Get on well with là gì? Tìm hiểu về cách diễn đạt “hòa hợp với ai đó” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ muốn diễn tả việc mình có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó bằng tiếng Anh? Cụm động từ “get on well with” chính là một cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến cho tình huống này. Vậy get on well with là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “get on well with là gì“, phân tích cấu trúc, cách dùng, từ và cụm từ đồng nghĩa, cũng như cung cấp nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững cụm động từ này và tự tin sử dụng trong giao tiếp.

I. Get on well with là gì?

“Get on well with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó. Nó diễn tả sự thân thiện, hòa thuận, và dễ dàng giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người.

II. Cấu trúc và cách sử dụng “Get on well with”

Cấu trúc cơ bản của “get on well with” như sau:

Get on well with + someone/something

  • Someone: Chỉ người mà bạn có mối quan hệ tốt.

  • Something: Ít phổ biến hơn, có thể chỉ một hoạt động hoặc một tình huống mà bạn cảm thấy thoải mái và thành công.

Ví dụ:

  • I get on well with my colleagues. (Tôi hòa hợp với đồng nghiệp của mình.)

  • She gets on well with her classmates. (Cô ấy hòa hợp với bạn cùng lớp.)

  • He gets on well with his new job. (Anh ấy thích nghi tốt với công việc mới.)

Các dạng khác của “Get on well with”:

“Get on well with” có thể được chia theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: get on/gets on well with

  • Quá khứ đơn: got on well with

  • Hiện tại tiếp diễn: am/is/are getting on well with

  • Quá khứ tiếp diễn: was/were getting on well with

  • Tương lai đơn: will get on well with

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa

Có nhiều cách khác để diễn đạt ý nghĩa “hòa hợp với ai đó” trong tiếng Anh, ví dụ:

  • Get along with: Tương tự “get on well with”.

  • Be on good terms with: Có mối quan hệ tốt đẹp với.

  • Have a good relationship with: Có mối quan hệ tốt với.

  • Be friendly with: Thân thiện với.

  • Hit it off (with someone): Tâm đầu ý hợp với ai đó ngay từ lần gặp đầu tiên.

Cụm từÝ nghĩa
Get on well withHòa hợp với
Get along withHòa thuận với
Be on good terms withCó mối quan hệ tốt với
Have a good relationship withCó mối quan hệ tốt với
Be friendly withThân thiện với
Hit it off (with someone)Tâm đầu ý hợp

IV. Từ và cụm từ trái nghĩa

Ngược lại với “get on well with”, một số từ và cụm từ chỉ sự bất hòa, xung đột bao gồm:

  • Not get along with: Không hòa hợp với.

  • Be on bad terms with: Có mối quan hệ xấu với.

  • Have a bad relationship with: Có mối quan hệ xấu với.

  • Fight with: Cãi nhau với.

  • Argue with: Tranh cãi với.

V. Ví dụ minh họa trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Gia đình: “I get on well with my siblings.” (Tôi hòa thuận với anh chị em của mình.)

  • Công việc: “It’s important to get on well with your colleagues.” (Việc hòa hợp với đồng nghiệp rất quan trọng.)

  • Hàng xóm: “We get on well with our neighbours.” (Chúng tôi hòa thuận với hàng xóm.)

  • Bạn bè: “She gets on well with all her friends.” (Cô ấy hòa hợp với tất cả bạn bè của mình.)

VI. Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng:

  1. I ______ well with my boss.
    a) get on b) get along c) both a and b

  2. She doesn’t ______ with her sister.
    a) get on well b) get along well c) both a and b

(Đáp án: 1. c, 2. c)

VII. Kết luận

Hiểu rõ “get on well with là gì” và cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt mối quan hệ tốt đẹp với người khác một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng “get on well with” và các từ đồng nghĩa của nó trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng diễn đạt.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay