Get Away With Nghĩa Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết và Ứng Dụng Thành Thạo

Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm động từ “get away with” và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó? Bạn không chắc chắn về cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về “get away with nghĩa là gì”, từ cách sử dụng, ý nghĩa, đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin ứng dụng cụm từ này trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.

Mở Đầu: “Get Away With” – Một Cụm Động Từ Đa Nghĩa

“Get away with” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại gây khó khăn cho nhiều người học bởi tính đa nghĩa của nó. Nắm vững nghĩa và cách sử dụng “get away with” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Vậy “get away with nghĩa là gì”? Hãy cùng khám phá!

I. “Get Away With” – Thoát Tội/Không Bị Phạt

Nghĩa phổ biến nhất của “get away with” là thoát khỏi hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực của một hành động sai trái. Nói cách khác, bạn làm điều gì đó không đúng, nhưng không bị ai phát hiện hoặc không bị trừng phạt.

Ví dụ:

  • He cheated on the exam and got away with it. (Anh ta gian lận trong kỳ thi và không bị phát hiện.)

  • She parked illegally but got away with it because the traffic warden didn’t see her. (Cô ấy đậu xe trái phép nhưng không bị phạt vì cảnh sát giao thông không nhìn thấy.)

II. “Get Away With” – Làm Điều Gì Đó Mà Không Gặp Vấn Đề

“Get away with” cũng có thể được sử dụng với nghĩa làm một điều gì đó không hoàn toàn đúng hoặc chấp nhận được, nhưng không gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • I can’t believe you got away with wearing jeans to the wedding! (Tôi không thể tin được là bạn lại mặc quần jean đến đám cưới mà không bị ai nói gì!)

  • He often gets away with doing the bare minimum at work. (Anh ta thường làm việc tối thiểu mà không gặp vấn đề gì ở cơ quan.)

III. Phân Biệt Sắc Thái Nghĩa của “Get Away With”

Tùy vào ngữ cảnh, “get away with” có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng.

  • Sắc thái nhẹ nhàng: Thường dùng khi nói về việc vi phạm những quy tắc nhỏ, không gây hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: mặc quần jean đến đám cưới, làm việc tối thiểu.

  • Sắc thái nghiêm trọng: Dùng khi nói về việc phạm tội, gian lận, gây ra hậu quả tiêu cực lớn. Ví dụ: trốn thuế, gian lận trong kỳ thi, gây tai nạn rồi bỏ chạy.

IV. Các Ví Dụ Minh Họa “Get Away With” trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “get away with”, hãy cùng xem qua một số ví dụ:

  • Trong gia đình: “My brother always gets away with everything!” (Anh trai tôi lúc nào cũng thoát tội!)

  • Trong công việc: “She can’t keep getting away with missing deadlines.” (Cô ấy không thể cứ tiếp tục trễ deadline mà không bị khiển trách.)

  • Trong học tập: “You won’t get away with plagiarism.” (Bạn sẽ không thoát tội nếu đạo văn.)

  • Trong cuộc sống hàng ngày: “I thought I could get away with not doing the dishes, but my mom caught me.” (Tôi cứ nghĩ mình có thể không rửa bát mà không bị mẹ phát hiện, nhưng mẹ tôi đã bắt gặp tôi.)

V. Bài Tập Thực Hành

Hãy điền “get away with” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. He tried to ________ cheating on the test, but the teacher caught him.

  2. She always ________ being late for work.

  3. I can’t believe he ________ stealing that car.

  4. Do you think I can ________ wearing this to the party?

  5. They ________ paying less tax than they should have.

Đáp án:

  1. get away with

  2. gets away with

  3. got away with

  4. get away with

  5. got away with

VI. Mở Rộng: Các Cụm Từ Tương Đồng với “Get Away With”

Một số cụm từ có nghĩa tương tự “get away with” bao gồm:

  • Escape punishment: Thoát khỏi hình phạt

  • Avoid consequences: Tránh hậu quả

  • Go unpunished: Không bị trừng phạt

  • Get off scot-free: Thoát tội hoàn toàn

VII. Bảng Tóm Tắt về “Get Away With”

Ý nghĩaVí dụ
Thoát tội/Không bị phạtHe got away with cheating.
Làm điều gì đó mà không gặp vấn đềShe gets away with wearing casual clothes to work.

Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ “get away with nghĩa là gì” và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) như “get away with” sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!

Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!

error: Content is protected !!
Gọi ngay