Go over nghĩa là gì? Tìm hiểu chi tiết về cụm động từ đa nghĩa này
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “go over” và cảm thấy bối rối vì không chắc chắn về nghĩa của nó? “Go over” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” hoàn toàn “go over”, từ cách phát âm, ý nghĩa cho đến cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm động từ thú vị này nhé!
I. Go over nghĩa là gì? Tổng quan
“Go over” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “go” (đi) và giới từ “over” (qua, trên). Tuy nhiên, khi kết hợp lại, “go over” mang nhiều nghĩa khác nhau, không chỉ đơn giản là “đi qua” hay “đi lên trên”. Tùy theo ngữ cảnh, “go over” có thể mang nghĩa kiểm tra, xem xét lại, ôn tập, vượt qua, được đón nhận, hoặc thảo luận.
1. Phát âm:
Go: /ɡoʊ/
Over: /ˈoʊvər/
2. Các nghĩa chính của “go over”:
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng: Ví dụ: Go over your work before submitting it.
Ôn tập, xem lại: Ví dụ: Let’s go over the lesson one more time.
Vượt qua, đi qua: Ví dụ: The plane went over the mountains.
Được đón nhận (như thế nào): Ví dụ: The joke didn’t go over very well.
Thảo luận, bàn bạc: Ví dụ: We need to go over the details of the contract.
II. Phân tích chi tiết từng nghĩa của “go over”
1. Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (examine, review, check):
Ví dụ: The police went over the crime scene carefully. (Cảnh sát kiểm tra hiện trường vụ án một cách cẩn thận.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “go over” thể hiện sự kiểm tra chi tiết, tỉ mỉ.
2. Ôn tập, xem lại (review, revise):
Ví dụ: Before the exam, we should go over our notes. (Trước kỳ thi, chúng ta nên ôn lại ghi chú.)
Giải thích: “Go over” được sử dụng với nghĩa ôn tập, học lại kiến thức đã học.
3. Vượt qua, đi qua (cross, traverse):
Ví dụ: The car went over the bridge. (Chiếc xe đi qua cầu.)
Giải thích: Đây là nghĩa đen của “go over”, chỉ việc di chuyển từ bên này sang bên kia của một vật gì đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn các nghĩa khác.
4. Được đón nhận (như thế nào) (be received):
Ví dụ: His speech went over well with the audience. (Bài phát biểu của anh ấy được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)
Giải thích: “Go over” trong trường hợp này diễn tả phản ứng của mọi người đối với một sự việc, hành động nào đó.
5. Thảo luận, bàn bạc (discuss):
Ví dụ: Let’s go over the plan one more time. (Chúng ta hãy thảo luận lại kế hoạch một lần nữa.)
Giải thích: “Go over” được sử dụng để nói về việc xem xét và thảo luận chi tiết về một vấn đề nào đó.
III. Bảng tóm tắt các nghĩa của “go over”
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Kiểm tra | examine, review, check | The accountant went over the figures carefully. |
Ôn tập | review, revise | We need to go over this chapter again. |
Vượt qua | cross, traverse | The train went over the tracks. |
Được đón nhận | be received | The news went over badly with the staff. |
Thảo luận | discuss | Let’s go over the terms of the agreement. |
IV. Cách phân biệt các nghĩa của “go over”
Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để xác định nghĩa của “go over”. Hãy chú ý đến các từ và cụm từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của cụm động từ này.
V. Luyện tập sử dụng “go over”
Hãy thử đặt câu với “go over” trong các tình huống sau:
Bạn muốn yêu cầu ai đó kiểm tra lại bài làm của mình.
Bạn muốn ôn tập lại bài học với bạn bè.
Bạn muốn miêu tả một chiếc máy bay bay qua núi.
Bạn muốn nói về phản ứng của khán giả đối với một buổi biểu diễn.
Bạn muốn đề nghị thảo luận lại một kế hoạch.
VI. Mở rộng: Các cụm từ liên quan đến “go over”
Go over to: Chuyển sang, đổi sang. (Ví dụ: He went over to the other side.)
Go over something with a fine-tooth comb: Kiểm tra kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
VII. “Go over” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong học tập: “Let’s go over the homework together.” (Chúng ta hãy cùng ôn bài tập về nhà nhé.)
Trong công việc: “Could you go over the report with me?” (Anh/Chị có thể xem lại báo cáo với tôi được không?)
Trong cuộc sống hàng ngày: “The movie went over really well with my friends.” (Bộ phim được bạn bè tôi đón nhận rất nồng nhiệt.)
VIII. Kết luận
“Go over” là một cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng “go over” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!