hữu ích trong kho tàng ngôn ngữ của bạn.
Chúng ta đã học được rằng “followed by” là một cách diễn đạt trang trọng và hiệu quả để:
Miêu tả chuỗi sự kiện.
Liệt kê danh sách, thứ hạng (đặc biệt hữu ích trong IELTS Task 1).
Xây dựng câu bị động tinh tế, nhấn mạnh vào trình tự.
Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào không chỉ nằm ở việc hiểu lý thuyết, mà còn ở việc thực hành, thực hành và thực hành. Hãy bắt đầu áp dụng “followed by” vào bài viết, bài nói của bạn ngay từ hôm nay. Bắt đầu bằng những câu đơn giản, sau đó thử thách bản thân với những cấu trúc phức tạp hơn.
Hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, cũng giống như việc học cụm từ “followed by”. Nó là một chuỗi các bước nối tiếp nhau: bắt đầu bằng việc xây dựng nền tảng vững chắc, followed by việc luyện tập các kỹ năng chuyên sâu, và cuối cùng là sự tự tin để tỏa sáng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS bài bản, được dẫn dắt bởi những chuyên gia hàng đầu để biến những kiến thức như thế này thành điểm số thực tế, đừng ngần ngại tìm hiểu các khóa học toàn diện tại ieltshcm.com (trang web chính thức của trung tâm Anh ngữ ILTS). Tại ILTS, chúng tôi không chỉ dạy bạn tiếng Anh, chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu của mình.
Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được “followed by” cũng như mọi khía cạnh khác của tiếng Anh