Get Over là gì ? Ý nghĩa cơ bản của Get Over và Got Over

Get Over là gì ? Ý nghĩa cơ bản của “Get Over” có nghĩa là vượt qua, khắc phục, hồi phục hoặc thoát khỏi một điều gì đó, thường là một khó khăn, cảm xúc tiêu cực hoặc chấn thương tâm lý.

“Get Over” – một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc vượt qua khó khăn, chấn thương tâm lý hoặc thậm chí là cảm xúc tiêu cực. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá toàn diện “get over”, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách ứng dụng của nó trong tiếng Anh.

Phiên âm: /ɡɛt ˈoʊ.vər/

Get Over là gì ? Các ngữ nghĩa khác thường gặp

“Get Over” mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh, ví dụ:

  • Vượt qua một căn bệnh: She finally got over her flu. (Cô ấy cuối cùng đã vượt qua cơn cảm cúm.)

  • Khắc phục một cú sốc, thất bại: It takes time to get over a break-up. (Cần thời gian để vượt qua một cuộc chia tay.)

  • Thoát khỏi một sự nghiện ngập: He is trying to get over his addiction to alcohol. (Anh ta đang cố gắng thoát khỏi chứng nghiện rượu.)

  • Không còn cảm giác xúc động: He got over the anger he felt. (Anh ta đã thoát khỏi cảm giác giận dữ.)

Cụm từ có nghĩa tương đồng

Một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự như “get over”

  • Overcome: Đánh bại, khắc phục

  • Recover: Hồi phục, phục hồi

  • Get through: Vượt qua (khó khăn, thời kỳ khó khăn)

  • Move on: Tiến bước, bước tiếp

Nghĩa phổ biến khác

Ngoài những ý nghĩa trên, “Get over” còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể:

  • Vượt qua sự e ngại: I’m getting over my fear of heights. (Tôi đang vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.)

  • Bỏ qua một vấn đề: They just got over the bad experience. (Họ đã bỏ qua trải nghiệm tồi tệ đó.)

  • Không còn hứng thú với một người/sự vật: He got over her. (Anh ta không còn hứng thú với cô ấy nữa.)

Phát triển ý của “Get over”

  • Get over a heartbreak: Vượt qua nỗi buồn thất tình

  • Get over a cold: Vượt qua cơn cảm lạnh

  • Get over a fear: Vượt qua một nỗi sợ

  • Get over a bad day: Vượt qua một ngày tồi tệ

  • Get over a bad experience: Vượt qua một trải nghiệm tồi tệ

Ví dụ minh họa

  • Get over khó khăn:

    • It took me a long time to get over the loss of my grandmother. (Tôi mất nhiều thời gian để vượt qua nỗi đau mất bà.)

  • Get over chấn thương tâm lý:

    • She’s been seeing a therapist to get over the trauma of the accident. (Cô ấy đã đi gặp chuyên viên tâm lý để khắc phục chấn thương tâm lý do tai nạn.)

  • Get over bệnh tật:

    • I got over the flu quickly, thanks to plenty of rest and fluids. (Tôi đã vượt qua cơn cảm cúm nhanh chóng, nhờ nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều nước.)

  • Get over một mối quan hệ:

    • It took a while, but he eventually got over his ex-girlfriend. (Phải mất một thời gian, nhưng anh ta cuối cùng cũng vượt qua được người yêu cũ của mình.)

  • Get over tình huống tồi tệ:

    • She got over the bad review she received on her new product. (Cô ấy đã vượt qua được những lời nhận xét không tốt về sản phẩm mới của mình.)

Cấu trúc ngữ pháp

  • Cấu trúc cơ bản: Subject + Get over + Object

    • Example: I’m getting over the fear of public speaking. (Tôi đang vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

  • Cách sử dụng trong các thì khác nhau:

    • Hiện tại đơn: She gets over every obstacle in her way. (Cô ấy vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.)

    • Quá khứ đơn: They got over the crisis by working together. (Họ đã vượt qua cuộc khủng hoảng bằng cách cùng nhau làm việc.)

    • Tương lai đơn: He’ll get over this eventually. (Anh ta sẽ vượt qua điều này sớm thôi.)

Lưu ý: “Get over” thường đi kèm với giới từ “with” hoặc “from” để nhấn mạnh việc vượt qua điều gì, ví dụ:

  • Get over with – Vượt qua (một nhiệm vụ, một điều gì đó khó khăn)

    • She got over with the presentation. (Cô ấy vượt qua bài thuyết trình.)

  • Get over from – Hồi phục (sau một bệnh tật, chấn thương)

    • He got over from his knee injury. (Anh ta hồi phục sau chấn thương đầu gối.)

Thành ngữ và cụm động từ liên quan đến “get over”:

  • Get over yourself: Hãy tỉnh táo, đừng tự cao tự đại

  • Get over it: Hãy vượt qua, hãy quên đi điều đó

Sự đa dạng của “Get Over”

“Get Over” được sử dụng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, mang lại sự đa dạng cho cách diễn đạt và giúp tránh sự nhàm chán. Cụm từ này phù hợp trong cả nội dung chính thức và không chính thức, phù hợp với cả văn phong viết và giao tiếp.

Ứng dụng thực tế

“Get over” có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp:

  • Cuộc sống hàng ngày: Nói về việc vượt qua một ngày tồi tệ, vượt qua nỗi sợ, hoặc vượt qua cảm xúc tiêu cực…

  • Giao tiếp: Nói về cách khắc phục một mối quan hệ thất bại, cảm giác mất mát…

  • Kỳ thi IELTS: Sử dụng “get over” trong các phần thi Speaking và Writing để diễn đạt về những trải nghiệm, những thay đổi trong cuộc sống và những bài học từ đó.

Ví dụ cho bài thi IELTS:

  • Speaking:

    • Tell me about a time you had to get over a challenge.

    • Do you believe it’s important to get over negative experiences?

  • Writing:

    • Write an essay about the importance of getting over a break-up.

    • Describe a time when you had to get over a difficult situation.

Bảng tóm tắt ngữ nghĩa và ví dụ

Ngữ nghĩaVí dụDịch nghĩa
Vượt qua khó khănIt took me a long time to get over the loss of my grandmother.Tôi mất nhiều thời gian để vượt qua nỗi đau mất bà.
Vượt qua chấn thươngShe’s been seeing a therapist to get over the trauma of the accident.Cô ấy đã đi gặp chuyên viên tâm lý để khắc phục chấn thương tâm lý do tai nạn.
Hồi phục bệnh tậtI got over the flu quickly.Tôi đã vượt qua cơn cảm cúm nhanh chóng.
Vượt qua sự e ngạiI’m getting over my fear of heights.Tôi đang vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.
Không còn hứng thúHe got over her.Anh ta không còn hứng thú với cô ấy nữa.

Quiz

Chọn đáp án đúng:

  1. Which phrase is the best substitute for “Get over” in the following sentence: “She has been seeing a therapist to get over the emotional impact of the divorce.”

A. Overcoming
B. Recover
C. Dismiss
D. Reject

Đáp án: A

  1. Which of the following is NOT a common way to use “Get over”?

A. Get over a fear
B. Get over a disappointment
C. Get over an illness
D. Get over a project

Đáp án: D

Kết luận

“Get over” là một cụm từ phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “Get Over” giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Từ khóa SEO

  • Từ vựng

  • Tiếng Anh

  • Giao tiếp

  • IELTS

  • Get over

  • Vượt qua

Hashtag

#tienganh #getoverlagi #giaotiep #vuotqua #ielts #luyenthiielts

Link tham khảo:

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay