Go through with là gì? Hiểu rõ cụm động từ “tiến hành” bất chấp khó khăn trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “go through with” và tò mò về ý nghĩa của nó? “Go through with” là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, mang nghĩa “tiến hành”, “thực hiện đến cùng” một việc gì đó, thường là việc khó khăn, đòi hỏi sự quyết tâm, hoặc có thể mang lại hậu quả tiêu cực. Hiểu rõ cách sử dụng “go through with” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cụm động từ này qua bài viết chi tiết dưới đây!
I. Go through with là gì? Định nghĩa và giải thích
“Go through with” có nghĩa là hoàn thành, thực hiện một kế hoạch hoặc hành động nào đó đã định, mặc dù có thể gặp khó khăn, rủi ro, hoặc sự không chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự quyết tâm và kiên trì để đạt được mục tiêu, dù có thể phải đối mặt với những hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
Despite her fears, she decided to go through with the surgery. (Mặc dù sợ hãi, cô ấy vẫn quyết định tiến hành phẫu thuật.)
II. Cách sử dụng “Go through with” trong câu
“Go through with” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hành động hoặc kế hoạch được thực hiện. Dưới đây là một số ví dụ:
Với danh từ: He decided to go through with the plan. (Anh ấy quyết định thực hiện kế hoạch.)
Với đại từ: I don’t think I can go through with it. (Tôi không nghĩ tôi có thể làm điều đó.)
Trong câu hỏi: Are you sure you want to go through with this? (Bạn có chắc chắn muốn làm điều này không?)
Phủ định: She couldn’t go through with the wedding. (Cô ấy không thể tiến hành đám cưới.)
III. Phân biệt “Go through with” với các cụm từ tương tự
“Go through with” mang sắc thái riêng biệt so với các cụm từ tương tự như “carry out”, “perform”, “execute”. Dưới đây là bảng so sánh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go through with | Thực hiện đến cùng (mặc dù khó khăn, rủi ro) | Despite the risks, he decided to go through with the investment. |
Carry out | Thực hiện, tiến hành (chung chung) | The scientists carried out a series of experiments. |
Perform | Thực hiện, biểu diễn (thường là hành động cụ thể) | The musician performed a beautiful piece on the piano. |
Execute | Thực hiện, thi hành (thường là mệnh lệnh, kế hoạch chính thức) | The soldiers executed the general’s orders without hesitation. |
IV. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Go through with”
Tạo câu chuyện: Hãy tưởng tượng một tình huống khó khăn và sử dụng “go through with” để diễn tả việc quyết tâm thực hiện một hành động.
Viết nhật ký: Ghi lại những lần bạn đã phải “go through with” một việc gì đó khó khăn trong cuộc sống.
Luyện nói: Thảo luận với bạn bè về những tình huống mà bạn đã hoặc sẽ phải “go through with”.
V. “Go through” và các cụm động từ khác với “Go”
“Go through” khi đứng một mình hoặc kết hợp với các giới từ khác cũng tạo thành nhiều cụm động từ với nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Go through: Trải qua, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ: I went through a difficult time after losing my job. (Tôi đã trải qua một thời gian khó khăn sau khi mất việc.)
Go through something: Dùng hết, tiêu hết. Ví dụ: We went through a lot of money on our vacation. (Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền trong kỳ nghỉ.)
Go over something: Kiểm tra, xem xét lại. Ví dụ: Let’s go over the plan one more time. (Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa.)
Go for something: Cố gắng đạt được điều gì đó. Ví dụ: I’m going to go for the gold medal. (Tôi sẽ cố gắng giành huy chương vàng.)
VI. “Go through with” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong công việc: “Despite the challenges, we decided to go through with the project.” (Mặc dù có nhiều thách thức, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục dự án.)
Trong cuộc sống cá nhân: “She was nervous, but she went through with the presentation.” (Cô ấy đã lo lắng, nhưng cô ấy vẫn hoàn thành bài thuyết trình.)
Trong các quyết định quan trọng: “Are you sure you want to go through with the divorce?” (Bạn có chắc chắn muốn ly hôn không?)
VII. Nâng cao vốn từ vựng với các cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verbs) là một phần quan trọng của tiếng Anh giao tiếp. Việc học và sử dụng thành thạo các cụm động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Hãy dành thời gian tìm hiểu và luyện tập với các cụm động từ để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
VIII. Kết luận
“Go through with” là một cụm động từ mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự quyết tâm và kiên trì. Hiểu rõ về “go through with là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!