Go through là gì và Hướng dẫn toàn diện cho người luyện thi IELTS cấp tốc
Go through là gì và Hướng dẫn toàn diện cho người luyện thi IELTS cấp tốc
“Go through” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, và việc nắm vững các nghĩa khác nhau của nó là rất quan trọng để đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc cụm động từ “go through”, cung cấp cho bạn những giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và các mẹo hữu ích để sử dụng nó một cách hiệu quả trong phần thi Nói và Viết.
Go through là gì (trong tiếng Anh: Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng)
Ý nghĩa cốt lõi
Về cơ bản, “go through” mang ý nghĩa trải qua, chịu đựng hoặc hoàn thành một điều gì đó. “Điều gì đó” này có thể là một giai đoạn khó khăn về mặt cảm xúc, một quy trình chi tiết hoặc thậm chí là việc tiêu thụ một nguồn tài nguyên. Phiên âm của “go through” là /ɡəʊ θruː/.
Phân tích các nghĩa khác nhau và cách dùng go through
Trải qua (điều gì đó khó khăn hoặc không vui): Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của “go through”. Nó ngụ ý việc chịu đựng khó khăn, thử thách hoặc cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
“Cô ấy đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn sau khi mất việc.” (She’s going through a tough time after losing her job.)
“Anh ấy đã trải qua một giai đoạn trầm cảm sau khi ly hôn.” (He went through a period of depression after his divorce.)
Từ đồng nghĩa: trải qua, chịu đựng, đối mặt với, vượt qua
Kiểm tra hoặc tìm kiếm kỹ lưỡng: “Go through” cũng có thể mang nghĩa kiểm tra hoặc xem xét tỉ mỉ một cái gì đó, thường là để tìm kiếm một thứ cụ thể hoặc để đảm bảo tính kỹ lưỡng.
Ví dụ:
“Nhân viên hải quan đã kiểm tra hành lý của anh ấy một cách tỉ mỉ.” (The customs officer went through his luggage meticulously.)
“Chúng ta cần xem xét lại dữ liệu để xác định bất kỳ lỗi nào.” (We need to go through the data again to identify any errors.)
Từ đồng nghĩa: kiểm tra, xem xét, rà soát, soát xét
Thảo luận chi tiết: Trong ngữ cảnh này, “go through” có nghĩa là đề cập đến tất cả các điểm của một chủ đề hoặc kế hoạch, thường là một cách có hệ thống và toàn diện.
Ví dụ:
“Hãy cùng thảo luận về chương trình nghị sự cho cuộc họp.” (Let’s go through the agenda for the meeting.)
“Giáo viên đã giải thích chi tiết các bài tập.” (The teacher went through the solutions to the exercises.)
Từ đồng nghĩa: thảo luận, xem xét, trình bày, giải thích, phân tích
Hoàn thành một quy trình hoặc thủ tục: Nghĩa này ngụ ý hoàn thành các bước cần thiết để đạt được điều gì đó, thường liên quan đến giấy tờ hoặc thủ tục hành chính.
Ví dụ:
“Cô ấy phải trải qua một quá trình xin visa kéo dài.” (She had to go through a lengthy application process for the visa.)
“Dự luật phải trải qua nhiều giai đoạn trước khi trở thành luật.” (The bill has to go through several stages before it becomes law.)
Từ đồng nghĩa: hoàn thành, trải qua, thực hiện, tiến hành
Sử dụng hết hoặc tiêu thụ: Điều này đề cập đến việc sử dụng một nguồn tài nguyên cho đến khi nó cạn kiệt hoặc hết.
Ví dụ:
“Họ đã ăn hết một hộp sô cô la chỉ trong một buổi tối.” (They went through a whole box of chocolates in one evening.)
“Chúng tôi đang tiêu thụ rất nhiều xăng trong chuyến đi này.” (We’re going through a lot of petrol on this road trip.)
Từ đồng nghĩa: sử dụng hết, tiêu thụ, dùng cạn, hết
Được phê duyệt hoặc chấp nhận chính thức: Cách sử dụng này phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng, đề cập đến việc phê duyệt một đề xuất, luật hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
“Đề xuất đã được thông qua ủy ban mà không có bất kỳ phản đối nào.” (The proposal went through the committee without any objections.)
“Dự luật mới dự kiến sẽ được Quốc hội thông qua vào tháng tới.” (The new legislation is expected to go through Parliament next month.)
Từ đồng nghĩa: được phê duyệt, được thông qua, được chấp nhận, được phê chuẩn
Mở rộng “Go Through” với các cụm từ liên quan
Việc hiểu rõ sắc thái của các cụm từ liên quan sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Go through with (something): Hoàn thành một kế hoạch hành động đã định, mặc dù có khó khăn hoặc miễn cưỡng. Ví dụ: “Mặc dù có rủi ro, anh ấy quyết định tiếp tục phẫu thuật.” (Despite the risks, he decided to go through with the operation.)
Go through the motions: Thực hiện một hành động một cách hời hợt, không có nhiệt huyết hoặc nỗ lực thực sự. Ví dụ: “Cô ấy chỉ làm việc một cách qua loa, cảm thấy hoàn toàn không hứng thú.” (She was just going through the motions of her job, feeling utterly disengaged.)
Go through the roof: Tăng mạnh hoặc đáng kể. Ví dụ: “Thị trường chứng khoán tăng vọt sau tin tức tích cực.” (The stock market went through the roof after the positive news.)
Go through changes: Trải qua những thay đổi hoặc biến đổi. Ví dụ: “Công ty đang trải qua những thay đổi đáng kể dưới sự quản lý mới.” (The company is going through significant changes under the new management.)
Cấu trúc ngữ pháp
“Go through” có thể được sử dụng trong berbagai thì:
Hiện tại đơn: “Anh ấy tiêu rất nhiều tiền mỗi tháng.” (He goes through a lot of money each month.)
Quá khứ đơn: “Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.” (She went through a difficult period in her life.)
Hiện tại tiếp diễn: “Họ đang trong quá trình mua nhà.” (They are going through the process of buying a house.)
Hiện tại hoàn thành: “Chúng tôi đã xem xét tất cả bằng chứng.” (We have gone through all the evidence.)
Tương lai đơn: “Tôi sẽ xem xét báo cáo vào sáng mai.” (I will go through the report tomorrow morning.)
Sử dụng “Go Through” để đạt điểm cao trong IELTS
Nói: Sử dụng “go through” một cách tự nhiên trong câu trả lời của bạn để thể hiện vốn từ vựng phong phú. Ví dụ: thay vì nói “Tôi đã có một trải nghiệm khó khăn”, bạn có thể nói “Tôi đã trải qua một trải nghiệm khó khăn”, nghe sẽ tự nhiên và tinh tế hơn.
Viết: Sử dụng “go through” để diễn đạt lại các động từ đơn giản hơn, tạo chiều sâu và sự phức tạp cho bài viết của bạn. Ví dụ: thay vì viết “Công ty đã kiểm tra dữ liệu”, bạn có thể viết “Công ty đã xem xét kỹ lưỡng dữ liệu”.
Nghe: Hãy chuẩn bị để nghe “go through” được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ những sắc thái này là rất quan trọng để trả lời đúng các câu hỏi nghe.
Đọc: Chú ý đến ngữ cảnh mà “go through” được sử dụng trong các đoạn văn để nắm bắt chính xác ý nghĩa dự định của nó.
Go through là gì (trong tiếng Anh: Ví dụ thực tế và ứng dụng)
Bảng dưới đây cung cấp các ví dụ thực tế về cách sử dụng “go through” trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả ngữ cảnh của kỳ thi IELTS:
Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh IELTS |
Trải qua (khó khăn) | “Tôi đã trải qua một thời gian thất nghiệp sau khi tốt nghiệp.” | Nói: Mô tả một thử thách cá nhân. |
Kiểm tra kỹ lưỡng | “Kiểm toán viên đã kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty.” | Đọc: Hiểu một văn bản về thực hành kinh doanh. |
Thảo luận chi tiết | “Nhóm đã thảo luận chi tiết đề xuất dự án từng bước một.” | Viết: Giải thích một quy trình hoặc kế hoạch. |
Hoàn thành quy trình | “Anh ấy phải trải qua một quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt để nhận được học bổng.” | Nghe: Hiểu một cuộc hội thoại về tuyển sinh đại học. |
Sử dụng hết | “Chúng tôi đã dùng hết một bình xăng khi lái xe xuyên quốc gia.” | Nói: Kể lại trải nghiệm du lịch. |
Được phê duyệt | “Dự luật đã được thông qua bởi cả hai viện của Quốc hội.” | Đọc: Hiểu một văn bản về quy trình chính trị. |
Go through là gì (trong tiếng Anh: Nâng cao vốn từ vựng cho IELTS)
Phần này cung cấp thêm từ vựng liên quan đến “go through” để nâng cao nguồn từ vựng Luyện thi ielts cấp tốc của bạn cho kỳ thi IELTS.
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
ordeal | một trải nghiệm rất khó chịu và kéo dài | “Trải qua hóa trị là một thử thách khó khăn.” |
tribulation | nguyên nhân gây ra rắc rối hoặc đau khổ lớn | “Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống của mình.” |
scrutinize | kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng và cẩn thận | “Thám tử đã xem xét kỹ hiện trường vụ án để tìm manh mối.” |
peruse | đọc kỹ lưỡng một cái gì đó | “Anh ấy đã đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.” |
consume | tiêu thụ (một nguồn tài nguyên) | “Nhà máy tiêu thụ một lượng năng lượng khổng lồ.” |
ratify | phê chuẩn (một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận) | “Hiệp định đã được phê chuẩn bởi cả hai quốc gia.” |
Go through là gì (trong tiếng Anh: Sự đa dạng trong cách sử dụng)
Tính linh hoạt của “go through” cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và tránh sự lặp lại trong giao tiếp. Thay vì chỉ nói “Tôi đã có một trải nghiệm khó khăn”, bạn có thể sử dụng “go through” để diễn tả một cách sinh động hơn: “Tôi đã vượt qua một giai đoạn khó khăn”, “Tôi đã phải chịu đựng nhiều thử thách”, hoặc “Tôi đã trải qua một thử thách cam go”.
Go through là gì (trong tiếng Anh: Bài tập kiểm tra)
Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về “go through with meaning” với hai câu hỏi trắc nghiệm sau:
Câu nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa của “go through”?
a) Trải qua một điều gì đó khó khăn
b) Kiểm tra kỹ lưỡng cái gì đó
c) Cho đi cái gì đó
d) Hoàn thành một quy trình
Đáp án: c)
Câu nào sau đây sử dụng “go through” đúng cách?
a) Tôi đã rất tức giận khi nghe tin đó. (I went through the roof when I heard the news.)
b) Tôi đã xem lại tất cả ghi chú của mình trước kỳ thi. (I went through all my notes before the exam.)
c) Tôi đã chui qua cửa sổ để vào trong. (I went through the window to get inside.)
d) Tôi đã tiêu hết tiền rất nhanh. (I went through the money quickly.)
Đáp án: b)
Go through là gì (trong tiếng Anh: Mẹo cho bài thi IELTS)
Sử dụng đa dạng các nghĩa: Đừng chỉ sử dụng “go through” với nghĩa “trải qua”. Hãy cố gắng sử dụng nó với các nghĩa khác như “kiểm tra”, “thảo luận”, “hoàn thành” để thể hiện vốn từ vựng phong phú của bạn.
Chú ý đến ngữ cảnh: Luôn luôn xem xét ngữ cảnh để sử dụng “go through” một cách chính xác và tự nhiên.
Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững “go through” là luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy cố gắng kết hợp nó vào bài nói và bài viết của bạn.
Go through là gì (trong tiếng Anh: Kết luận)
“Go through” là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “go through” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về “go through”, từ ý nghĩa cơ bản đến các ứng dụng thực tế và mẹo cho bài thi IELTS. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. #gothrough #phrasalverbs #ielts #tienganh #hocielts #iltsvn #ieltshcm #luyenthiielts