Go On là gì? Khám phá Ý nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Go On là gì? – Mở Khóa Bí Mật Ngữ Pháp Tiếng Anh
Cụm động từ “go on” là một thành phần quan trọng và đa năng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa Go On là gì ? cách sử dụng, và các tình huống giao tiếp khác nhau mà “go on” xuất hiện, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn kỳ thi IELTS.
1. Ý nghĩa cơ bản và phiên âm:
“Go on” /ɡəʊ ɒn/ thường mang nghĩa là tiếp tục, xảy ra, diễn ra.
2. Các ngữ nghĩa thường gặp:
Tiếp tục (Continue): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “go on”. Nó chỉ việc tiếp diễn một hành động, sự việc hoặc trạng thái.
Xảy ra, diễn ra (Happen, Take place): “Go on” cũng được dùng để miêu tả một sự việc đang diễn ra.
Nói dài dòng, nói luyên thuyên (Talk at length): Khi ai đó “goes on” về một chủ đề, nghĩa là họ đang nói rất nhiều và có thể hơi dài dòng.
Tiếp tục cuộc sống, sống sót (Survive, Manage): Trong một số trường hợp, “go on” có thể mang nghĩa là tiếp tục sống hoặc xoay xở trong hoàn cảnh khó khăn.
Dựa vào, tin tưởng (Rely on, Base something on): “Go on” cũng có thể được dùng với nghĩa là dựa vào thông tin hoặc bằng chứng nào đó.
Bắt đầu hoạt động (Start functioning): Ví dụ, đèn bắt đầu sáng.
3. Các cụm từ có nghĩa tương đồng:
Continue: Tiếp tục
Proceed: Tiến hành
Carry on: Tiếp tục
Keep on: Tiếp tục (thường dùng với động từ dạng V-ing)
Happen: Xảy ra
Occur: Xảy ra
Take place: Diễn ra
4. Phát triển ý và các cụm từ có gốc từ “go”:
Go about: Bắt đầu làm gì đó
Go after: Theo đuổi
Go ahead: Tiến hành
Go along with: Đồng ý, tán thành
Go away: Rời đi
Go back: Quay lại
5. Ví dụ minh họa cách dùng Go On :
Nghĩa | Ví dụ | Cụm từ tương đồng |
Tiếp tục | Please go on with your story. (Làm ơn hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) | Please continue with your story. |
Xảy ra, diễn ra | What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?) | What’s happening here? |
Nói dài dòng | He went on and on about his new car. (Anh ta cứ nói mãi về chiếc xe mới của mình.) | He talked at length about his new car. |
Tiếp tục cuộc sống | It’s hard to go on after such a loss. (Thật khó để tiếp tục sống sau mất mát như vậy.) | It’s hard to survive after such a loss. |
Dựa vào, tin tưởng | I’m going on what I saw with my own eyes. (Tôi dựa vào những gì tôi đã tận mắt chứng kiến.) | I’m basing my judgment on what I saw. |
Bắt đầu hoạt động | The lights suddenly went on. (Đèn đột nhiên sáng lên.) | The lights suddenly started working. |
6. Cấu trúc ngữ pháp:
“Go on” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau:
Go on + V-ing: Ví dụ: Go on reading. (Hãy tiếp tục đọc.)
Go on + to V: Ví dụ: He went on to become a successful businessman. (Anh ấy tiếp tục trở thành một doanh nhân thành đạt.)
Go on + with + something: Ví dụ: Let’s go on with the meeting. (Hãy tiếp tục cuộc họp.)
Go on + about + something: Ví dụ: She went on about her holiday for hours. (Cô ấy nói mãi về kỳ nghỉ của mình hàng giờ liền.)
7. Sự đa dạng và ứng dụng thực tế để hiểu rõ Go On là gì :
“Go on” là một cụm động từ rất linh hoạt và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ thân mật đến trang trọng.
Trong cuộc sống hàng ngày: “What’s going on this weekend?” (Cuối tuần này có gì diễn ra vậy?)
Trong công việc: “We need to go on with the project despite the setbacks.” (Chúng ta cần tiếp tục dự án bất chấp những trở lui.)
Trong học tập: “The lecture went on for two hours.” (Bài giảng kéo dài hai tiếng đồng hồ.)
Trong kỳ thi IELTS: Sử dụng “go on” một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và đa dạng. Ví dụ, trong phần Speaking, bạn có thể sử dụng “go on” để kể chuyện: “And then, what went on was completely unexpected…”
8. Bài mẫu tham khảo:
Bài 1: The Many Meanings of “Go On” in English: Bài viết sẽ phân tích chi tiết các nghĩa khác nhau của “go on” và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài 2: Using “Go On” Effectively in IELTS Speaking and Writing: Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng “go on” một cách hiệu quả trong phần thi Nói và Viết của kỳ thi IELTS.
9. Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Continue | Động từ | Continue working | Tiếp tục làm việc |
Proceed | Động từ | Proceed to the next step | Tiến hành bước tiếp theo |
Happen | Động từ | What happened? | Chuyện gì đã xảy ra? |
Occur | Động từ | The accident occurred last night | Vụ tai nạn xảy ra đêm qua |
10. Quiz:
Despite the rain, the game _____.
A. went on
B. went through
C. went off
D. went over
Đáp án: A
She _____ about her problems for hours.
A. went after
B. went on
C. went away
D. went back
Đáp án: B
Kết luận:
“Go on” là một cụm động từ đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế để thành thạo cụm động từ này.